Kidbufen-New

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-25530-16
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Bột pha hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 10 gói x 1,5g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1

Video

Kidbufen-New: Thông tin chi tiết về thuốc

Kidbufen-New là thuốc giảm đau, chống viêm được sử dụng cho trẻ em. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và các lưu ý khi sử dụng thuốc.

1. Thành phần

Mỗi gói Kidbufen-New chứa:

  • Ibuprofen: 100mg
  • Tá dược vừa đủ 1 gói

Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Kidbufen-New

Ibuprofen là thuốc chống viêm không steroid (NSAID), dẫn xuất từ acid propionic. Thuốc có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Tuy nhiên, tác dụng hạ sốt của Ibuprofen kém nên ít được dùng làm thuốc hạ sốt đơn thuần.

Cơ chế tác dụng:

  • Chống viêm: Ức chế tổng hợp prostaglandin (chất trung gian gây viêm) bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX).
  • Ngoài ra, ibuprofen còn đối kháng hệ enzyme phân hủy protein, ngăn cản quá trình biến đổi protein làm bền vững màng lysosome và đối kháng các chất trung gian hóa học khác như bradykinin, serotonin, histamine, ức chế hóa hướng động của bạch cầu, ức chế sự di chuyển của bạch cầu tới tổ chức viêm.
  • Giảm đau: Giảm tổng hợp prostaglandin F2α và giảm tính cảm thụ của dây thần kinh cảm giác với các chất gây đau trong phản ứng viêm (bradykinin, serotonin).
  • Tác dụng chống kết tập tiểu cầu yếu hơn aspirin.

2.2 Chỉ định

Kidbufen-New được chỉ định để giảm đau và chống viêm trong các trường hợp:

  • Đau bụng kinh
  • Đau dây thần kinh
  • Đau hậu phẫu
  • Viêm khớp dạng thấp (bao gồm viêm khớp dạng thấp vị thành niên)
  • Viêm cột sống dính khớp
  • Viêm xương khớp và các bệnh khớp dạng thấp khác
  • Các bệnh thấp khớp không khớp
  • Viêm bao hoạt dịch
  • Viêm gân, viêm bao gân và đau lưng dưới
  • Chấn thương mô mềm (bong gân)
  • Đau sau tiêm chủng
  • Hạ sốt

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Liều khuyến cáo 200-400mg (10-20ml), tối đa 3 lần/ngày. Giữa các liều cách nhau ít nhất 4 giờ và không dùng quá 1200mg (60ml) trong 24 giờ.

Trẻ em (liều dùng cần tham khảo ý kiến bác sĩ):

Độ tuổi Liều dùng (mg/ngày) Cách chia liều
Sơ sinh (3-6 tháng, >5kg) 50 Chia 3 lần
Sơ sinh (6 tháng - 1 năm) 50 Chia 3-4 lần
1-4 tuổi 100 Chia 3 lần
4-7 tuổi 150 Chia 3 lần
7-12 tuổi 400 Chia 3 lần
Viêm khớp dạng thấp vị thành niên 30-40mg/kg/ngày Theo chỉ định của bác sĩ

Sốt sau tiêm chủng: 50mg, sau đó thêm 50mg sau 6 giờ nếu cần. Không quá 2 liều trong 24 giờ.

Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều trừ khi suy thận hoặc suy gan.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống. Pha bột với nước đủ uống mỗi khi dùng.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với ibuprofen hoặc các tá dược khác.
  • Xuất huyết dạ dày, tá tràng tiến triển.
  • Suy gan nặng, suy thận nặng.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Buồn nôn, nôn, đau dạ dày, khó tiêu, xuất huyết tiêu hóa tiềm ẩn, rối loạn nhu động ruột.

Ít gặp: Phát ban, ngứa, nổi mề đay, phù, nổi mẩn, đau đầu, chóng mặt, tăng transaminase, thiểu niệu, suy thận, giảm bạch cầu, thiếu máu, tan máu.

Hiếm gặp: Hen suyễn (ở người bệnh có tiền sử dị ứng).

6. Tương tác thuốc

Không dùng chung với:

  • Các NSAID khác (tăng nguy cơ loét và xuất huyết tiêu hóa)
  • Thuốc kháng đông (tăng nguy cơ xuất huyết)
  • Lithium (tăng nồng độ Lithium trong máu)
  • Methotrexate (tăng độc tính của Methotrexate)
  • Thuốc hạ đường huyết sulfonylurea (tăng tác dụng hạ đường huyết)

Thận trọng khi phối hợp với:

  • Thuốc lợi tiểu (tăng nguy cơ suy thận cấp ở người mất nước)
  • Thuốc điều trị tăng huyết áp (chẹn beta, ức chế prostaglandin, digoxin)

7. Lưu ý và Thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Trẻ em dưới 12 tuổi cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Theo dõi bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày, tá tràng, xuất huyết đường tiêu hóa trong thời gian điều trị.
  • Thận trọng ở bệnh nhân bệnh tim, xơ gan, suy thận, đang dùng thuốc lợi tiểu, người già.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú

  • Thai kỳ: Chống chỉ định tuyệt đối trong 3 tháng cuối thai kỳ. Thận trọng trong 3 tháng đầu.
  • Cho con bú: Thận trọng, không nên sử dụng.

7.3 Quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, ù tai, đau đầu, xuất huyết tiêu hóa, buồn ngủ, kích thích, mất định hướng, hôn mê, co giật, suy thận cấp, suy gan.

Xử trí: Duy trì đường thở, theo dõi tim mạch, cân nhắc dùng than hoạt tính, điều trị co giật bằng diazepam hoặc lorazepam, dùng thuốc giãn phế quản nếu có hen suyễn.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp, xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Ibuprofen

Ibuprofen là thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm không kê đơn hiệu quả. Ở liều điều trị, ibuprofen ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng trên đường tiêu hóa, thận và tim mạch. Ibuprofen không gây tổn thương gan.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là đối với trẻ em.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ