Imedoxim 100
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Imedoxim 100
Thông tin chi tiết sản phẩm
1. Thành phần
Mỗi gói Imedoxim 100 1g chứa:
- Cefpodoxime: 100mg
- Tá dược vừa đủ 1 gói
Dạng bào chế: Cốm pha hỗn dịch uống
2. Công dụng - Chỉ định
Imedoxim 100 chứa Cefpodoxime, một kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ 3. Thuốc được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Viêm họng, viêm amidan
- Viêm phế quản cấp và mãn tính
- Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng
- Viêm xoang
- Viêm tai giữa cấp
- Nhiễm khuẩn tiết niệu không phức tạp (viêm bàng quang)
- Nhiễm trùng da không biến chứng
- Viêm niệu đạo, viêm cổ tử cung do lậu cầu
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới: 100mg x 2 lần/ngày, trong 5-14 ngày.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: 400mg x 2 lần/ngày, trong 7-14 ngày.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: 100mg x 2 lần/ngày, trong 7 ngày.
- Viêm phổi cộng đồng: 200mg x 2 lần/ngày, trong 14 ngày.
- Nhiễm khuẩn lậu không biến chứng: 200mg, liều duy nhất.
Trẻ em từ 2 tháng đến 12 tuổi:
- Viêm tai giữa: 5mg/kg/ngày, chia 2 lần, trong 5 ngày (trẻ trên 40kg: 200mg x 2 lần/ngày).
- Viêm họng, viêm amidan: 5mg/kg x 2 lần/ngày, trong 5-10 ngày.
- Viêm xoang cấp tính: 5mg/kg x 2 lần/ngày, trong 10 ngày (trẻ trên 40kg: 200mg x 2 lần/ngày).
3.2 Cách dùng
Hòa tan gói cốm với một ít nước, khuấy đều và uống ngay. Có thể uống trước hoặc sau khi ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Imedoxim 100 cho:
- Trẻ sơ sinh dưới 2 tháng tuổi.
- Người có tiền sử mẫn cảm với Cefpodoxime, penicillin hoặc các kháng sinh beta-lactam khác.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, chán ăn, viêm ruột.
Ít gặp: hoa mắt, nhức đầu, ù tai, phát ban, mày đay, nổi mụn trứng cá, viêm da tróc vảy, mệt mỏi.
Hiếm gặp: giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ái toan, tăng men gan, viêm đại tràng giả mạc, đau cơ, chảy máu cam, viêm mũi.
6. Tương tác thuốc
Antacids (thuốc chống axit): Giảm hấp thu Cefpodoxime.
Thuốc chống đông máu (như warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.
Thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ nhiễm độc thận.
Probenecid: Tăng nguy cơ tác dụng phụ.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng với người có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc các kháng sinh beta-lactam khác.
- Thận trọng với người bệnh gan, thận hoặc các bệnh lý nghiêm trọng khác.
- Sử dụng kéo dài có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
- Nếu tiêu chảy nặng, cần ngừng thuốc và điều trị thích hợp.
- Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị.
- Cefpodoxime có thể gây chóng mặt, đau đầu. Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chỉ dùng khi thật cần thiết, sau khi cân nhắc lợi ích và nguy cơ. Cefpodoxime bài tiết qua sữa mẹ.
8. Xử lý quá liều
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm đau bụng vùng thượng vị, rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy. Không có thuốc giải độc đặc hiệu, điều trị triệu chứng và chăm sóc tích cực.
9. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch.
10. Thông tin về Cefpodoxime
10.1 Dược lực học
Cefpodoxime là kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ 3, diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Nó gắn vào protein gắn penicillin (PBPs) trên màng tế bào vi khuẩn, ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan, dẫn đến ly giải tế bào và tiêu diệt vi khuẩn.
10.2 Dược động học
Cefpodoxime hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng khoảng 50% khi uống 100mg. Liên kết protein huyết tương khoảng 20-30%. Phân bố tốt vào các mô và dịch cơ thể. Ít bị chuyển hóa qua gan, chủ yếu bài tiết qua nước tiểu (50-60% trong 12 giờ đầu). Thời gian bán thải khoảng 2-3 giờ ở người lớn khỏe mạnh, kéo dài hơn ở người suy thận.
11. Ưu điểm
- Dạng cốm dễ uống, phù hợp với trẻ nhỏ.
- Cefpodoxime thế hệ 3, hiệu quả kháng khuẩn cao.
12. Nhược điểm
- Không phù hợp với phụ nữ mang thai và cho con bú.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này