Biratiga 250Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Biratiga 250mg
Tên thuốc: Biratiga 250mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Abiraterone acetate | 250mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
2. Tác dụng - Chỉ định
Biratiga 250mg được chỉ định dùng phối hợp với prednisolone hoặc prednisone để điều trị ung thư tiền liệt tuyến kháng cắt tinh hoàn di căn đang tiến triển ở nam giới trưởng thành, trong hoặc sau một đợt hóa trị có chứa Docetaxel.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo: 4 viên Biratiga 250mg/ngày kết hợp với 10mg Prednisolone hoặc Prednisone.
Suy gan:
- Nhẹ: Không cần chỉnh liều.
- Vừa và nặng: Chống chỉ định.
Suy thận: Không cần chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Uống Biratiga 250mg nguyên viên với một cốc nước. Uống thuốc cách xa bữa ăn ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn.
Giám sát: Cần định lượng men transaminase và bilirubin huyết thanh trước khi điều trị và trong 3 tháng đầu tiên, mỗi 2 tuần một lần; sau đó, mỗi tháng một lần. Nếu có dấu hiệu độc tế bào gan, cần định lượng ngay các transaminase huyết thanh. Ngừng thuốc và theo dõi chức năng gan nếu ALT cao hơn 5 lần hoặc bilirubin cao hơn 3 lần giới hạn trên của mức bình thường. Ngừng thuốc và không điều trị lại nếu bệnh nhân bị độc tính gan nặng.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có khả năng mang thai hoặc đang mang thai.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Gãy xương, khó tiêu, tăng alanine aminotransferase, tăng aspartate aminotransferase, tiểu máu, nhiễm trùng đường tiết niệu, tăng huyết áp, hạ kali máu, phù ngoại biên, khó thở, ho, sưng đau khớp, tiểu khó, tiêu chảy, nôn mửa, cảm giác nóng, suy nhược, nhịp tim nhanh.
6. Tương tác thuốc
Thức ăn: Không uống Biratiga 250mg cùng thức ăn.
Thuốc khác: Thận trọng khi phối hợp với các thuốc được hoạt hóa hoặc chuyển hóa bởi CYP2D6, đặc biệt các thuốc có chỉ số điều trị hẹp. Cân nhắc giảm liều các thuốc này.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng ở người bệnh có tiền sử tim mạch.
- Điều chỉnh tình trạng hạ kali máu và kiểm soát huyết áp trước khi dùng.
- Theo dõi định kỳ (mỗi tháng) tình trạng giữ nước, kali máu, huyết áp.
- Khi ngừng prednisone hoặc prednisolone, cần theo dõi suy vỏ thượng thận.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chống chỉ định.
Phụ nữ cho con bú: Chống chỉ định.
7.3 Xử trí quá liều
Hiện chưa có báo cáo về quá liều. Nếu xảy ra, cần ngừng thuốc và điều trị hỗ trợ, bao gồm đánh giá chức năng gan và điều trị chống loạn nhịp.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp.
8. Thông tin hoạt chất Abiraterone Acetate
Abiraterone acetate là một chất ức chế sinh tổng hợp androgen. Hoạt chất này ức chế chọn lọc và không hồi phục 17α-hydroxylase/C17,20-lyase (CYP17), một enzyme quan trọng trong sinh tổng hợp androgen trong các mô khối u tinh hoàn, tuyến tiền liệt và tuyến thượng thận. Việc ức chế CYP17 dẫn đến giảm sản xuất testosterone và các androgen khác.
9. Dược động học và Dược lực học
9.1 Dược lực học
Abiraterone là chất chuyển hóa hoạt động của abiraterone acetate. Nó ức chế chọn lọc và không hồi phục enzyme CYP17, giảm sản xuất testosterone và các androgen khác, góp phần ức chế sự phát triển của tế bào ung thư tuyến tiền liệt.
9.2 Dược động học
- Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2 giờ.
- Phân bố: Thể tích phân bố biểu kiến khoảng 19.669 ± 13.358 L. Liên kết mạnh với protein huyết tương (trên 99%).
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan qua hydroxyl hóa.
- Bài tiết: Thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 88%) và nước tiểu (khoảng 5%). Thời gian bán thải khoảng 14,4-16,5 giờ.
10. Ưu điểm và Nhược điểm
10.1 Ưu điểm
- Hiệu quả khi kết hợp với prednisone hoặc prednisolone trong điều trị ung thư tiền liệt tuyến kháng cắt tinh hoàn di căn.
- Liều dùng đơn giản, 1 lần/ngày.
- Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
10.2 Nhược điểm
- Thức ăn có thể làm tăng hấp thu thuốc, cần uống xa bữa ăn.
- Có thể gây tác dụng phụ như phù ngoại biên, hạ kali máu, nhiễm trùng tiểu, tăng huyết áp…
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này