Kamagra 100Mg Oral Jelly Vol Ii 7 GóI

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
Đang cập nhật
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Gel uống
Quy cách:
Hộp 7 gói x 5g
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Ajanta Pharma Limited

Video

Kamagra 100mg Oral Jelly Vol II 7 Gói

Thông tin chi tiết sản phẩm

Lưu ý: Sản phẩm này chưa được đăng ký lưu hành tại Việt Nam. Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Sildenafil (dưới dạng sildenafil citrate) 100mg/gói
Tá dược Vừa đủ

Dạng bào chế: Gel uống

2. Công dụng - Chỉ định

Kamagra 100mg Oral Jelly Vol II được sử dụng cho nam giới trưởng thành bị rối loạn cương dương (không đạt được và/hoặc duy trì cương cứng dương vật đủ để quan hệ tình dục).

3. Liều dùng và cách dùng

Liều dùng:

Liều khuyến cáo ban đầu là 50mg. Liều dùng có thể được điều chỉnh xuống 25mg hoặc tăng lên tối đa 100mg (1 lần/ngày), tùy thuộc vào mức độ dung nạp và hiệu quả của từng người. Nên giảm liều xuống 25mg ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng, hoặc đang dùng kèm thuốc ức chế CYP3A4.

Cách dùng:

Uống khoảng 1 giờ trước khi quan hệ tình dục.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ và nam giới dưới 18 tuổi.
  • Sử dụng đồng thời với các chất cho nitric oxide hoặc nitrate (do có thể tăng tác dụng hạ huyết áp).
  • Sử dụng kết hợp với các thuốc điều trị rối loạn cương dương khác.
  • Bệnh nhân mắc các bệnh tim mạch (như đau thắt ngực không ổn định, suy tim nặng...).
  • Suy gan nặng.
  • Huyết áp thấp (<90/50 mmHg).
  • Tiền sử đột quỵ.
  • Rối loạn thoái hóa võng mạc di truyền.

5. Tác dụng phụ

  • Đau đầu
  • Đỏ bừng mặt
  • Buồn nôn
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Nghẹt mũi
  • Rối loạn thần kinh thị giác (mờ mắt, rối loạn màu sắc)
  • Phản ứng quá mẫn
  • Đau ngực
  • Cương cứng kéo dài gây đau đớn

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc ức chế CYP3A4: Có thể làm tăng nồng độ sildenafil trong máu.
  • Thuốc chẹn beta không chọn lọc, lợi tiểu quai, lợi tiểu giữ Kali: Có thể làm tăng diện tích dưới đường cong (AUC) của sildenafil và chất chuyển hóa.
  • Thuốc điều trị tăng huyết áp: Có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp.
  • Tránh dùng kết hợp với thuốc kháng PDE5 khác, ritonavir, chẹn alpha.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Uống thuốc cùng thức ăn có thể làm chậm phát huy tác dụng.
  • Vẫn cần kích thích tình dục để thuốc phát huy tác dụng.
  • Cần đánh giá tình trạng tim mạch, bệnh lý tiềm ẩn và nguy cơ trước khi sử dụng.
  • Thận trọng nếu tình trạng cương cứng kéo dài > 4 giờ.
  • Nguy cơ tim mạch, khiếm khuyết thần kinh thị giác có thể xảy ra đột ngột và cần theo dõi.
  • Sildenafil có thể làm tăng nguy cơ chảy máu nếu có rối loạn chảy máu, loét dạ dày tiến triển…

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không được sử dụng.

7.3 Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc

Cần thận trọng do tác dụng phụ chóng mặt có thể xảy ra.

7.4 Xử trí khi quá liều

Theo dõi và điều trị hỗ trợ.

7.5 Xử trí khi quên liều

Không có thông tin.

7.6 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Dược lực học

Sildenafil ức chế chọn lọc phosphodiesterase 5, dẫn đến tăng mức cGMP ở thể hang. Điều này liên quan đến việc giải phóng NO, tạo ra sự giãn cơ trơn thể hang, giúp máu chảy vào và tăng cường cứng. Con đường NO/cGMP được kích hoạt bởi kích thích tình dục, vì vậy cần có kích thích tình dục để sildenafil phát huy tác dụng.

9. Dược động học

Sildenafil hấp thu nhanh, sinh khả dụng tuyệt đối 25-63%. Uống cùng thức ăn làm chậm hấp thu. Thuốc phân bố tốt đến các mô, thể tích phân bố khoảng 105L. Thuốc được chuyển hóa qua CYP3A4 và một phần nhỏ qua CYP2C9. Chất chuyển hóa chính N-desmethyl có hoạt tính khoảng 50% sildenafil. Thải trừ 80% qua phân, 13% qua nước tiểu. Thời gian bán thải cuối cùng khoảng 3-5 giờ.

10. Thông tin bổ sung về Sildenafil Citrate

Sildenafil Citrate là một chất ức chế phosphodiesterase loại 5 (PDE5). PDE5 là một enzym có vai trò quan trọng trong quá trình điều hòa cương cứng. Bằng cách ức chế PDE5, sildenafil giúp tăng nồng độ guanosine monophosphate vòng (cGMP) trong thể hang, dẫn đến giãn mạch và tăng lưu lượng máu đến dương vật, từ đó hỗ trợ quá trình cương cứng.

11. Ưu điểm của sản phẩm

  • Dạng gel uống dễ dùng, nhanh phát huy tác dụng.
  • Hộp 7 gói tiện lợi sử dụng trong 1 tuần.
  • 7 gói 7 vị khác nhau.

12. Nhược điểm của sản phẩm

  • Chưa được đăng ký lưu hành tại Việt Nam.
  • Không có nhãn tiếng Việt.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ