Imenir 125Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-14325-11
Hoạt chất:
Hàm lượng:
125mg
Dạng bào chế:
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 12 gói x 2g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm

Video

Imenir 125mg

Tên thuốc: Imenir 125mg

Nhóm thuốc: Kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ 3

1. Thành phần

Hoạt chất Cefdinir 125mg
Tá dược Vừa đủ

Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống

2. Công dụng - Chỉ định

Imenir 125mg là thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Cefdinir gây ra, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp
  • Nhiễm khuẩn da và mô dưới da (viêm nang lông, áp xe dưới da, viêm quanh móng, chốc lở, mụn nhọt, chín mé…)
  • Viêm bàng quang, viêm thận, bể thận

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Trẻ dưới 6 tháng tuổi: Không khuyến cáo.

Trẻ từ 6 tháng đến 12 tuổi: 14mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 1 hoặc 2 lần uống, điều trị trong 5-10 ngày. Liều tối đa 600mg/ngày.

Trẻ trên 13 tuổi và người lớn: 600mg/ngày, chia làm 1 hoặc 2 lần uống, mỗi lần 300mg, điều trị trong 5-10 ngày.

Bệnh nhân suy thận:

  • Người lớn (độ thanh thải Creatinin < 30ml/phút): 300mg/ngày, uống 1 lần.
  • Trẻ em 6 tháng - 12 tuổi (độ thanh thải Creatinin < 30ml/phút): 7mg/kg thể trọng/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc sau khi ăn. Pha mỗi gói bột với 50ml nước, hòa tan hoàn toàn trước khi uống. Nếu dùng thuốc kháng acid hoặc chế phẩm chứa sắt, cần cách nhau tối thiểu 2 giờ.

4. Chống chỉ định

Người mẫn cảm với Cefdinir, các kháng sinh nhóm Cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Hiếm gặp: Đau bụng, buồn nôn, nôn, rối loạn dạ dày, táo bón, biếng ăn, chóng mặt, nhức đầu, cảm giác nặng ngực, nhiễm nấm, viêm miệng, tăng men gan, giảm bạch cầu, thiếu vitamin nhóm B, vitamin K.

Rất hiếm gặp: Viêm ruột, viêm phổi kẽ, quá mẫn.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Hấp thu Cefdinir bị ảnh hưởng bởi các chế phẩm chứa sắt, thuốc trung hòa acid chứa nhôm hoặc magnesi. Sử dụng đồng thời với Probenecid làm ức chế bài tiết Cefdinir qua thận. Cefdinir có thể gây dương tính giả trong xét nghiệm ceton niệu (với nitroprussid) và glucose niệu (với dung dịch Fehling hoặc Benedict).

7. Lưu ý thận trọng

Thận trọng khi sử dụng cho: Bệnh nhân suy thận nặng, người có tiền sử dị ứng (hen phế quản, phát ban, mày đay), phụ nữ có thai, người cao tuổi, người suy nhược, bệnh nhân đang được nuôi dưỡng tĩnh mạch.

Thai kỳ: Cần thận trọng khi sử dụng.

Cho con bú: Có thể sử dụng.

Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

8. Xử lý quá liều

Triệu chứng: Đau thượng vị, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, co giật…

Xử trí: Có thể áp dụng lọc máu để loại bỏ Cefdinir, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

10. Thông tin về Cefdinir

10.1 Dược lực học

Cefdinir là kháng sinh tổng hợp thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ 3. Nó ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với protein liên kết penicillin, gây ly giải tế bào và dẫn đến chết tế bào. Cefdinir hiệu quả cả với vi khuẩn sản xuất beta-lactamase.

10.2 Dược động học

Hấp thu: Sinh khả dụng khoảng 25% khi uống dạng hỗn dịch. Đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 2-4 giờ.

Phân bố: Thể tích phân bố 0.35-0.67L/kg. Phân bố rộng rãi trong cơ thể, qua được hàng rào máu não.

Chuyển hóa: Chuyển hóa không đáng kể.

Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 1.7 giờ. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, một phần nhỏ qua phân.

11. Thông tin chung về Imenir 125mg

Số đăng ký: VD-14325-11

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm.

Đóng gói: Hộp 12 gói x 2g

12. Ưu điểm

  • Phổ kháng khuẩn rộng.
  • Khả năng dung nạp tốt.
  • Hiệu quả trong điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và da mức độ nhẹ đến trung bình ở người lớn và trẻ em.
  • Dạng bột pha dễ sử dụng, đặc biệt cho trẻ em.
  • Ít tác dụng phụ.
  • Có thể sử dụng cho phụ nữ cho con bú.

13. Nhược điểm

Hàm lượng thấp (125mg), chỉ phù hợp với trẻ em. Người lớn cần sử dụng dạng bào chế có hàm lượng cao hơn.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ