Imedroxil 500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-20202-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 12 viên
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm

Video

Imedroxil 500mg

Thành phần

Mỗi viên nang cứng Imedroxil 500mg chứa:

Cefadroxil 500mg (dưới dạng cefadroxil monohydrat)
Tá dược vừa đủ 1 viên

Công dụng - Chỉ định

Imedroxil 500mg được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Cefadroxil, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm họng, viêm amidan, viêm phổi, viêm phế quản
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Nhiễm trùng da, áp xe da, viêm nang lông, chốc lở
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm niệu đạo
  • Nhiễm khuẩn xương khớp: Viêm xương, viêm khớp do vi khuẩn

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn, cân nặng và chức năng thận của bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.

Ví dụ về liều dùng:

Chỉ định Người lớn & trẻ em >40kg Trẻ em <40kg
Viêm họng, viêm amidan 2 viên 500mg/lần/ngày, tối thiểu 10 ngày 30mg/kg/lần/ngày, 10 ngày
Viêm phổi, viêm phế quản, nhiễm khuẩn tiết niệu, da-mô mềm 2 viên 500mg/lần x 2 lần/ngày 30-50mg/kg/lần x 2 lần/ngày

Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều lượng. Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều. Người cao tuổi: Có thể khởi đầu với liều thấp.

Cách dùng

Uống cả viên thuốc với một cốc nước đầy. Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Uống cùng thức ăn có thể giảm kích ứng dạ dày.

Chống chỉ định

Không sử dụng Imedroxil 500mg nếu bạn:

  • Dị ứng với Cefadroxil hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra, tùy thuộc vào mức độ thường gặp:

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp (≥ 1/100 đến <1/10) Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu, viêm lưỡi, ngứa, phát ban, mày đay
Ít gặp (≥ 1/1.000 đến <1/100) Nhiễm nấm Candida, nấm âm đạo
Hiếm gặp (≥ 1/10.000 đến <1/1.000) Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt, ứ mật, suy gan, đau cơ, viêm thận kẽ, sốt
Rất hiếm gặp (< 1/10.000) Sốc phản vệ, thiếu máu tán huyết, viêm đại tràng giả mạc, hội chứng Stevens-Johnson

Tương tác thuốc

  • Probenecid: Có thể làm giảm thải trừ Cefadroxil qua thận, tăng nồng độ và kéo dài tác dụng của Cefadroxil.
  • Thuốc chống đông máu (như Warfarin): Cefadroxil có thể tăng cường tác dụng của thuốc chống đông, tăng nguy cơ chảy máu.
  • Một số thuốc lợi tiểu (như Furosemide): Có thể tăng nguy cơ tổn thương thận khi dùng cùng Cefadroxil.
  • Thuốc kháng sinh khác: Có thể tăng nguy cơ tổn thương thận khi dùng cùng Cefadroxil.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử dị ứng với các kháng sinh nhóm Cephalosporin hoặc penicillin.
  • Cần theo dõi chức năng thận thường xuyên.
  • Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian dùng thuốc.
  • Nếu xuất hiện các triệu chứng như phát ban, ngứa, sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc khó thở, ngừng thuốc và đến cơ sở y tế ngay lập tức.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và có sự giám sát của bác sĩ. Cefadroxil có thể bài tiết vào sữa mẹ.

Xử lý quá liều

Điều trị triệu chứng tùy theo biểu hiện lâm sàng. Rửa dạ dày có thể được thực hiện trong 1-2 giờ đầu nếu cần thiết.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều.

Thông tin về Cefadroxil

Dược lực học

Cefadroxil là kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ nhất, diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó gắn kết với các protein gắn penicillin (PBP) trên màng tế bào vi khuẩn, ngăn cản tổng hợp peptidoglycan, dẫn đến vỡ tế bào và tiêu diệt vi khuẩn.

Dược động học

Cefadroxil hấp thu tốt qua đường tiêu hóa sau khi uống (sinh khả dụng khoảng 90%). Việc ăn uống không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu. Thuốc phân bố rộng rãi trong mô và dịch cơ thể. Cefadroxil không bị chuyển hóa đáng kể và phần lớn được bài tiết qua nước tiểu (khoảng 90% trong 24 giờ). Thời gian bán thải ở người lớn có chức năng thận bình thường là khoảng 1,5-2 giờ.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ