Levityl
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Levityl: Thông tin chi tiết sản phẩm
Levityl là thuốc chống dị ứng được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Levocetirizin | 5mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Levityl
Hoạt chất chính Levocetirizin là thuốc kháng Histamin thế hệ thứ hai. Cơ chế chống dị ứng của Levocetirizin là ngăn sự tiếp xúc của histamin với thụ thể H1. Levocetirizin chiếm chỗ hoặc đẩy các Histamin ra khỏi thụ thể H1, làm giảm các triệu chứng dị ứng.
2.2 Chỉ định
- Điều trị các triệu chứng dị ứng ở da, mắt, mũi do môi trường, đồ ăn, thức uống hoặc các nguyên nhân khác.
- Viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm.
- Nổi mề đay, mẩn ngứa chưa xác định rõ nguyên nhân.
- Bệnh chàm mạn tính.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi: 1 viên 5mg/ngày.
Người cao tuổi và bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều lượng theo chỉ định của bác sĩ.
Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
Thời gian điều trị: Tùy thuộc vào loại bệnh, thời gian và mức độ bệnh (3-6 tuần đối với dị ứng theo mùa, 1 tuần đối với dị ứng phấn hoa, có thể đến 1 năm đối với mề đay mạn tính và viêm mũi dị ứng mạn tính).
3.2 Cách dùng
Uống thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ. Có thể uống trước hoặc sau bữa ăn, thường dùng vào buổi tối. Uống nguyên viên với nước, không bẻ, nghiền hoặc nhai.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Levocetirizin, các dẫn chất Piperazin hoặc bất cứ thành phần nào khác trong thuốc.
- Suy giảm chức năng thận nặng.
- Trẻ em dưới 6 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Có thể gặp các tác dụng phụ như đau đầu, khô miệng, mệt mỏi, ăn kém ngon, buồn ngủ. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào.
6. Tương tác thuốc
Sử dụng Levocetirizin với Theophyllin có thể làm giảm độ thanh thải của Levocetirizin. Kết hợp với rượu hoặc thuốc ức chế thần kinh trung ương có thể tăng tác dụng ức chế thần kinh. Thông báo cho bác sĩ về các thuốc đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Sử dụng theo đúng chỉ định của bác sĩ.
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
- Thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc hoặc làm việc trên cao do thuốc có thể gây buồn ngủ.
- Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.3 Quá liều
Người lớn: Ngủ gà. Trẻ em: Kích động, sau đó ngủ gà. Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất nếu quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 25°C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Levocetirizin
Levocetirizin là đồng phân hoạt tính của cetirizin. Các nghiên cứu cho thấy Levocetirizine được dung nạp tốt và hiệu quả hơn cetirizin trong việc cải thiện các triệu chứng dị ứng và chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân viêm mũi dị ứng theo mùa. Việc sử dụng levocetirizine được ủng hộ cả trong điều trị ngắn hạn và dài hạn.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Dạng viên tiện sử dụng.
- Tác dụng nhanh.
- Sản xuất trong nhà máy GMP-WHO.
- Hiệu quả và được dung nạp tốt.
Nhược điểm:
- Chưa có dữ liệu về liều dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
- Có thể gây buồn ngủ, khô miệng.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này