Lifezar 50Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-16171-11
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH United Pharma

Video

Lifezar 50mg

Lifezar 50mg là thuốc điều trị tăng huyết áp chứa hoạt chất chính là Losartan Kali 50mg.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Lifezar 50mg chứa:

Hoạt chất: Losartan Kali 50 mg
Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Losartan Kali

Losartan là thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II (AT1). Bằng cách ức chế cạnh tranh angiotensin II trên thụ thể AT1, Losartan làm giảm tác dụng của angiotensin II, dẫn đến:

  • Trên mạch máu: Giãn mạch trực tiếp, giảm sức cản ngoại vi, giảm trương lực giao cảm ngoại vi, giảm giải phóng vasopressin, dẫn đến hạ huyết áp.
  • Trên tim: Giảm sự phì đại và xơ hóa tâm thất, giảm nguy cơ tử vong do các bệnh lý tim mạch.
  • Trên thận: Giảm giải phóng aldosteron, tăng tuần hoàn máu thận và tăng tốc độ lọc cầu thận.

2.2 Chỉ định

Lifezar 50mg được chỉ định trong các trường hợp:

  • Điều trị tăng huyết áp nhẹ đến trung bình (đơn trị liệu hoặc phối hợp với các thuốc hạ huyết áp khác).
  • Tăng huyết áp kèm phì đại thất trái.
  • Suy tim sung huyết mạn tính.
  • Sau nhồi máu cơ tim.
  • Lựa chọn thay thế khi không đáp ứng với thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
  • Bệnh tiểu đường type 2 kèm bệnh thận

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng phải được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng lâm sàng của từng bệnh nhân. Liều dùng thông thường:

  • Tăng huyết áp: Khởi đầu 50mg/ngày, có thể tăng lên 100mg/ngày.
  • Giảm thể tích dịch tuần hoàn: Khởi đầu 25mg/ngày.
  • Người cao tuổi/suy thận: Không cần điều chỉnh liều.
  • Suy gan: Cần điều chỉnh liều.
  • Suy tim: Khởi đầu 12.5mg/ngày, tăng liều từ từ.
  • Tăng huyết áp có phì đại thất trái: Khởi đầu 50mg/ngày, có thể phối hợp với thuốc lợi tiểu thiazid liều thấp.
  • Bệnh tiểu đường type 2 kèm bệnh thận: Khởi đầu 50mg, có thể tăng lên 100mg.

3.2 Cách dùng

Uống Lifezar 50mg đường uống, cùng một thời điểm trong ngày, với nhiều nước. Không tự ý thay đổi liều dùng hoặc ngừng thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Lifezar 50mg cho các trường hợp:

  • Dị ứng với Losartan hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử phù mạch thần kinh.
  • Huyết áp thấp.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Phụ nữ mang thai (3 tháng giữa và 3 tháng cuối) hoặc cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Lifezar 50mg bao gồm:

  • Hạ huyết áp tư thế
  • Hạ kali máu
  • Rối loạn thần kinh: chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi
  • Rối loạn tiêu hóa: tiêu chảy/táo bón, khô miệng, buồn nôn, nôn
  • Rối loạn nhịp tim, đánh trống ngực
  • Đau cơ, yếu cơ, mỏi cơ
  • Dị ứng: phù mặt, môi, mày đay, mẩn ngứa

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Lifezar 50mg có thể tương tác với một số thuốc khác như:

  • Tubocurarine
  • Rượu
  • Corticoid
  • Thuốc lợi tiểu giữ kali
  • Thuốc gây mê, gây tê
  • Các thuốc hạ huyết áp khác
  • Indomethacin

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang dùng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Thận trọng ở bệnh nhân mất nước nội mạch, bệnh nhân bị hẹp động mạch thận hai bên hoặc chỉ có một thận, và bệnh nhân bị xơ gan.
  • Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do có thể gây buồn ngủ, chóng mặt.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng Lifezar 50mg cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để nơi khô ráo, thoáng mát, xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học và Dược động học

Dược lực học: Losartan là chất đối kháng thụ thể angiotensin II (AT1) chọn lọc. Nó ức chế tác dụng của angiotensin II trên thụ thể AT1, dẫn đến giãn mạch, giảm sức cản mạch máu ngoại biên và hạ huyết áp.

Dược động học: Losartan được hấp thu tốt qua đường uống. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 33%. Thời gian bán thải khoảng 2 giờ. Chuyển hóa chủ yếu ở gan. Bài tiết qua thận.

9. Xử lý quá liều, quên liều

Quá liều: Triệu chứng quá liều có thể bao gồm hạ huyết áp. Điều trị triệu chứng là cần thiết.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

10. Thông tin thêm về Losartan Kali

Losartan là một thuốc điều trị huyết áp hiệu quả, được chứng minh có tác dụng tích cực trong điều trị suy tim, bệnh tiểu đường, sau nhồi máu cơ tim và ở những người tăng huyết áp có phì đại thất trái. Thuốc có khả năng dung nạp tốt và ít gây tác dụng phụ đáng kể.

11. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu quả trong điều trị huyết áp và suy tim.
  • Tác dụng tích cực trên nhiều nhóm bệnh nhân (tiểu đường, suy tim, sau nhồi máu cơ tim, tăng huyết áp với phì đại thất trái).
  • Khả năng dung nạp tốt.
  • Dạng bào chế tiện lợi.

Nhược điểm:

  • Có thể gây một số tác dụng phụ như hạ huyết áp, rối loạn thần kinh.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ