Ostikar

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-15670-12
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
XL Laboratories Pvt., Ltd.

Video

Ostikar: Thông tin chi tiết về thuốc kháng viêm

Ostikar là thuốc kháng viêm được chỉ định để điều trị các bệnh lý liên quan đến xương khớp. Thông tin dưới đây cung cấp các chi tiết về thành phần, công dụng, cách dùng và các lưu ý quan trọng khi sử dụng Ostikar. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

1. Thành phần

Mỗi viên nang cứng Ostikar chứa:

  • Diacerein: 50 mg
  • Tá dược vừa đủ

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Ostikar

Diacerein, hoạt chất chính của Ostikar, thuộc nhóm thuốc Antraquinone. Nó có tác dụng chống viêm bằng cách ức chế sự tạo ra và hoạt động của Interleukin-1 (IL-1), một chất trung gian gây viêm quan trọng trong quá trình thoái hóa sụn khớp. Bằng cách giảm nồng độ và hoạt tính của IL-1, Diacerein góp phần làm giảm quá trình thoái hóa sụn và khớp.

Diacerein là một anthraquinone tổng hợp, có tác dụng can thiệp vào IL-1, một chất trung gian gây viêm. Nó hoạt động như một thuốc tác dụng chậm, điều chỉnh triệu chứng và có khả năng điều chỉnh cấu trúc bệnh trong viêm khớp.

2.2 Chỉ định

Ostikar 50mg được chỉ định dùng trong các trường hợp:

  • Bệnh viêm khớp
  • Các bệnh lý liên quan đến sụn khớp

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Hai tuần đầu tiên: 1 viên/ngày.

Từ tuần thứ ba trở đi: 2 viên/ngày, chia làm 2 lần uống.

3.2 Cách dùng

Ostikar được bào chế dưới dạng viên nang cứng, dùng đường uống. Uống với 30-50ml nước ấm hoặc nước đun sôi để nguội. Nên uống thuốc sau bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Ostikar trong các trường hợp sau:

  • Bệnh nhân bị tắc ruột, đau bụng, viêm dạ dày - ruột (do thuốc làm tăng thời gian thức ăn qua ruột, có thể gây biến chứng nguy hiểm như thủng ruột, xuất huyết tiêu hóa).
  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Đau bụng (thường gặp trong 2-4 tuần đầu, giảm dần khi tiếp tục dùng thuốc).
  • Nước tiểu sậm màu (do chất chuyển hóa của thuốc, không nguy hiểm).

Lưu ý: Ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Có thể xảy ra tương tác giữa Ostikar với các thuốc hoặc thực phẩm chức năng khác:

  • Có thể kết hợp với thuốc chống viêm không steroid (NSAID) trong 2-4 tuần đầu điều trị.
  • Thuốc trung hòa acid dạ dày (như hydroxit nhôm, calci,...) có thể làm giảm tác dụng của Ostikar.

7. Lưu ý và Thận trọng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Không tự ý tăng hoặc giảm liều dùng.
  • Thận trọng khi sử dụng cho trẻ em dưới 15 tuổi.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Phụ nữ mang thai: Cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.
  • Phụ nữ cho con bú: Không nên sử dụng vì thuốc và chất chuyển hóa có thể qua sữa mẹ.

7.3 Bảo quản

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C.
  • Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp, nơi ẩm ướt.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin khác

Số đăng ký: VN-15670-12

Nhà sản xuất: Công ty XL Laboratories Pvt., Ltd., Ấn Độ

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

9. Dược động học và Dược lực học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác, do thông tin chưa đầy đủ trong văn bản cung cấp.)

10. Xử trí quá liều và quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác, do thông tin chưa đầy đủ trong văn bản cung cấp.)

11. Thông tin thêm về Diacerein

Diacerein đã được chứng minh có hiệu quả nhất định trong việc giảm đau ở bệnh nhân viêm xương khớp. Tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu để xác nhận hiệu quả ngắn hạn và dài hạn cũng như độc tính của thuốc. Liều dùng 100mg/ngày hoặc 50mg x 2 lần/ngày cho thấy hiệu quả tối ưu và an toàn cho bệnh nhân viêm khớp gối. Tác dụng phụ thường gặp nhất là tiêu chảy.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ