Graxostat 40Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Graxostat 40mg
Thông tin chi tiết sản phẩm
Graxostat 40mg là thuốc điều trị bệnh gút mãn tính, giúp giảm nồng độ acid uric trong máu.
Thành phần
Mỗi viên Graxostat 40mg chứa:
Hoạt chất: | Febuxostat 40mg |
Tá dược: | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định
- Điều trị bệnh gút mãn tính, làm giảm nồng độ acid uric trong máu, ngăn ngừa tích tụ tinh thể urat gây đau và viêm khớp.
- Ngăn ngừa tái phát cơn đau gút cấp tính.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều khởi đầu: Thông thường là 80mg (2 viên Graxostat 40mg) mỗi ngày, dùng 1 lần/ngày.
Liều điều chỉnh: Sau 2-4 tuần, nếu nồng độ acid uric trong máu không đạt dưới 6mg/dL, có thể tăng liều lên 120mg/ngày.
Cách dùng
Uống nguyên viên với một cốc nước đầy, không nhai hoặc nghiền nát. Uống thuốc vào cùng một thời điểm trong ngày, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Febuxostat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân có hội chứng thiếu máu cục bộ hoặc suy tim nặng.
- Rối loạn chức năng gan nghiêm trọng.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ phổ biến:
- Buồn nôn
- Tiêu chảy
- Đau bụng
- Khó tiêu
- Đau đầu
- Phát ban
- Tăng men gan
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Phản ứng dị ứng nặng
- Biến cố tim mạch (nhồi máu cơ tim và đột quỵ)
- Tăng acid uric trong cơn gút cấp
- Suy gan
- Suy thận
Tương tác thuốc
Febuxostat có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc chống đông máu (như warfarin), làm tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi thường xuyên chỉ số đông máu khi sử dụng đồng thời.
Thuốc ức chế enzyme CYP450 có thể làm giảm chuyển hóa Febuxostat, dẫn đến nồng độ thuốc cao hơn trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Thuốc lợi tiểu (như thiazides, Furosemide) có thể làm tăng acid uric trong máu và giảm hiệu quả của Febuxostat.
Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) hoặc Colchicine có thể giảm triệu chứng gút khi dùng Febuxostat (đặc biệt trong cơn gút cấp). Tuy nhiên, cần thận trọng để tránh tăng nguy cơ tác dụng phụ liên quan đến dạ dày hoặc thận.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thường xuyên kiểm tra nồng độ acid uric trong máu.
- Không nên bắt đầu dùng thuốc trong cơn gút cấp tính. Nếu cơn gút xảy ra khi đang dùng thuốc, cần tiếp tục điều trị và bổ sung các biện pháp giảm đau theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Febuxostat có thể làm tăng nguy cơ biến cố tim mạch. Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch cần thông báo với bác sĩ.
- Thận trọng khi dùng cho người suy gan hoặc suy thận. Cần đánh giá chức năng gan, thận trước và trong quá trình dùng thuốc.
- Không sử dụng thuốc đã hết hạn hoặc có dấu hiệu thay đổi.
Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có đủ nghiên cứu về tính an toàn của Febuxostat trên phụ nữ mang thai. Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai trừ khi thực sự cần thiết và có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ. Hiện chưa có dữ liệu đầy đủ về việc Febuxostat có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
Xử lý quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị quá liều chủ yếu tập trung vào quản lý các triệu chứng theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo)
Thông tin về thành phần hoạt chất Febuxostat
Dược lực học
Febuxostat ức chế hoạt động của xanthine oxidase - enzyme tham gia chuyển hóa purine thành acid uric. Khi xanthine oxidase bị ức chế, lượng acid uric giảm, ngăn ngừa hoặc giảm tích tụ tinh thể urat, giảm nguy cơ cơn gút cấp. Febuxostat có tác dụng chọn lọc cao hơn trên xanthine oxidase so với một số thuốc khác (như Allopurinol), ít ảnh hưởng đến các enzyme khác.
Dược động học
Hấp thu: Febuxostat hấp thu tốt khi uống, sinh khả dụng gần như hoàn toàn. Dùng thuốc cùng thức ăn làm chậm thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương, nhưng không ảnh hưởng đến tổng lượng thuốc hấp thu.
Phân bố: Phân bố rộng rãi trong cơ thể, liên kết cao với protein huyết tương (khoảng 99.2%), chủ yếu là Albumin.
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu tại gan nhờ enzyme cytochrome P450 (CYP1A1, CYP1A2, và CYP2C8). Sản phẩm chuyển hóa ít hoặc không có hoạt tính dược lý.
Thải trừ: Khoảng 50% Febuxostat bài tiết qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt tính, khoảng 45% thải qua phân. Thời gian bán thải từ 5 đến 8 giờ, cho phép dùng 1 lần/ngày.
Ưu điểm
- Dạng viên nén, liều dùng 1 lần/ngày, thuận tiện.
- Duy trì mức acid uric ổn định, kiểm soát bệnh gút lâu dài.
- Giảm mức acid uric trong máu, điều trị gút mãn tính và dự phòng tái phát cơn đau gút cấp.
Nhược điểm
- Có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng như phản ứng dị ứng nặng, vấn đề tim mạch (như tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ).
Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì gốc, tránh ánh sáng mặt trời và nơi ẩm ướt.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này