Inozium Ointment

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-13643-11
Dạng bào chế:
Kem bôi da
Quy cách:
Hộp 1 tuýp 15g
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Nhân Vy Cường

Video

Inozium Ointment

1. Thành phần

Mỗi tuýp kem bôi da Inozium Ointment 15g chứa:

Betamethasone Dipropionate tương đương với 7,5mg Betamethasone
Salicylic acid 450mg
Tá dược vừa đủ 15g

Dạng bào chế: Kem bôi da

2. Tác dụng - Chỉ định

Inozium Ointment được chỉ định để điều trị các triệu chứng viêm liên quan đến bệnh ngoài da tăng sừng hóa, khô da đáp ứng với corticosteroid như:

  • Viêm da dị ứng
  • Viêm da thần kinh
  • Vẩy nến
  • Chàm
  • Lichen phẳng
  • Tổ đỉa
  • Vảy cá
  • Viêm da tăng tiết bã nhờn ở da đầu

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Mỗi ngày sử dụng 2 lần. Các trường hợp nhẹ có thể điều chỉnh giảm số lần bôi trong ngày.

3.2 Cách dùng

Bôi một lớp mỏng lên vùng da bị bệnh vào buổi sáng và buổi tối.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Inozium Ointment cho những đối tượng:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nhiễm trùng da do virus, nhiễm lao.
  • Nhiễm nấm, nhiễm khuẩn da (trừ khi kết hợp với liệu pháp kháng nấm hoặc kháng khuẩn phù hợp).

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Ngứa
  • Nóng da
  • Kích ứng
  • Viêm nang lông
  • Khô da
  • Phát ban dạng trứng cá
  • Lông mọc nhiều
  • Viêm vùng da quanh miệng
  • Giảm sắc tố da
  • Viêm da tiếp xúc dị ứng
  • Teo da
  • Rộp da
  • Nhiễm khuẩn da thứ phát
  • Ban hạt kê

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Chưa có đầy đủ báo cáo về tương tác thuốc giữa Inozium Ointment với các thuốc khác.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Ngừng điều trị nếu bị kích ứng, khô da hoặc mẫn cảm với thuốc.
  • Điều trị nhiễm khuẩn nếu có.
  • Có thể gặp tác dụng phụ như khi dùng corticosteroid toàn thân, bao gồm hội chứng suy thượng thận ở trẻ em và trẻ nhũ nhi.
  • Khả năng hấp thu tại chỗ tăng lên nếu bôi thuốc trên diện rộng. Tránh bôi lên vết thương hở.
  • Thận trọng khi sử dụng lâu dài, đặc biệt ở trẻ em.
  • Không băng kín vùng da sau khi bôi thuốc.
  • Không bôi vào mắt hoặc niêm mạc.
  • Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với corticosteroid bôi ngoài da và có thể gây ức chế trục hạ đồi - tuyến yên - thượng thận.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chỉ dùng trong thai kỳ nếu lợi ích vượt trội hơn nguy cơ. Tránh dùng liều cao và kéo dài ở phụ nữ mang thai. Do chưa rõ liệu corticosteroid bôi ngoài da có hấp thu toàn thân và bài tiết vào sữa mẹ hay không, nên cân nhắc ngừng sử dụng Inozium Ointment hoặc ngừng cho con bú nếu mẹ đang điều trị bằng thuốc này.

7.3 Xử trí khi quá liều

Bôi liều cao và kéo dài có thể gây ức chế chức năng tuyến yên - thượng thận, gây suy thượng thận thứ phát và ưu năng vỏ thượng thận. Quá liều các chế phẩm chứa acid salicylic có thể gây "salicylism". Xử trí: Điều trị triệu chứng, cân bằng điện giải nếu cần. Ngừng corticosteroid từ từ nếu ngộ độc mạn tính. Sử dụng natri bicarbonate đường uống để loại bỏ salicylate.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.

8. Thông tin thành phần hoạt chất

8.1 Betamethasone

Betamethasone là một corticosteroid có tác dụng chống viêm, chống ngứa và co mạch. Tác dụng chống viêm là do ức chế phospholipase A2, làm giảm sản xuất prostaglandin và leukotriene. Tác dụng co mạch làm giảm số lượng chất trung gian gây viêm.

8.2 Acid Salicylic

Acid salicylic có tác dụng tiêu sừng, làm bong tróc lớp sừng trên da, giúp làm mềm da và tạo điều kiện cho Betamethasone thấm sâu vào da.

9. Dược lực học và Dược động học

9.1 Dược lực học

Acid salicylic: Tác dụng tiêu sừng, giúp loại bỏ lớp vảy da. Betamethasone: Chống viêm, chống ngứa, co mạch.

9.2 Dược động học

Acid salicylic: Tác dụng tại chỗ ngay sau khi bôi. Betamethasone: Hấp thu qua da, tăng lên khi da bị viêm hoặc băng kín. Gắn kết với protein huyết tương, chuyển hóa ở gan và thải trừ qua thận.

10. Sản phẩm thay thế

Một số sản phẩm thay thế có chứa Betamethasone và Acid Salicylic bao gồm Betacylic và Betasalic (thông tin về giá cả và nhà sản xuất có thể đã thay đổi).

11. Ưu điểm

  • Acid salicylic giúp tiêu sừng, tăng hiệu quả của Betamethasone.
  • Hiệu quả tốt với viêm da, vẩy nến, chàm, tổ đỉa, lichen phẳng, viêm da tăng tiết bã nhờn.
  • Dạng kem bôi da, tác động tại chỗ, hạn chế tác dụng phụ toàn thân.
  • Kết cấu kem mịn, dễ thấm, không gây bẩn da.

12. Nhược điểm

Sử dụng lâu dài có thể gây tác dụng phụ toàn thân, đặc biệt ở trẻ em.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ