Imetamin C/500V

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-10236-10
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Chai 500 viên nang
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm

Video

Imetamin C/500v: Thông tin chi tiết sản phẩm

Imetamin C/500v là thuốc chống dị ứng chứa Betamethason và Dexclopheniramin, được chỉ định điều trị các triệu chứng dị ứng da và đường hô hấp.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng/viên
Betamethason 0.25 mg
Dexchlorpheniramin maleat 2 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Công dụng - Chỉ định

Imetamin C/500v được sử dụng để điều trị các triệu chứng của:

  • Dị ứng da: Viêm da dị ứng, chàm, viêm da tiếp xúc, viêm kết mạc dị ứng.
  • Bệnh hô hấp dị ứng: Giảm triệu chứng hen phế quản mãn, viêm mũi dị ứng theo mùa và quanh năm (hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, nghẹt mũi).
  • Mày đay mạn tính tự phát.
  • Các bệnh lý khác cần bổ sung liệu pháp corticosteroid toàn thân (theo chỉ định của bác sĩ).

3. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Betamethason, Dexchlorpheniramin hoặc bất kỳ tá dược nào.
  • Trẻ em dưới 6 tuổi, trẻ sơ sinh và trẻ sinh thiếu tháng.
  • Sử dụng thuốc ức chế monoamin oxydase (MAO).
  • Nhiễm nấm toàn thân.
  • Tăng nhãn áp góc hẹp.
  • Phì đại tuyến tiền liệt hoặc tắc cổ bàng quang.
  • Loét dạ dày, tá tràng.

4. Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Thần kinh: Ngủ gà, an thần, khô miệng.
  • Nội tiết - chuyển hóa: Hội chứng Cushing, giảm dung nạp glucose, biểu hiện bệnh tiểu đường tiềm ẩn, chậm tăng trưởng ở trẻ em, giữ natri và nước, tăng đào thải kali.
  • Xương khớp: Teo cơ, yếu cơ, loãng xương, gãy xương bệnh lý.
  • Khác: Rối loạn kinh nguyệt.

Ít gặp:

  • Thần kinh: Tác dụng sảng khoái, mất ngủ, tăng kích động.
  • Tiêu hóa: Loét dạ dày tá tràng, thủng và chảy máu đường tiêu hóa, viêm tụy cấp.
  • Mắt: Tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể.

Hiếm gặp: Chóng mặt, buồn nôn, mụn trứng cá, xuất huyết, vết bầm máu, rậm lông, chậm liền sẹo.

5. Tương tác thuốc

Xem phần tương tác thuốc với Betamethason và Dexchlorpheniramin chi tiết ở phần dưới.

6. Liều dùng và cách dùng

Liều dùng:

  • Người lớn và trẻ em từ 15 tuổi: 1-2 viên x 3-4 lần/ngày. Liều tối đa 8 viên/ngày.
  • Trẻ em 8-15 tuổi: Khởi đầu 1/2 - 1 viên x 3-4 lần/ngày.
  • Trẻ em 3-7 tuổi: Khởi đầu 1/4 - 1/2 viên x 2-3 lần/ngày. Sau đó dùng liều duy trì thấp nhất có hiệu quả.

Liều bổ sung hàng ngày (nếu cần) nên dùng trước khi ngủ. Tuyệt đối không vượt quá liều tối đa 4 viên/ngày.

Cách dùng: Uống thuốc với một cốc nước đầy, tốt nhất sau ăn hoặc trước khi ngủ.

7. Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi (trên 60 tuổi) do nhạy cảm hơn với tác dụng phụ chống tiết acetylcholin.
  • Theo dõi chặt chẽ khi dùng thuốc dài hạn. Có thể cần bổ sung canxi và kali, giảm natri.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy tim sung huyết, nhồi máu cơ tim mới, tăng huyết áp, tiểu đường, động kinh, tăng nhãn áp, thiểu năng tuyến giáp, suy gan, loãng xương, loét đường tiêu hóa, rối loạn tâm thần và suy thận.
  • Nguy cơ nhiễm khuẩn cao hơn khi dùng corticosteroid. Chống chỉ định khi nhiễm khuẩn cấp chưa được kiểm soát.
  • Tránh tiếp xúc với thủy đậu và zona khi dùng thuốc.
  • Rượu và các chất kích thích khác có thể tăng tác dụng an thần của Dexchlorpheniramin.
  • Thận trọng với bệnh nhân tăng nhãn áp góc hẹp, bí tiểu, tăng sinh tuyến tiền liệt, tắc nghẽn môn vị tá tràng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng trừ khi có chỉ định rõ ràng của bác sĩ.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Thuốc có thể gây buồn ngủ, cần thận trọng.

8. Xử trí quá liều

Dexchlorpheniramin: Quá liều có thể gây ức chế hoặc kích thích hệ thần kinh trung ương. Triệu chứng có thể bao gồm khô miệng, giãn đồng tử, đỏ bừng mặt… Gây nôn nếu cần thiết. Sử dụng thuốc tẩy muối nếu cần.

Betamethason: Quá liều corticosteroid hiếm khi gây tử vong. Điều trị chủ yếu là hỗ trợ và điều trị triệu chứng. Giảm liều từ từ để tránh suy thượng thận.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường.

10. Thông tin chi tiết thành phần

10.1 Dược lực học

10.1.1 Betamethason

Betamethason là corticosteroid tổng hợp, có tác dụng glucocorticoid mạnh, ít ảnh hưởng đến chuyển hóa muối nước. Có tác dụng chống viêm, chống thấp khớp, chống dị ứng, và ức chế miễn dịch ở liều cao. Dùng đường uống, tiêm hoặc bôi tại chỗ.

10.1.2 Dexchlorpheniramin

Dexchlorpheniramin là thuốc kháng histamine cổ điển. Ngăn chặn tác dụng của histamine, làm giảm triệu chứng dị ứng như ngứa, hắt hơi, sổ mũi. Có tác dụng an thần.

10.2 Dược động học

10.2.1 Betamethason

Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Phân bố rộng rãi trong mô, qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ. Chuyển hóa ở gan và thải trừ qua thận. Nửa đời sinh học khoảng 36-54 giờ.

10.2.2 Dexchlorpheniramin

Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2-3 giờ. Thời gian bán thải khoảng 20-24 giờ ở người lớn và 10-13 giờ ở trẻ em. Chuyển hóa ở gan.

11. Bảo quản

Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ