Imexime 200
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
IMEXIME 200
Thông tin chi tiết về thuốc kháng sinh IMEXIME 200
1. Thành phần
Mỗi viên nang cứng IMEXIME 200 chứa:
- Cefixime: 200mg
- Tá dược vừa đủ
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
IMEXIME 200 là thuốc kháng sinh chứa Cefixime, thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ 3. Cefixime có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế sự tổng hợp Mucopeptid (thành phần cấu tạo nên vách tế bào vi khuẩn), gây cản trở giai đoạn thứ 2 và 3 trong quá trình hình thành vách tế bào vi khuẩn. Cefixime có độ ổn định cao với enzyme beta-lactamase, cho phép hiệu quả trên nhiều chủng vi khuẩn kháng penicillin và một số Cephalosporin thế hệ trước.
2.1.2 Dược động học
Chỉ khoảng 30-50% liều uống được hấp thu qua đường tiêu hóa. Khả năng hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn, nhưng có thể giảm nếu dùng cùng lúc với thức ăn. Thuốc hấp thu chậm, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2-6 giờ. Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 3-4 giờ, có thể kéo dài ở người suy thận. Thời gian bán thải không phụ thuộc vào liều dùng hay dạng bào chế. Khoảng 65% hoạt chất gắn với protein huyết tương. Cefixime có thể đi qua nhau thai và đạt nồng độ cao trong mật và nước tiểu. Khoảng 20% liều uống được thải trừ qua thận trong 24 giờ, 60% thải trừ qua đường khác (một phần qua phân).
2.2 Chỉ định
IMEXIME 200 được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn:
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng.
- Viêm thận bể thận.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng.
- Viêm tai giữa.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên (viêm họng).
- Viêm phế quản cấp/mạn.
- Viêm phổi thể nhẹ đến vừa (kể cả viêm phổi mắc phải trong cộng đồng).
- Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa (lỵ, thương hàn).
- Lậu không biến chứng (liều duy nhất hoặc liều cao hơn).
- Lậu lan tỏa.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng | 1-2 viên/ngày, uống 1 lần hoặc chia 2 lần |
Viêm thận/bể thận, nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng | 1-2 viên/ngày, uống 1 lần hoặc chia 2 lần |
Viêm tai giữa, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên | 1-2 viên/ngày, uống 1 lần hoặc chia 2 lần |
Viêm phế quản cấp/mạn | 1-2 viên/ngày, uống 1 lần hoặc chia 2 lần |
Viêm phổi thể nhẹ đến vừa | 1-2 viên/ngày, uống 1 lần hoặc chia 2 lần |
Nhiễm khuẩn đường tiêu hóa | 1-2 viên/ngày, uống 1 lần hoặc chia 2 lần |
Lậu không biến chứng | 2 viên/liều duy nhất (có thể phối hợp với thuốc điều trị Chlamydia) hoặc 800mg/ngày |
Lậu lan tỏa | 2 viên x 2 lần/ngày, trong 7 ngày |
Lưu ý: Viên nang cứng không thích hợp cho trẻ em dưới 6 tháng đến 12 tuổi.
3.2 Cách dùng
Nuốt nguyên viên với một cốc nước đầy. Thời gian điều trị tùy thuộc vào tình trạng bệnh và theo chỉ định của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
Không dùng IMEXIME 200 cho người:
- Quá mẫn với Cefixime hoặc penicillin.
- Quá mẫn với Cephalosporin hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
5. Tác dụng không mong muốn
Tần suất | Tác dụng không mong muốn |
---|---|
Thường gặp | Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, buồn nôn, nôn, khô miệng, chán ăn); đau đầu, chóng mặt, bồn chồn, khó ngủ; ban đỏ, sốt; tăng amylase máu. |
Ít gặp | Tiêu chảy nặng; sốc phản vệ, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng Lyell; giảm bạch cầu, tiểu cầu; viêm gan, tăng AST, ALT; tăng nguy cơ nhiễm nấm âm đạo. |
Hiếm gặp | Kéo dài thời gian prothrombin; co giật, nhiễm nấm toàn thân; ngứa, tổn thương niêm mạc; rối loạn vận động; giảm toàn bộ các tế bào máu; viêm thận kẽ. |
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Probenecid | Có thể thay đổi dược động học của Cefixime. |
Thuốc chống đông (Warfarin) | Có thể làm tăng thời gian prothrombin (tăng nguy cơ chảy máu). |
Carbamazepin | Có thể làm tăng độc tính của Carbamazepin. |
Nifedipin | Có thể làm tăng sinh khả dụng của Cefixime. |
Vắc xin thương hàn | Có thể làm giảm hiệu quả của vắc xin. |
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng khi dùng Cefixime kéo dài, đặc biệt ở người có tiền sử bệnh tiêu hóa. Thuốc có thể gây tiêu chảy nặng do Clostridium difficile. Theo dõi sát bệnh nhân khi có dấu hiệu bội nhiễm. Chưa có dữ liệu an toàn cho trẻ dưới 6 tháng tuổi. Không cần giảm liều ở người cao tuổi có chức năng thận bình thường. Thận trọng khi phối hợp với Nifedipin.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về việc sử dụng IMEXIME 200 ở phụ nữ có thai. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết. Chưa rõ Cefixime có bài tiết vào sữa mẹ hay không, cần thận trọng khi sử dụng và cân nhắc ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.
7.3 Ảnh hưởng đến người lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.4 Quá liều và xử trí
Quá liều có thể gây co giật. Không có thuốc giải độc đặc hiệu, chỉ điều trị triệu chứng. Rửa dạ dày nếu cần thiết, dùng thuốc chống co giật nếu có chỉ định. Cefixime không được loại bỏ bằng thẩm tách máu.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C.
8. Thông tin thêm về Cefixime
Cefixime là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ 3 có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn khác nhau.
9. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VD-30399-18
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm - Việt Nam
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này