Hemetrex 2.5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Hemetrex 2.5mg
Tên thuốc: Hemetrex 2.5mg
Nhóm thuốc: Thuốc Cơ - Xương Khớp
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Methotrexat | 2.5mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Hemetrex 2.5mg là thuốc gì? Có tác dụng gì?
Hemetrex 2.5mg chứa hoạt chất chính là Methotrexat. Thuốc được sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp nặng, bệnh vảy nến nặng (sau khi đã thử các liệu pháp thông thường không hiệu quả) và một số loại ung thư như bạch cầu cấp tính, sarcoma, ung thư vú, đầu, phổi, buồng trứng, bàng quang, và u lympho không Hodgkin.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng Hemetrex 2.5mg được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào từng bệnh nhân, tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị. Liều dùng không được tự ý thay đổi.
Bệnh | Liều dùng |
---|---|
Ung thư | Liều dùng được điều chỉnh dựa trên diện tích bề mặt cơ thể. Thử nghiệm với liều 2-4 viên (5-10mg) đường uống trong 1 tuần trước khi bắt đầu điều trị. Không quá 30mg/m2 trong 5 ngày liên tiếp. Nghỉ liều 2 tuần để tủy xương hồi phục. Liều >100mg được chỉ định dùng đường tiêm. Kết hợp leucovorin ở liều >70mg/m2. Cân nhắc giảm liều nếu dùng phối hợp với thuốc khác. |
Viêm khớp dạng thấp nặng | 7.5 - 15mg/lần, tổng liều hàng tuần không quá 20-25mg. Điều chỉnh liều dựa trên đáp ứng điều trị và độc tính huyết học. |
Bệnh vảy nến nặng | Khởi đầu 2.5 - 5.0mg, tăng lên 7.5 - 15mg/lần/tuần nếu chỉ số bình thường. |
Trẻ em (ung thư) | Liều dùng phụ thuộc vào đáp ứng và thể trạng của trẻ. |
Người già | Cân nhắc giảm liều. |
Suy thận, suy gan | Liều dùng được điều chỉnh riêng cho từng trường hợp dựa trên kết quả xét nghiệm. |
Khi chuyển từ đường uống sang đường tiêm, có thể cần giảm liều.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc Hemetrex 2.5mg theo đường uống. Rửa tay sạch trước khi dùng thuốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Hemetrex 2.5mg cho những trường hợp sau:
- Suy gan, suy thận nặng.
- Rối loạn huyết học, thiếu máu.
- Nghiện rượu, loét đường tiêu hóa, viêm loét miệng.
- Quá mẫn với Methotrexat.
- Nhiễm trùng nặng, suy giảm miễn dịch.
- Đang điều trị bằng thuốc kháng folate.
5. Tác dụng phụ
Hemetrex 2.5mg có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, bao gồm:
Hệ cơ quan | Tác dụng phụ |
---|---|
Da | Hội chứng Stevens-Johnson, nổi ban, ngứa, mẩn đỏ, mề đay, mụn, loét da, bầm tím |
Huyết học | Giảm bạch cầu, thiếu máu, rối loạn tạo máu |
Tiêu hóa | Đau bụng, buồn nôn, nôn, chán ăn, tiêu chảy, táo bón, viêm loét tiêu hóa, viêm ruột, viêm tụy, phân đen, nôn ra máu |
Gan mật | Giảm albumin, suy gan, xơ gan, viêm gan, tăng AST, ALT, phosphatase kiềm, bilirubin |
Thận, tiết niệu | Tiểu khó, tiểu ra máu, rối loạn tiểu tiện, suy thận, loét bàng quang, tăng urê máu |
Hô hấp | Ho hen, viêm phổi, viêm phế quản, viêm họng, khó thở, đau tức ngực |
Thần kinh | Buồn ngủ, đau đầu, chóng mặt, co giật |
Tim mạch | Viêm màng ngoài tim, tràn dịch màng ngoài tim |
Khác | Suy giảm thị lực, nhiễm trùng, đau nhức cơ xương khớp, rối loạn nội tiết, rối loạn thính giác, rối loạn miễn dịch |
6. Tương tác thuốc
Hemetrex 2.5mg có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm tăng hoặc giảm hiệu quả điều trị hoặc gây tăng độc tính. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.
Ví dụ về tương tác:
- Thuốc gây độc thận: Probenecid, Cisplatin, thuốc lợi tiểu quai: Tăng độc tính thận.
- Thuốc có tính acid: NSAIDs (Aspirin, Ibuprofen, indomethacin), chất thay thế protein huyết tương: Tăng nồng độ Methotrexat tự do.
- Thuốc ảnh hưởng đến tủy xương: Tăng tác dụng phụ trên hệ tạo máu.
- Thuốc kháng sinh: Thay đổi độ thanh thải Methotrexat qua thận.
- Thuốc ức chế bơm proton: Omeprazole, pantoprazole: Kéo dài thời gian thải trừ Methotrexat.
- Vitamin/chế phẩm chứa acid folic: Giảm hiệu quả Methotrexat.
- Thuốc chống co giật: Levetiracetam, Phenytoin: Ảnh hưởng đến độ thanh thải và hiệu quả Methotrexat.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thử nghiệm liều thấp trước khi dùng liều điều trị.
- Thận trọng ở người suy tim hoặc có tiền sử bệnh tim mạch.
- Theo dõi chức năng gan, thận và xét nghiệm máu trong quá trình điều trị.
- Nguy cơ ức chế tủy xương khi liều >20mg/tuần.
- Ngừng thuốc nếu có dấu hiệu bất thường.
- Không dùng rượu bia và chất kích thích trong thời gian điều trị.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Không sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai và cho con bú trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
7.3 Quá liều
Quá liều có thể gây tổn thương các cơ quan. Khẩn trương đến cơ sở y tế để được xử trí kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Dược lực học
Methotrexat ức chế enzyme dihydrofolate reductase (DHFR), cần thiết cho tổng hợp acid folic. Sự ức chế DHFR dẫn đến giảm tổng hợp nucleotide, ảnh hưởng đến sao chép DNA và phân chia tế bào, làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư và kiểm soát phản ứng miễn dịch, giảm viêm và đau. Tuy nhiên, Methotrexat cũng ảnh hưởng đến tế bào khỏe mạnh đang phân chia nhanh, gây tác dụng phụ.
9. Dược động học
- Hấp thu: Khả năng hấp thu phụ thuộc vào liều dùng, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 1-2 giờ uống. Sinh khả dụng khoảng 80-100%.
- Phân bố: 50% liên kết với protein huyết tương, phân bố rộng khắp cơ thể.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa một phần ở gan.
- Thải trừ: Qua nước tiểu (41% dạng chưa biến đổi) và mật.
10. Ưu điểm và nhược điểm
10.1 Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị ung thư, viêm khớp dạng thấp, vảy nến.
- Dễ sử dụng (dạng viên nén).
- Giá thành tương đối thấp.
- Có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc khác.
10.2 Nhược điểm
- Nhiều tác dụng phụ và tương tác thuốc.
- Có độc tính.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này