Biratiga 250Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893114300424
Hoạt chất:
Hàm lượng:
250mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera

Video

Biratiga 250mg

Tên thuốc: Biratiga 250mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Abiraterone acetate 250mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

2. Tác dụng - Chỉ định

Biratiga 250mg được chỉ định dùng phối hợp với prednisolone hoặc prednisone để điều trị ung thư tiền liệt tuyến kháng cắt tinh hoàn di căn đang tiến triển ở nam giới trưởng thành, trong hoặc sau một đợt hóa trị có chứa Docetaxel.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo: 4 viên Biratiga 250mg/ngày kết hợp với 10mg Prednisolone hoặc Prednisone.

Suy gan:

  • Nhẹ: Không cần chỉnh liều.
  • Vừa và nặng: Chống chỉ định.

Suy thận: Không cần chỉnh liều.

3.2 Cách dùng

Uống Biratiga 250mg nguyên viên với một cốc nước. Uống thuốc cách xa bữa ăn ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn.

Giám sát: Cần định lượng men transaminase và bilirubin huyết thanh trước khi điều trị và trong 3 tháng đầu tiên, mỗi 2 tuần một lần; sau đó, mỗi tháng một lần. Nếu có dấu hiệu độc tế bào gan, cần định lượng ngay các transaminase huyết thanh. Ngừng thuốc và theo dõi chức năng gan nếu ALT cao hơn 5 lần hoặc bilirubin cao hơn 3 lần giới hạn trên của mức bình thường. Ngừng thuốc và không điều trị lại nếu bệnh nhân bị độc tính gan nặng.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có khả năng mang thai hoặc đang mang thai.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Gãy xương, khó tiêu, tăng alanine aminotransferase, tăng aspartate aminotransferase, tiểu máu, nhiễm trùng đường tiết niệu, tăng huyết áp, hạ kali máu, phù ngoại biên, khó thở, ho, sưng đau khớp, tiểu khó, tiêu chảy, nôn mửa, cảm giác nóng, suy nhược, nhịp tim nhanh.

6. Tương tác thuốc

Thức ăn: Không uống Biratiga 250mg cùng thức ăn.

Thuốc khác: Thận trọng khi phối hợp với các thuốc được hoạt hóa hoặc chuyển hóa bởi CYP2D6, đặc biệt các thuốc có chỉ số điều trị hẹp. Cân nhắc giảm liều các thuốc này.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng ở người bệnh có tiền sử tim mạch.
  • Điều chỉnh tình trạng hạ kali máu và kiểm soát huyết áp trước khi dùng.
  • Theo dõi định kỳ (mỗi tháng) tình trạng giữ nước, kali máu, huyết áp.
  • Khi ngừng prednisone hoặc prednisolone, cần theo dõi suy vỏ thượng thận.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Chống chỉ định.

Phụ nữ cho con bú: Chống chỉ định.

7.3 Xử trí quá liều

Hiện chưa có báo cáo về quá liều. Nếu xảy ra, cần ngừng thuốc và điều trị hỗ trợ, bao gồm đánh giá chức năng gan và điều trị chống loạn nhịp.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Thông tin hoạt chất Abiraterone Acetate

Abiraterone acetate là một chất ức chế sinh tổng hợp androgen. Hoạt chất này ức chế chọn lọc và không hồi phục 17α-hydroxylase/C17,20-lyase (CYP17), một enzyme quan trọng trong sinh tổng hợp androgen trong các mô khối u tinh hoàn, tuyến tiền liệt và tuyến thượng thận. Việc ức chế CYP17 dẫn đến giảm sản xuất testosterone và các androgen khác.

9. Dược động học và Dược lực học

9.1 Dược lực học

Abiraterone là chất chuyển hóa hoạt động của abiraterone acetate. Nó ức chế chọn lọc và không hồi phục enzyme CYP17, giảm sản xuất testosterone và các androgen khác, góp phần ức chế sự phát triển của tế bào ung thư tuyến tiền liệt.

9.2 Dược động học

  • Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2 giờ.
  • Phân bố: Thể tích phân bố biểu kiến khoảng 19.669 ± 13.358 L. Liên kết mạnh với protein huyết tương (trên 99%).
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan qua hydroxyl hóa.
  • Bài tiết: Thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 88%) và nước tiểu (khoảng 5%). Thời gian bán thải khoảng 14,4-16,5 giờ.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

10.1 Ưu điểm

  • Hiệu quả khi kết hợp với prednisone hoặc prednisolone trong điều trị ung thư tiền liệt tuyến kháng cắt tinh hoàn di căn.
  • Liều dùng đơn giản, 1 lần/ngày.
  • Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.

10.2 Nhược điểm

  • Thức ăn có thể làm tăng hấp thu thuốc, cần uống xa bữa ăn.
  • Có thể gây tác dụng phụ như phù ngoại biên, hạ kali máu, nhiễm trùng tiểu, tăng huyết áp…

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ