Ibupain 100Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-32720-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
100mg
Dạng bào chế:
Hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 1 chai 50ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty liên doanh Meyer-BPC

Video

Ibupain 100mg

Thông tin sản phẩm

Thành phần Mỗi 5ml hỗn dịch Ibupain chứa 100mg ibuprofen, cùng với các tá dược khác.
Dạng bào chế Hỗn dịch

Công dụng

Ibupain 100mg là thuốc giảm đau và hạ sốt, đặc biệt phù hợp cho trẻ em. Thuốc giúp làm dịu các cơn đau nhẹ đến trung bình như đau đầu, đau cơ, đau do bong gân, đau răng, đau họng hoặc đau do viêm khớp. Ibupain cũng giúp giảm các triệu chứng khó chịu khi trẻ bị cảm lạnh hoặc cúm, và hạ sốt (bao gồm cả sốt sau tiêm chủng).

Chỉ định

  • Giảm đau nhẹ đến trung bình.
  • Hạ sốt (bao gồm sốt sau tiêm chủng).
  • Giảm triệu chứng cảm lạnh/cúm ở trẻ em.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với ibuprofen hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử dị ứng với aspirin hoặc NSAIDs khác.
  • Loét dạ dày hoặc tá tràng.
  • Hen suyễn hoặc co thắt phế quản.
  • Suy gan, suy thận, suy tim nặng.
  • Đang dùng aspirin liều cao (trên 75mg/ngày) hoặc NSAIDs khác.
  • 3 tháng cuối thai kỳ.
  • Trẻ em dưới 3 tháng tuổi.

Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Sốt, mệt mỏi.
  • Đầy hơi, buồn nôn, nôn.
  • Đau đầu, lo lắng, chóng mặt.
  • Ngứa, nổi mẩn.

Ít gặp:

  • Phản ứng dị ứng (co thắt phế quản ở người hen suyễn).
  • Đau bụng, chảy máu dạ dày-ruột.
  • Rối loạn giấc ngủ, ù tai.
  • Vấn đề về thị giác và thính giác.
  • Kéo dài thời gian chảy máu.

Hiếm gặp:

  • Phù nề, phản ứng da nghiêm trọng.
  • Viêm màng não vô khuẩn, trầm cảm.
  • Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
  • Tổn thương gan, thận.
  • Nhạy cảm với ánh sáng.

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Thận trọng khi dùng Ibupain cùng với:

  • Aspirin liều thấp
  • NSAIDs khác
  • Thuốc chống đông máu
  • Thuốc điều trị tăng huyết áp và lợi tiểu
  • Corticosteroid
  • Thuốc chống kết tập tiểu cầu
  • SSRIs
  • Một số thuốc tim mạch, kháng sinh và thuốc điều trị các bệnh khác.

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

Dược lực học

Ibuprofen là thuốc chống viêm không steroid (NSAID), dẫn xuất acid propionic. Thuốc ức chế enzyme prostaglandin synthetase, giảm sản xuất prostaglandin, thromboxan và các chất khác do cyclooxygenase tạo ra. Ibuprofen cũng ức chế tổng hợp prostacyclin ở thận, có thể gây ứ nước do giảm lưu lượng máu đến thận. Cần thận trọng khi dùng cho người suy thận, suy tim, suy gan hoặc rối loạn thể tích máu. Tác dụng kháng viêm rõ rệt sau 2 ngày điều trị. Thuốc hạ sốt tốt hơn aspirin nhưng kém Indomethacin.

Dược động học

Ibuprofen hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau 1-2 giờ. Thuốc gắn kết mạnh với protein huyết tương và có thời gian bán thải khoảng 2 giờ. Thải trừ nhanh qua nước tiểu (1% dạng nguyên vẹn, 14% dạng liên hợp).

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng:

Hạ sốt sau tiêm chủng: 2.5ml/lần, có thể dùng thêm 2.5ml sau 6 giờ nếu cần. Không quá 2 liều 2.5ml/24 giờ. Nếu sốt không giảm, tham khảo ý kiến bác sĩ.

Giảm đau và hạ sốt:

  • Trẻ 3-6 tháng (trên 5kg): 2.5ml/lần, tối đa 3 lần/ngày.
  • Trẻ 6 tháng - 1 tuổi: 2.5ml, 3-4 lần/ngày.
  • Trẻ 1-4 tuổi: 5ml/lần, 3 lần/ngày.
  • Trẻ 4-7 tuổi: 7.5ml/lần, 3 lần/ngày.
  • Trẻ 7-10 tuổi: 10ml/lần, 3 lần/ngày.

Lưu ý: Cách ít nhất 6-8 giờ giữa các lần uống, hoặc tối thiểu 4 giờ nếu cần. Chỉ dùng trong thời gian ngắn. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng không cải thiện hoặc xấu đi.

Cách dùng:

Lắc kỹ lọ thuốc trước khi dùng. Sử dụng cốc đo kèm theo.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi.
  • Thận trọng với người có tiền sử hen suyễn hoặc dị ứng.
  • Theo dõi chặt chẽ trẻ bị suy giảm chức năng gan hoặc thận.
  • Cẩn trọng khi dùng cho trẻ có tiền sử tăng huyết áp hoặc vấn đề tim mạch.
  • Thận trọng với trẻ có tiền sử bệnh đường tiêu hóa.
  • Ngừng sử dụng ngay nếu có phản ứng dị ứng.
  • Tránh dùng khi trẻ bị thủy đậu.
  • Lưu ý nguy cơ huyết khối tim mạch khi dùng NSAIDs.
  • Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

Phụ nữ mang thai và cho con bú

Mang thai: Ibuprofen có thể gây ảnh hưởng đến sự phát triển thai nhi (giảm nước ối, vấn đề phổi ở trẻ sơ sinh, đóng sớm ống động mạch). Cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu và tăng nguy cơ xuất huyết. Không nên dùng trong 3 tháng cuối thai kỳ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

Cho con bú: Có thể dùng nhưng cần theo dõi.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau bụng, buồn ngủ, đau đầu, co giật, hạ huyết áp, thở nhanh, rối loạn nhịp tim, nhiễm toan chuyển hóa, suy thận cấp, tăng Kali máu, hôn mê, suy hô hấp (trường hợp nặng).

Xử trí: Điều trị triệu chứng, hỗ trợ, rửa dạ dày, gây nôn, uống than hoạt, truyền máu hoặc lọc máu (trường hợp nặng).

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.

Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.

Thông tin thêm về Ibuprofen

Ibuprofen là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng rộng rãi để giảm đau, hạ sốt và giảm viêm. Nó hoạt động bằng cách ức chế sản xuất prostaglandin, các chất gây viêm và đau trong cơ thể. Ibuprofen được hấp thu nhanh chóng và hiệu quả khi uống.

Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Hiệu quả nhanh trong giảm đau và hạ sốt Có thể gây tác dụng phụ về tiêu hóa
Dạng hỗn dịch uống dễ sử dụng cho trẻ em Không phù hợp cho trẻ dưới 3 tháng tuổi
Đa dụng, điều trị được nhiều triệu chứng khác nhau Nguy cơ khi sử dụng dài hạn hoặc không đúng cách
Có nhiều liều lượng phù hợp theo độ tuổi Có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác
Dễ mua và tiện lợi sử dụng tại nhà Không an toàn cho phụ nữ mang thai, đặc biệt 3 tháng cuối
Nguy cơ lạm dụng do dễ tiếp cận
Có thể che giấu triệu chứng của bệnh nghiêm trọng hơn.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ