Kupitral 100Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-17491-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100mg
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Korea United Pharm. Inc.

Video

Kupitral 100mg

Thuốc Kupitral 100mg được sử dụng trong ngăn ngừa và điều trị nhiễm nấm.

1. Thành phần

Mỗi viên nang Kupitral 100mg chứa:

  • Itraconazole: 100mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Kupitral 100mg

Itraconazole là hoạt chất kháng nấm thuộc dẫn xuất Triazole. Chất này có cấu trúc Triazole nên khả năng hấp thu cao hơn và độc tính thấp hơn so với nhóm Diazol, vì vậy có thể sử dụng theo đường toàn thân. Itraconazole có phổ kháng nấm rộng, tiêu diệt nhiều loại nấm gây bệnh trên người. Cơ chế tác động: Thuốc tấn công vào enzym tham gia vào quá trình sinh tổng hợp Ergosterol - là thành phần cấu tạo nên màng tế bào nấm, dẫn đến sự ly giải tế bào nấm và làm cho nấm bị tiêu diệt.

2.2 Chỉ định của thuốc Kupitral 100mg

  • Phòng nhiễm nấm tiềm ẩn tái phát ở bệnh nhân AIDS.
  • Điều trị nhiễm nấm Candida ở miệng – họng.
  • Điều trị lang ben.
  • Điều trị nhiễm nấm ngoài da (nấm da chân, nấm da tay).
  • Phòng nhiễm nấm ở bệnh nhân giảm bạch cầu trung tính kéo dài.
  • Điều trị nhiễm nấm móng tay, móng chân.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng thuốc Kupitral 100mg

Chỉ định Liều dùng
Nhiễm nấm Candida âm hộ – âm đạo 2 viên x 2 lần/ngày trong 1 ngày; hoặc 2 viên x 1 lần/ngày trong 3 ngày
Lang ben 2 viên x 1 lần/ngày trong 7 ngày
Nhiễm nấm Candida ở miệng – họng 1 viên x 1 lần/ngày trong 15 ngày
AIDS, cấy ghép cơ quan hoặc giảm bạch cầu trung tính 2 viên x 1 lần/ngày trong 15 ngày
Nhiễm nấm móng tay, móng chân 4 viên/ngày (2 viên sáng, 2 viên chiều) trong 7 ngày, lặp lại 2-3 đợt, mỗi đợt cách nhau 3 tuần; hoặc 2 viên x 1 lần/ngày trong 3 tháng
Nhiễm nấm nội tạng Liều dùng được chỉ định riêng theo từng loại nấm

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước đun sôi để nguội. Nên uống thuốc sau bữa ăn hoặc trong bữa ăn để tăng khả năng hấp thu.

4. Chống chỉ định

  • Bệnh nhân mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
  • Không dùng đồng thời với Terfenadin, Midazolam dạng uống.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú (nên cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ nếu bắt buộc phải dùng).

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: buồn nôn, đau bụng, nhức đầu, khó tiêu. Trong một số trường hợp hiếm gặp, có thể xảy ra dị ứng da, rối loạn kinh nguyệt…

6. Tương tác thuốc

Sự hấp thu thuốc phụ thuộc vào pH dạ dày, nên tránh dùng đồng thời với các thuốc làm tăng pH dạ dày. Không dùng đồng thời với Cisapride, Midazolam, Triazolam. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Cẩn trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh gan hoặc tổn thương gan.
  • Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi bị suy giảm chức năng gan, thận.
  • Sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý thay đổi liều lượng hoặc thời gian điều trị.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Thông tin thêm về Itraconazole

Itraconazole là một loại thuốc kháng nấm azole được sử dụng để điều trị một loạt các nhiễm trùng nấm. Nó hoạt động bằng cách ức chế sinh tổng hợp ergosterol, một thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm. Điều này dẫn đến sự gián đoạn chức năng màng tế bào và cuối cùng là chết tế bào nấm. Itraconazole được hấp thu tốt qua đường uống và có khả năng phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả mô và dịch thể.

9. Thông tin nhà sản xuất và đăng ký

Số đăng ký: VN-17491-13

Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc.

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ