Larfix Tablets 4Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Larfix Tablets 4mg
Larfix Tablets 4mg là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) được sử dụng để điều trị các triệu chứng đau từ nhẹ đến trung bình kèm theo viêm, đặc biệt trong bệnh viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất | Lornoxicam 4mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Lornoxicam (hay còn gọi là chlortenoxicam) là một NSAID thuộc nhóm oxicam. Nó ức chế mạnh mẽ enzyme cyclooxygenase (COX-1 và COX-2), làm giảm tổng hợp prostaglandin và thromboxane, từ đó giảm viêm, đau và sốt. Lornoxicam không làm tăng sinh leukotriene, giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.
Công dụng - Chỉ định
Chỉ định: Điều trị các triệu chứng đau từ nhẹ đến trung bình kèm theo viêm, đặc biệt trong bệnh viêm xương khớp và viêm khớp dạng thấp.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
- Đau từ nhẹ đến trung bình: 2-4 viên/ngày, chia 2-3 lần, không vượt quá 4 viên/ngày.
- Viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp: Liều khởi đầu 3 viên/ngày, liều duy trì không quá 4 viên/ngày.
- Suy gan/thận nhẹ-vừa: Tối đa 3 viên/ngày, chia 2-3 lần.
- Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
Cách dùng
Uống thuốc với một cốc nước đầy (khoảng 150ml).
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc các NSAID khác.
- Suy gan, suy thận, suy tim nặng.
- Tiền sử loét dạ dày tái phát hoặc tiến triển.
- Giảm tiểu cầu nặng.
- Tiền sử xuất huyết dạ dày ruột, mạch máu não hoặc rối loạn xuất huyết khác.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (khô miệng, viêm miệng, khó nuốt, viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày-thực quản, viêm thực quản/trực tràng, táo bón, trĩ, chảy máu trực tràng).
Thường gặp: Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, giảm cảm giác ngon miệng, giảm cân, suy nhược, phù, ra nhiều mồ hôi; trầm cảm, mất ngủ; viêm da, đỏ da, ngứa da, rụng tóc; thiếu máu, tụ máu, giảm tiểu cầu, tăng thời gian chảy máu; tăng transaminase máu.
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Warfarin và thuốc chống đông máu | Tăng thời gian chảy máu |
Sulfonylurea | Tăng tác dụng hạ đường huyết |
Aspirin và NSAID khác | Tăng nguy cơ tác dụng phụ |
Thuốc lợi tiểu | Giảm tác dụng của thuốc lợi tiểu |
Thuốc ức chế ACE | Giảm tác dụng của thuốc ức chế ACE, tăng nguy cơ suy thận cấp |
Lithium | Tăng nguy cơ tác dụng phụ của Lithium (cần theo dõi nồng độ Lithium huyết tương) |
Methotrexate và Cyclosporine | Tăng nồng độ huyết thanh của 2 thuốc này |
Cimetidine | Tăng nồng độ huyết thanh của Lornoxicam |
Digoxin | Giảm độ thanh thải của Digoxin qua thận |
Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường uống (sinh khả dụng 90-100%). Thức ăn làm chậm hấp thu. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-2 giờ.
- Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%).
- Chuyển hóa: Không bị chuyển hóa bước một qua gan. Chất chuyển hóa chính là dạng hydroxyl không hoạt tính, được tạo ra bởi cytochrome P4502C9.
- Thải trừ: Chủ yếu qua phân (2/3) và nước tiểu (1/3) dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt tính.
Dược lực học
Lornoxicam ức chế COX-1 và COX-2, làm giảm tổng hợp prostaglandin và thromboxane, dẫn đến tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ sốt.
Lưu ý thận trọng
- Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày-ruột, xuất huyết, phẫu thuật lớn, suy tim hoặc suy thận nhẹ-trung bình.
- Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân rối loạn đông máu và bệnh gan.
- Theo dõi chức năng gan, thận ở người cao tuổi.
- Đánh giá định kỳ cận lâm sàng (huyết học, chức năng thận, men gan) nếu điều trị trên 3 tháng.
- Thận trọng khi dùng phối hợp với thuốc lợi tiểu, thuốc gây tổn thương thận, NSAID khác và Heparin (tăng nguy cơ tụ máu).
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt hoặc rối loạn thần kinh.
Quá liều
Triệu chứng: Nôn, buồn nôn, chóng mặt, hôn mê, co cứng, tổn thương gan thận, rối loạn đông máu.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin thêm
Larfix Tablets 4mg được sản xuất bởi Kusum Healthcare Pvt. Ltd. Thuốc được bào chế dạng viên nén bao phim, dễ uống. Hiệu quả trong điều trị đau cấp tính sau phẫu thuật trung bình đến nặng.
Lưu ý:
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này