Lanam Sc 200Mg/28,5 Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-32519-19
Dạng bào chế:
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 12 gói x 0,8g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
Tá dược:
Natri Citrat (Sodium Citrate Dihydrate), Hydroxypropyl Methyl Cellulose, Acid Citric Monohydrate

Video

Thuốc LANAM SC 200mg/28,5mg

LANAM SC 200mg/28,5mg là thuốc kháng sinh dạng bột pha hỗn dịch uống, được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn.

1. Thành phần

Mỗi gói LANAM SC 200mg/28,5mg chứa:

Thành phần Hàm lượng
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 200mg
Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate - Syloid (1:1)) 28,5mg
Và các tá dược vừa đủ 1 gói: Acid citric khan, natri citrat, Bột mùi dâu, Colloidal anhydrous silica, Aspartam (E951), Manitol (E421), Hydroxypropylmethyl cellulose

Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống, bột khô tơi, màu trắng ngà và có mùi thơm nhẹ.

2. Công dụng và Chỉ định

LANAM SC 200mg/28,5mg là sự kết hợp của hai kháng sinh Amoxicillin và Acid clavulanic, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn như:

  • Viêm phế quản mạn đợt cấp
  • Viêm xoang cấp
  • Viêm thận - bể thận
  • Nhiễm khuẩn da/ tổ chức dưới da
  • Nhiễm khuẩn sau khi bị côn trùng cắn
  • Áp xe răng miệng nghiêm trọng
  • Viêm tai giữa cấp tính
  • Nhiễm khuẩn gây viêm bàng quang

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Trẻ em < 40kg:

Liều dùng: 25-3.6mg/kg cân nặng - 46-6.4mg/kg cân nặng amoxicillin/acid clavulanic, uống 2 lần/ngày. Liều tối đa: 1000-2800mg amoxicillin/143-400mg acid clavulanic/ngày. Thời gian điều trị tối đa 14 ngày. Chưa có dữ liệu lâm sàng về việc sử dụng amoxicillin/ acid clavulanic tỉ lệ 7:1 với liều trên 45mg-6.4mg/kg/ngày ở trẻ em < 2 tuổi.

Trẻ em ≥ 40kg và người lớn: Nên sử dụng thuốc có hàm lượng phù hợp.

Người lớn tuổi: Không cần chỉnh liều.

Bệnh nhân suy gan: Cần thận trọng, nên kiểm tra chức năng gan thường xuyên.

Bệnh nhân suy thận:

  • Suy thận nhẹ và trung bình (Clcr > 30ml/phút): Dùng liều bình thường.
  • Suy thận nặng (Clcr < 30ml/phút): Không khuyến cáo sử dụng.

3.2 Cách dùng

  1. Mở gói thuốc.
  2. Cho hết bột trong gói vào cốc nhỏ.
  3. Thêm khoảng 5ml nước.
  4. Khuấy đều cho đến khi thuốc tan hoàn toàn.
  5. Uống ngay và tráng lại cốc với nước.

Nên uống thuốc vào đầu bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng LANAM SC 200mg/28,5mg trong các trường hợp:

  • Tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm penicillin, amoxicillin, acid clavulanic hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
  • Phản ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ với cephalosporin, carbapenem, monobactam.
  • Tiền sử vàng da/ rối loạn chức năng gan khi sử dụng amoxicillin và acid clavulanic.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Nhiễm nấm Candida trên niêm mạc da, tiêu chảy, buồn nôn (có thể giảm bằng cách uống thuốc vào đầu bữa ăn), nôn.

Ít gặp: Chóng mặt, đau đầu, khó tiêu, tăng AST và/hoặc ALT.

Hiếm gặp: Giảm bạch cầu có hồi phục, hồng ban da đa dạng.

Chưa rõ tần suất: Bội nhiễm, viêm đại tràng do kháng sinh, lưỡi mọc lông đen, đổi màu răng, mất bạch cầu hạt có hồi phục, thiếu máu tán huyết, kéo dài thời gian chảy máu và thời gian prothrombin, phù mạch thần kinh, sốc phản vệ, hội chứng giống bệnh huyết thanh, viêm mạch quá mẫn, chứng tăng động có hồi phục, co giật, viêm màng não vô khuẩn, viêm gan và vàng da ứ mật, hội chứng Stevens-Johnson, viêm da bóng nước bong vẩy, ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP), hội chứng phát ban do thuốc với chứng tăng bạch cầu ưa acid và những triệu chứng toàn thân (DRESS), viêm thận kẽ, tiểu tinh thể.

Lưu ý: Báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là sốc phản vệ, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson. Ngừng thuốc ngay và được điều trị y tế khẩn cấp nếu cần.

6. Tương tác thuốc

LANAM SC 200mg/28,5mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu dạng uống (acenocoumarol, warfarin): Tăng INR. Cần theo dõi INR thường xuyên và điều chỉnh liều thuốc chống đông nếu cần.
  • Methotrexat: Tăng nồng độ amoxicillin trong máu.
  • Mycophenolate mofetil: Giảm chuyển hóa Mycophenolate mofetil. Cần theo dõi cẩn thận.
  • Thuốc tránh thai đường uống: Giảm hiệu quả tránh thai.
  • Nifedipin: Tăng hấp thu Amoxicillin.
  • Kháng sinh kìm khuẩn (fusidic, Cloramphenicol, tetracyclin): Đối kháng, giảm tác dụng của amoxicillin.
  • Alopurinol: Tăng nguy cơ phát ban.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Khai thác tiền sử dị ứng với penicillin, cephalosporin hoặc beta-lactam trước khi dùng thuốc.
  • Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện các dấu hiệu dị ứng như sốc phản vệ hoặc các phản ứng trên da.
  • Nếu có kháng sinh đồ, nên chuyển sang amoxicillin đơn độc nếu phù hợp.
  • Không sử dụng nếu bệnh nhân nhiễm vi khuẩn đa kháng thuốc với nhóm beta-lactam.
  • Không sử dụng cho bệnh nhân tăng bạch đơn nhân nhiễm khuẩn.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận hoặc suy gan. Điều chỉnh liều theo hướng dẫn.
  • Kiểm tra viêm đại tràng giả mạo nếu bệnh nhân bị tiêu chảy.
  • Theo dõi INR cẩn thận khi dùng cùng thuốc chống đông máu.
  • Có thể gây dương tính giả trong một số xét nghiệm.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân phenylketon niệu (chứa aspartam).

8. Lưu ý khi sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú

Không nên tự ý sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai và cho con bú, trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Amoxicillin/Acid clavulanic có thể bài tiết qua sữa mẹ.

9. Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.

10. Xử lý quá liều

Quá liều có thể gây rối loạn tiêu hóa và cân bằng nước, điện giải. Có thể gây amoxicillin niệu hoặc suy thận. Xử trí: Ngừng thuốc, điều trị triệu chứng, thẩm tách máu nếu cần.

11. Xử lý quên liều

Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc. Tuyệt đối không uống gấp đôi liều.

12. Dược lực học

Amoxicillin/Acid clavulanic là kháng sinh nhóm beta-lactam. Amoxicillin ức chế tổng hợp peptidoglycan của vi khuẩn, trong khi Acid clavulanic ức chế beta-lactamase. Sự phối hợp này mở rộng phổ kháng khuẩn.

13. Dược động học

Amoxicillin và Acid clavulanic được hấp thu tốt qua đường uống. Amoxicillin được thải trừ chủ yếu qua thận. Acid clavulanic được thải trừ qua cả thận và ngoài thận. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 1 giờ.

14. Thông tin hoạt chất

Amoxicillin

Amoxicillin là một kháng sinh beta-lactam bán tổng hợp thuộc nhóm penicillin. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến sự chết của vi khuẩn. Amoxicillin có phổ tác dụng rộng, hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

Acid Clavulanic

Acid clavulanic là một chất ức chế beta-lactamase. Beta-lactamase là enzyme được sản xuất bởi một số vi khuẩn, làm bất hoạt các kháng sinh beta-lactam như amoxicillin. Acid clavulanic ức chế beta-lactamase, bảo vệ amoxicillin khỏi sự bất hoạt, làm tăng hiệu quả của amoxicillin chống lại các vi khuẩn sản xuất beta-lactamase.

15. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Kết hợp amoxicillin/acid clavulanic tăng hiệu quả lâm sàng.
  • Dạng bột, dễ sử dụng cho trẻ nhỏ và người lớn khó nuốt.
  • Có mùi thơm nhẹ.

Nhược điểm:

  • Cần khai thác tiền sử dị ứng kháng sinh cẩn thận.
  • Chưa có dữ liệu sử dụng trên trẻ em dưới 2 tuổi.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ