Libtayo 350Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
NDC 61755-008-01
Hoạt chất:
Hàm lượng:
350mg
Dạng bào chế:
Dung dịch cô đặc pha tiêm truyền
Quy cách:
Hộp 1 lọ 7ml
Xuất xứ:
Anh
Đơn vị kê khai:
Sanofi Genzyme

Video

Libtayo 350mg

Thành phần

Mỗi ml dung dịch cô đặc Libtayo chứa 50mg Cemiplimab. Mỗi lọ 7ml chứa 350mg Cemiplimab.

Dạng bào chế: Dung dịch cô đặc pha tiêm truyền.

Công dụng - Chỉ định

Libtayo 350mg, với hoạt chất Cemiplimab (một kháng thể đơn dòng immunoglobulin G4 (IgG4) hoàn toàn có ở người), được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Ung thư biểu mô tế bào vảy da (CSCC): Đơn trị liệu cho ung thư biểu mô tế bào vảy da tiến triển hoặc di căn (laCSCC hoặc mCSCC) không đủ điều kiện phẫu thuật hoặc xạ trị.
  • Ung thư biểu mô tế bào đáy (BCC): Đơn trị liệu cho ung thư biểu mô tế bào đáy di căn hoặc tiến triển tại chỗ (laBCC hoặc mBCC) không dung nạp thuốc ức chế con đường hedgehog (HHI).
  • Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC): Điều trị đầu tay cho người lớn mắc NSCLC, biểu hiện PD-L1 (≥ 50% tế bào khối u), không có bất thường EGFR, ALK hoặc ROS1, hoặc NSCLC tiến triển/di căn.
  • Ung thư cổ tử cung: Điều trị ung thư cổ tử cung tái phát hoặc di căn, hoặc bệnh tiến triển trong/sau hóa trị liệu.

Liều lượng và cách dùng

Chỉ sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ chuyên khoa ung thư.

Xét nghiệm PD-L1 cần thiết trước khi điều trị NSCLC.

Cách dùng: Tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch trong 30 phút. Không truyền chung với thuốc khác. Kiểm tra lọ thuốc trước khi pha (không dùng nếu dung dịch đục, đổi màu, hoặc có hạt). Không lắc lọ. Pha 7ml Libtayo vào túi truyền chứa 0.9% NaCl hoặc dung dịch Glucose 5%. Trộn nhẹ nhàng (không lắc mạnh). Nồng độ sau pha loãng: 1-20 mg/ml.

Liều lượng khuyến cáo: 350mg mỗi 3 tuần, truyền tĩnh mạch trong 30 phút. Tiếp tục điều trị cho đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính quá cao. Không khuyến cáo giảm liều. Có thể ngừng thuốc tùy thuộc vào độ an toàn và khả năng dung nạp của từng bệnh nhân.

Chống chỉ định

Không dùng Libtayo 350mg nếu quá mẫn cảm với Cemiplimab hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.

Tác dụng phụ

Có thể gặp các phản ứng có hại liên quan đến miễn dịch (thường giảm sau khi xử trí hoặc ngừng thuốc):

Hệ thống Tác dụng phụ
Da Hội chứng Stevens-Johnson (SJS), hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN)
Nội tiết Suy giáp, cường giáp, viêm tuyến giáp, suy thượng thận, tiểu đường tuýp 1
Hô hấp Nhiễm trùng hô hấp trên, ho, khó thở
Tiết niệu Nhiễm khuẩn tiết niệu
Mắt Viêm giác mạc
Tim mạch Viêm cơ tim, tăng huyết áp
Gan Viêm gan, giảm Albumin máu
Máu Thiếu máu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu
Thần kinh Đau đầu, nhược cơ, bệnh lý thần kinh ngoại biên, viêm não, mất ngủ
Tiêu hóa Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón
Miễn dịch Rối loạn hệ thống miễn dịch

Tương tác thuốc

Tránh sử dụng Libtayo sau thuốc ức chế miễn dịch hoặc corticosteroid toàn thân (có thể làm giảm tác dụng của Cemiplimab). Có thể dùng các thuốc này sau khi bắt đầu dùng Libtayo để điều trị phản ứng có hại do miễn dịch.

Lưu ý thận trọng khi dùng

Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân trong và sau khi dùng thuốc. Thận trọng ở bệnh nhân nhiễm trùng, suy giảm miễn dịch, tiền sử bệnh tự miễn, ECOG PS ≥ 2, hoặc tiền sử bệnh phổi kẽ. Cân nhắc lợi ích/nguy cơ khi dùng Libtayo cho các đối tượng này.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng. Nếu muốn mang thai, cần cách ít nhất 4 tháng sau liều cuối cùng. Ngưng cho con bú ít nhất 4 tháng sau liều cuối cùng.

Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc: Có thể gây mệt mỏi, nhưng không ảnh hưởng đáng kể.

Xử trí quá liều

Theo dõi chặt chẽ dấu hiệu/triệu chứng phản ứng có hại và áp dụng điều trị triệu chứng thích hợp.

Quên liều

Liên hệ bác sĩ để được hướng dẫn.

Bảo quản

Pha loãng và truyền ngay sau khi mở lọ. Nếu không dùng ngay, bảo quản dung dịch pha loãng dưới 25°C không quá 8 giờ hoặc 2-8°C trong 10 ngày (để dung dịch về nhiệt độ phòng trước khi dùng).

Dược lực học

Cemiplimab là kháng thể đơn dòng IgG4 liên kết với thụ thể PD-1, ngăn chặn tương tác với phối tử PD-L1 và PD-L2. Điều này giúp tăng cường phản ứng tế bào T, bao gồm phản ứng chống khối u.

Dược động học

Sinh khả dụng hoàn toàn khi dùng tĩnh mạch. Phân bố chủ yếu trong hệ thống mạch máu. Thời gian bán thải ở trạng thái ổn định khoảng 22 ngày. Cemiplimab dự kiến phân hủy thành peptide nhỏ và acid amin.

Thông tin thêm về Cemiplimab

Cemiplimab đã được chứng minh hiệu quả trong tăng cường miễn dịch chống ung thư và cải thiện thời gian sống sót cho bệnh nhân. Thuốc thích hợp cho bệnh nhân ung thư da không thể phẫu thuật.

Nhược điểm

Có thể gặp tác dụng phụ nghiêm trọng (mệt mỏi, phát ban, viêm, phản ứng tự miễn...). Giá thành cao.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ