Imeclor 125
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Imeclor 125
Imeclor 125 là thuốc kháng sinh được chỉ định để phòng và điều trị nhiễm khuẩn hiệu quả.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cefaclor | 125 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 gói 2,5g |
Dạng bào chế: Thuốc cốm pha hỗn dịch uống.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Imeclor 125
Imeclor 125 chứa thành phần chính là Cefaclor, một kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 2. Cefaclor có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Nó có tác dụng trên cả vi khuẩn Gram âm và Gram dương, bao gồm:
- Staphylococcus
- Streptococcus pneumoniae
- Streptococcus pyogenes
- Moraxella catarrhalis
- Haemophilus influenzae
- Escherichia coli
- Propionibacterium acnes
- Bacteroides spp
- Peptococcus spp
- Peptostreptococcus spp
Lưu ý: Cefaclor không có tác dụng trên Pseudomonas spp, Acinetobacter spp, Staphylococcus kháng methicillin và tất cả các chủng Enterococcus như Enterobacter spp, Serratia spp, Proteus vulgaris.
2.2 Chỉ định
Imeclor 125 được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm tai giữa cấp, viêm xoang cấp, viêm họng, viêm amidan tái phát, viêm phế quản cấp, đợt bùng phát viêm phế quản mạn tính, viêm phổi (khi các kháng sinh thông thường không còn hiệu quả).
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng: Viêm bàng quang, viêm bể thận, viêm niệu quản.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Nhiễm trùng bề mặt da, chốc, viêm quầng, viêm mô tế bào (do Staphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes nhạy cảm).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cụ thể sẽ do bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Liều thông thường là:
Liều thông thường: 2 viên/lần, cách 8 giờ/lần.
Nhiễm khuẩn nhẹ và vừa: 2-4 viên/lần, ngày 2 lần (ví dụ: viêm họng, viêm phế quản, viêm amidan, nhiễm khuẩn đường tiết niệu).
Nhiễm khuẩn nặng: 4 viên/lần, ngày 3 lần. Liều tối đa không quá 4g/ngày.
Người cao tuổi: Liều dùng tương tự người lớn.
Người suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên chức năng thận. Phải kiểm tra chức năng thận trước khi sử dụng.
Trẻ em: 20-40mg/kg/ngày, chia 2-3 lần uống.
3.2 Cách dùng
Imeclor 125 dùng đường uống. Hấp thu tốt hơn khi uống lúc đói. Uống lúc no sẽ làm giảm nồng độ đỉnh trong huyết tương xuống 50-75% so với uống lúc đói. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 30 phút - 1 giờ.
Pha thuốc với lượng nước vừa đủ theo hướng dẫn, khuấy đều trước khi uống. Chỉ nên pha với nước lọc, tránh pha với các loại đồ uống khác, đặc biệt là đồ uống có ga hoặc chất kích thích.
4. Chống chỉ định
Imeclor 125 chống chỉ định với những người:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc (hoạt chất hoặc tá dược) hoặc với các cephalosporin khác.
Thận trọng:
- Bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với penicillin (có thể xảy ra phản ứng chéo).
- Bệnh nhân có bệnh lý đường tiêu hóa (viêm đại tràng, viêm dạ dày - sử dụng dài ngày có thể gây viêm đại tràng màng giả).
- Phụ nữ có thai và cho con bú (nên thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ).
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Thường gặp: Ban da, tiêu chảy, tăng bạch cầu.
- Ít gặp: Buồn nôn, nôn, giảm bạch cầu, ngứa, mề đay, viêm nhiễm đường sinh dục, nấm âm đạo, viêm âm đạo.
- Hiếm gặp: Viêm đại tràng màng giả, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan huyết, tăng men gan, vàng da, ứ mật, bồn chồn, mất ngủ, đau khớp.
6. Tương tác thuốc
- Warfarin: Cần theo dõi chặt chẽ thời gian prothrombin và điều chỉnh liều warfarin nếu cần khi dùng đồng thời.
- Probenecid: Làm tăng nồng độ Cefaclor trong huyết thanh.
- Aminoglycosid hoặc thuốc lợi tiểu: Có thể làm tăng độc tính của Cefaclor đối với thận.
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý khi sử dụng
Liệu trình điều trị tối thiểu 7-10 ngày để tránh kháng thuốc. Không tự ý ngưng thuốc hoặc lạm dụng thuốc.
Dùng thuốc đúng liều, đúng chỉ định của bác sĩ. Nếu hết liệu trình mà bệnh không khỏi, cần tái khám.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Không nên dùng Imeclor 125 cho phụ nữ có thai và cho con bú trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Cefaclor
Cefaclor là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ hai có phổ tác dụng rộng, hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Cơ chế hoạt động của nó là ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc quan trọng của vách tế bào vi khuẩn, dẫn đến sự phá hủy vi khuẩn.
9. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo khác vì không có trong nội dung đã cung cấp.)
10. Dược động học và dược lực học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo khác vì không có trong nội dung đã cung cấp.)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này