Levof 750Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Levof 750mg
Nhóm thuốc: Thuốc kháng sinh
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Levofloxacin hemihydrate | 750mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Công dụng - Chỉ định
Công dụng: Levofloxacin là một kháng sinh tổng hợp, có khả năng diệt khuẩn tốt bằng cách ức chế quá trình nhân đôi DNA của vi khuẩn thông qua tác động lên phức hợp DNA-gyrase và topoisomerase IV. Thuốc hấp thu nhanh, sinh khả dụng cao (gần 100%), liên kết với protein huyết tương khoảng 30-40% và được đào thải qua nước tiểu.
Chỉ định:
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (bao gồm viêm thận - bể thận)
- Viêm xoang cấp
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng
- Đợt cấp tính của viêm phế quản mạn
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng: Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ và tình trạng bệnh.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: 250mg/ngày, dùng 1 lần. Thời gian điều trị 3-10 ngày tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ và có biến chứng hay không.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: 500mg/ngày. Thời gian điều trị 1-2 tuần, tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ và có biến chứng hay không.
- Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng: 500mg x 1-2 lần/ngày, trong 1-2 tuần.
- Đợt cấp tính viêm phế quản mạn: 500mg/ngày, trong 1 tuần.
- Viêm xoang cấp: 500mg/ngày, tối đa 2 tuần.
Cách dùng: Uống thuốc với nước đun sôi để nguội hoặc cùng thức ăn. Có thể bẻ hoặc nhai viên nén.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Levofloxacin hoặc bất kỳ kháng sinh quinolone nào khác.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
- Bệnh nhân có tiền sử đau gân cơ khi sử dụng thuốc nhóm floroquinolone.
- Bệnh nhân bị động kinh.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp:
- Tiêu chảy
- Buồn nôn
- Tăng enzym gan
- Đau đầu
- Chóng mặt
Các tác dụng phụ ít gặp hơn nhưng nghiêm trọng hơn:
- Giảm bạch cầu, bạch cầu ái toan, tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu tan huyết
- Tăng bilirubin, tăng creatinin máu
- Hoại tử da, viêm miệng, nổi mề đay, hội chứng Stevens-Johnson, phát ban, dị ứng
- Co giật, rối loạn thần kinh-tâm thần
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tương tác thuốc
- Sucralfate: Sử dụng cách nhau 2 giờ để tránh giảm sinh khả dụng của Levofloxacin.
- Thuốc kháng acid chứa Magnesi, Nhôm, Sắt: Giảm hiệu quả của Levofloxacin.
- Probenecid, Cimetidin: Giảm đào thải Levofloxacin, tăng độc tính.
- Thuốc chống đông máu: Tăng hoạt tính thuốc chống đông máu.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy gan thận.
- Ngừng sử dụng thuốc nếu gặp viêm, đứt gân cơ hoặc co giật.
- Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân thiếu men G6PD vì nguy cơ xuất huyết.
- Quên liều: Bỏ qua liều đã quên, không uống gấp đôi liều.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Co giật, rối loạn tri giác, run rẩy, nhầm lẫn, ảo giác, ù tai, chóng mặt…
Cách xử trí: Ngừng sử dụng thuốc, uống thuốc kháng acid bảo vệ dạ dày và đến ngay cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
Bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng liều kế tiếp đúng lịch trình. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.
Thông tin thêm về Levofloxacin
Levofloxacin là một kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone, có tác dụng diệt khuẩn rộng phổ. Cơ chế tác dụng của nó là ức chế enzyme DNA gyrase và topoisomerase IV, cần thiết cho sự sao chép và sửa chữa DNA của vi khuẩn. Điều này dẫn đến ức chế sự sinh trưởng và gây chết vi khuẩn.
Dược động học
Levofloxacin hấp thu nhanh chóng sau khi uống. Sinh khả dụng tuyệt đối gần 100%. Thuốc phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể. Chủ yếu được đào thải qua thận dưới dạng không đổi.
Dược lực học
Levofloxacin có tác dụng diệt khuẩn trên nhiều loại vi khuẩn gram âm và gram dương. Hiệu quả của thuốc phụ thuộc vào nồng độ thuốc tại vị trí nhiễm trùng và độ nhạy của vi khuẩn.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này