Fexihist

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19380-15
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 1 chai x 60ml
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Ajanta Pharma Ltd.

Video

Fexihist: Thông tin chi tiết sản phẩm

Fexihist là thuốc chống dị ứng được sử dụng rộng rãi để điều trị viêm mũi dị ứng ở cả người lớn và trẻ em.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Fexofenadine hydrochloride 60mg/5ml
Tá dược Vừa đủ

Dạng bào chế: Hỗn dịch uống

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Fexihist

2.1.1 Dược lực học

Fexihist không phải là kháng sinh. Hoạt chất Fexofenadine hydrochloride có tác dụng ức chế chọn lọc histamine – một chất trung gian gây viêm và dị ứng, làm giảm các triệu chứng viêm mũi dị ứng như sổ mũi, hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mắt, ngứa mắt, phát ban, mày đay và ngứa.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Với dạng hỗn dịch, Fexofenadine đạt nồng độ đỉnh trung bình sau 1 giờ. Thức ăn làm giảm nồng độ đỉnh của Fexofenadine dạng hỗn dịch.
  • Phân bố: Fexofenadine gắn kết với protein huyết tương khoảng 60-70%.
  • Chuyển hóa: Qua gan.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải của Fexofenadine là 14,4 giờ.

2.2 Chỉ định

Fexihist được chỉ định để điều trị các triệu chứng dị ứng như:

  • Viêm mũi dị ứng (sổ mũi, hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mắt, ngứa mắt)
  • Mày đay
  • Phát ban
  • Ngứa

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng bệnh:

  • Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 2 thìa cà phê/lần, ngày 2 lần hoặc 3 thìa cà phê/lần, ngày 1 lần.
  • Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: 1 thìa cà phê/lần, ngày 2 lần.
  • Trẻ em từ 2 đến 11 tuổi (suy giảm chức năng thận): Liều khởi đầu 1 thìa cà phê/ngày.
  • Trẻ em từ 6 tháng đến dưới 2 tuổi (suy giảm chức năng thận): Liều khởi đầu ½ thìa cà phê/ngày.

Lưu ý: Liều dùng cho người bị mày đay, mẩn ngứa tương tự như viêm mũi dị ứng.

3.2 Thời gian sử dụng

Thuốc có thể dùng trước hoặc sau bữa ăn. Nên uống thuốc cách đều nhau để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu.

4. Chống chỉ định

  • Trẻ em dưới 6 tháng tuổi (trừ trường hợp đặc biệt theo chỉ định của bác sĩ).
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú (trừ trường hợp rất cần thiết và không có thuốc thay thế).
  • Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa
  • Nhức đầu
  • Hoa mắt, chóng mặt
  • Phát ban da

Thông thường các tác dụng phụ này nhẹ và thoáng qua. Nếu triệu chứng kéo dài hoặc nghiêm trọng, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Sử dụng Fexihist cùng với thuốc kháng acid chứa Magie (Mg) hoặc Nhôm (Al) có thể làm tăng hấp thu Fexofenadine. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Cần thận trọng khi sử dụng.
  • Ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chỉ sử dụng cho phụ nữ mang thai khi thật sự cần thiết và không có lựa chọn thay thế nào khác. Không nên dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.

7.3 Xử trí quá liều

Triệu chứng: Khô miệng, buồn ngủ, chóng mặt.

Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Fexofenadine hydrochloride

Fexofenadine hydrochloride được dung nạp tốt ở liều uống gấp 11 lần liều điều trị khuyến cáo. Nó cho thấy hoạt tính kháng histamin đáng kể và dược động học tỷ lệ với liều trong một khoảng liều rộng. Fexofenadine hydrochloride 15 hoặc 30mg, dùng trong thời gian trung bình 8 ngày được dung nạp tốt, với hồ sơ an toàn tốt ở trẻ em từ 6 tháng đến 2 tuổi.

9. Nhược điểm

Chi phí mỗi ngày dùng thuốc khá cao.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ