Kalyzym
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Kalyzym
Thuốc Kalyzym là thuốc tác dụng lên quá trình đông máu, được sử dụng trong điều trị các triệu chứng như có đờm, viêm xoang mãn tính, chảy máu trong các cuộc tiểu phẫu, và khó thở.
1. Thành phần
Mỗi viên nang Kalyzym chứa:
- Lysozym chloride
- Carbazochrome
- Tocopherol acetate
- Acid ascorbic
- Tá dược vừa đủ
Nhóm thuốc: Thuốc tác dụng lên hệ tạo máu.
Dạng bào chế: Viên nang.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Lysozym chloride, thành phần chính của Kalyzym, là một enzyme có khả năng phân giải vỏ bọc của vách tế bào vi khuẩn, dẫn đến sự chết và ức chế sự phát triển của vi khuẩn. Nó là một mucopolysaccharidase có tác dụng kháng khuẩn đối với vi khuẩn Gram dương. Lysozyme còn tham gia vào hệ thống kháng khuẩn và chống viêm bằng cách bất hoạt các yếu tố gây viêm (protein và peptide) thông qua việc tạo phức hợp và đào thải chúng ra khỏi cơ thể.
Các thành phần khác như Carbazochrome, Tocopherol acetate và Acid ascorbic hỗ trợ tăng cường tác dụng của Lysozyme và góp phần vào quá trình làm lành vết thương, giảm chảy máu.
2.2 Chỉ định
- Bài xuất đàm.
- Viêm xoang mãn tính.
- Phòng ngừa và hỗ trợ điều trị chảy máu trong và sau các cuộc tiểu phẫu.
Lưu ý: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và chỉ định điều trị thích hợp.
3. Cách dùng - Liều dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Thông thường, liều dùng là 1 viên x 3 lần/ngày. Tuy nhiên, liều dùng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh, đáp ứng của bệnh nhân và quyết định của bác sĩ.
3.2 Cách dùng
- Nuốt cả viên, không nhai hoặc bẻ nhỏ.
- Uống thuốc vào các thời điểm cố định trong ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
- Nếu quên liều, uống liều đó ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và không uống gấp đôi liều.
3.3 Thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho trẻ em, phụ nữ có thai và cho con bú. Lợi ích và nguy cơ cần được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng thuốc cho các đối tượng này.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Dị ứng với lòng trắng trứng.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Đau đầu
- Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, chán ăn, đau dạ dày, tiêu chảy)
- Phản ứng dị ứng (phát ban, nổi mẩn). Ngừng dùng thuốc và liên hệ với bác sĩ nếu gặp các phản ứng dị ứng.
6. Tương tác thuốc
Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc với các thuốc hay thực phẩm khác. Tuy nhiên, nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc (kể cả thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng, thảo dược) mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan, suy thận.
- Tránh sử dụng chất kích thích trong thời gian dùng thuốc.
- Để thuốc xa tầm tay trẻ em.
7.2 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Thành phần | Thông tin |
---|---|
Lysozyme chloride | Enzyme có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm. |
Carbazochrome | Hỗ trợ làm bền thành mạch, giảm chảy máu. |
Tocopherol acetate (Vitamin E) | Chất chống oxy hóa, hỗ trợ làm lành vết thương. |
Acid ascorbic (Vitamin C) | Chất chống oxy hóa, tăng cường hệ miễn dịch. |
9. Xử lý quá liều, quên liều
Quá liều: Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất nếu nghi ngờ quá liều.
Quên liều: Xem phần 3.2 Cách dùng.
10. Thông tin nhà sản xuất (tham khảo)
SĐK: VD-3425-07
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam.
Đóng gói: Mỗi hộp gồm 3 vỉ x 10 viên nang.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này