Hismedan 20Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-18742-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 20 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà

Video

Hismedan 20mg: Thông tin chi tiết sản phẩm

Hismedan 20mg là thuốc tim mạch được chỉ định để điều trị đau thắt ngực ổn định, bổ sung hoặc hỗ trợ điều trị khi các liệu pháp khác không đủ hiệu quả hoặc không dung nạp được.

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Hismedan 20mg chứa:

  • Trimetazidin hydroclorid: 20mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Trimetazidin hydroclorid: Là một thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, có tác dụng chống đau thắt ngực bằng cách bảo vệ quá trình chuyển hóa năng lượng của tế bào trong điều kiện thiếu oxy hoặc thiếu máu cục bộ, giúp duy trì hoạt động bình thường của tế bào tim.

Chỉ định

Hismedan 20mg được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Liệu pháp bổ sung hoặc hỗ trợ điều trị đau thắt ngực ổn định khi các liệu pháp khác không kiểm soát được triệu chứng hoặc không dung nạp được.

Chống chỉ định

Không sử dụng Hismedan 20mg trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân bị Parkinson, có triệu chứng Parkinson, run, hội chứng chân không nghỉ và các rối loạn vận động khác.
  • Suy thận nặng.

Liều dùng và cách dùng

Đường dùng: Uống

Liều dùng khuyến cáo:

Đối tượng Liều dùng
Người lớn 1 viên x 3 lần/ngày, cùng bữa ăn.
Suy thận mức độ trung bình (Clcr 30-60ml/phút) 1 viên x 2 lần/ngày (sáng và tối), cùng bữa ăn.
Người cao tuổi với suy thận mức độ trung bình 1 viên x 2 lần/ngày (sáng và tối), cùng bữa ăn. Cần thận trọng.
Trẻ em dưới 18 tuổi Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn. Không nên sử dụng.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Chóng mặt, đau đầu, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, mẩn ngứa, mày đay, suy nhược cơ thể.

Hiếm gặp: Đánh trống ngực, hồi hộp, nhịp tim nhanh, ngoại tâm thu, hạ huyết áp, chóng mặt, ngã, đỏ bừng mặt.

Không rõ tần suất: Rối loạn hệ thần kinh, rối loạn giấc ngủ, rối loạn tiêu hóa (táo bón), rối loạn máu và hệ bạch huyết, viêm gan.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tương tác thuốc

Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc. Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi phối hợp Hismedan 20mg với các thuốc khác.

Dược lực học

Trimetazidin thuộc nhóm thuốc tim mạch chống đau thắt ngực. Thuốc bảo vệ quá trình chuyển hóa năng lượng của tế bào trong điều kiện thiếu oxy hoặc thiếu máu cục bộ, ngăn ngừa sự suy giảm nồng độ ATP nội bào. Điều này giúp đảm bảo chức năng bình thường của bơm ion và hoạt động bình thường của dòng natri-kali thấm qua màng tế bào, duy trì môi trường nội bào ổn định.

Dược động học

Sau khi uống, trimetazidin được hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương trong vòng 2 giờ. Nồng độ ở trạng thái ổn định đạt được sau 24-36 giờ sau khi dùng liều lặp lại và duy trì rất ổn định trong suốt quá trình điều trị. Thể tích phân bố rõ ràng là 4,8 lít/kg. Tỷ lệ liên kết với protein thấp (khoảng 16%). Trimetazidin chủ yếu được đào thải dưới dạng không đổi qua nước tiểu. Thời gian bán hủy thải trừ khoảng 6 giờ.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thuốc này không được dùng để điều trị cơn đau thắt ngực cấp tính, đau thắt ngực không ổn định hoặc nhồi máu cơ tim.
  • Không nên dùng thuốc này để điều trị trước khi nhập viện hoặc trong vài ngày đầu sau khi nhập viện.
  • Trong cơn đau thắt ngực, cần đánh giá lại tình trạng động mạch vành và cân nhắc điều chỉnh điều trị.
  • Khi gặp các rối loạn vận động như triệu chứng Parkinson, hội chứng chân không nghỉ, run, cần ngay lập tức ngừng sử dụng thuốc.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú (xem phần dưới).
  • Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi và bệnh nhân suy thận.

Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Các thí nghiệm trên động vật mang thai không cho thấy tác dụng gây quái thai; tuy nhiên, do thiếu dữ liệu lâm sàng nên không thể loại trừ nguy cơ gây quái thai. Vì vậy, nên tránh dùng thuốc này khi mang thai. Không dùng cho phụ nữ cho con bú do thiếu dữ liệu về việc bài tiết qua sữa mẹ.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn mửa), nhức đầu, chóng mặt.

Xử trí: Gây nôn, súc ruột. Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn quên nhiều liều.

Thông tin khác

Số đăng ký: VD-18742-13

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà

Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 20 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ