Asmaact 4Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Asmaact 4mg
Thuốc Asmaact 4mg với thành phần chính là Montelukast 4mg được chỉ định để điều trị bổ sung cho bệnh nhân hen suyễn và viêm mũi dị ứng ở người lớn và trẻ em trên 2 tuổi.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: | Montelukast sodium 4mg |
Tá dược: | Vừa đủ 1 gói |
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của Asmaact 4mg
Montelukast là một chất đối kháng thụ thể leukotriene, được sử dụng trong phác đồ điều trị hen suyễn. Cơ chế tác dụng là gắn kết chọn lọc với thụ thể CysLT1. CysLT1 là eicosanoid được giải phóng bởi các tế bào mast và bạch cầu ái toan, liên kết với các thụ thể trên cơ trơn đường hô hấp, gây ra triệu chứng hen suyễn và viêm mũi dị ứng. Montelukast ức chế hoạt động của CysLT1, làm giảm triệu chứng bệnh.
2.2 Chỉ định
- Điều trị bổ sung cho bệnh nhân hen suyễn mức độ nhẹ đến trung bình.
- Bệnh nhân hen suyễn nhạy cảm với aspirin.
- Bệnh nhân hen suyễn không kiểm soát được bằng corticoid.
- Giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa ở trẻ em trên 2 tuổi và người lớn.
- Dự phòng co thắt phế quản do gắng sức (ở người lớn và trẻ vị thành niên trên 15 tuổi).
3. Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh chóng qua đường uống, sinh khả dụng khoảng 64%. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu.
- Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (trên 99%).
- Chuyển hóa: Chuyển hóa bởi isoenzym cytochrom P450.
- Thải trừ: Thải trừ hoàn toàn qua mật và phân.
4. Liều dùng - Cách dùng
4.1 Liều dùng
- Viêm mũi dị ứng kèm hen: 1 gói/ngày vào buổi tối.
- Trẻ em 2-14 tuổi bị hen (có hoặc không kèm viêm mũi dị ứng): 1 gói/ngày.
- Viêm mũi dị ứng: Liều dùng tùy thuộc vào tình trạng bệnh.
4.2 Cách dùng
Hòa tan Asmaact 4mg với nước vừa đủ rồi uống. Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Đối với bệnh nhân hen, cần tiếp tục dùng thuốc dù cơn hen đã được kiểm soát.
5. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc (bao gồm hoạt chất và tá dược).
6. Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên.
Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, nôn, tăng transaminase huyết thanh, sốt, ban đỏ.
Ít gặp: Sốc phản vệ, ác mộng, kích ứng, mất ngủ, buồn ngủ, dị cảm, chảy máu cam, khô miệng, thâm tím, mề đay, đau khớp, đau cơ.
Hiếm gặp: Tăng khả năng chảy máu, phù mạch.
Rất hiếm gặp: Ảo giác, ý nghĩ tự tử, tổn thương gan hỗn hợp, ban đỏ da.
7. Tương tác thuốc
Thận trọng khi dùng Montelukast với thuốc cảm ứng enzym CYP 3A4, 2C8 và 2C9 (phenobarbital, phenytoin, rifampicin). Sử dụng đồng thời với gemfibrozil có thể làm tăng phơi nhiễm Montelukast lên 4,4 lần.
8. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Không thay thế đột ngột Montelukast cho corticosteroid, cần giảm liều từ từ corticosteroid.
- Không dùng Montelukast đơn trị liệu cho co thắt phế quản do gắng sức.
- Bệnh nhân tiền sử dị ứng Aspirin nên tránh Aspirin và thuốc chống viêm không steroid khác trong khi điều trị bằng Montelukast.
- Cần cảnh giác với trường hợp tăng bạch cầu ưa eosin, biến chứng tim mạch.
- Phụ nữ có thai: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
- Phụ nữ cho con bú: Cần thận trọng vì chưa rõ Montelukast có bài tiết vào sữa mẹ hay không.
9. Xử lý quá liều
Triệu chứng: Đau bụng, nôn mửa, khát nước, tăng hoạt động tâm thần và vận động. Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Không rõ Montelukast có thể loại bỏ qua thẩm phân hay không.
10. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc.
11. Thông tin thêm về Montelukast
Montelukast là một chất đối kháng thụ thể leukotriene có hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng của bệnh hen suyễn và viêm mũi dị ứng. Nghiên cứu đã chỉ ra hiệu quả của Montelukast trong việc giảm số lần lên cơn hen mãn tính và mang lại lợi ích cho bệnh nhân hen có kèm theo viêm mũi, phơi nhiễm thuốc lá, tập thể dục hoặc quá mẫn với aspirin.
12. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này