Grarizine 5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Grarizine 5mg: Thông tin chi tiết sản phẩm
Grarizine 5mg là thuốc chống dị ứng được sử dụng để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng và mề đay.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Grarizine 5mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Levocetirizine Dihydrochloride | 5mg |
Tá dược | vừa đủ |
Thông tin bổ sung về Levocetirizine Dihydrochloride: Levocetirizine là một chất đối kháng thụ thể H1 thế hệ thứ 3, có ái lực với thụ thể H1 cao hơn 30 lần so với cetirizine (thuốc thế hệ thứ 2). Nó ức chế sự gắn kết của histamine với thụ thể H1, giảm giải phóng các chất trung gian gây dị ứng, từ đó làm giảm các triệu chứng dị ứng.
2. Công dụng và chỉ định
Công dụng: Grarizine 5mg được sử dụng để điều trị các triệu chứng của:
- Viêm mũi dị ứng (bao gồm cả do thay đổi thời tiết): hắt hơi, nghẹt mũi, chảy nước mũi, ngứa mũi.
- Mề đay: nổi mẩn ngứa, phát ban.
Chỉ định: Thuốc được chỉ định cho người lớn và trẻ em trên 6 tuổi.
3. Chống chỉ định
- Quá mẫn với levocetirizine, cetirizine, hydroxyzine hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Suy thận giai đoạn cuối (ClCr < 10 ml/phút).
- Trẻ em dưới 6 tuổi.
- Phụ nữ cho con bú.
4. Tác dụng phụ
Tần suất | Triệu chứng |
---|---|
Thường gặp | Đau đầu, khô miệng, buồn ngủ, mệt mỏi. |
Ít gặp | Suy nhược cơ thể, đau bụng. |
Rất hiếm gặp | Thèm ăn, tăng cân. |
Không xác định | Ảo giác, ngất, đau cơ, bí tiểu. |
5. Tương tác thuốc
Sử dụng rượu hoặc thuốc ức chế thần kinh trung ương cùng với Grarizine 5mg có thể làm tăng buồn ngủ và giảm khả năng nhận thức.
6. Dược lực học
Levocetirizine là chất đối kháng thụ thể H1 thế hệ thứ 3. Nó cạnh tranh với histamine tại thụ thể H1, ức chế tác dụng của histamine và giảm giải phóng các chất trung gian gây dị ứng. Levocetirizine cũng có thể làm tăng lưu lượng máu.
7. Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Thức ăn có thể ảnh hưởng đến tốc độ hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến sinh khả dụng. Cmax ở người lớn đạt được sau khoảng 0,9 giờ.
Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 90%). Thể tích phân bố (Vd) là 0,4 l/kg. Thuốc có thể đi qua sữa mẹ.
Chuyển hóa: Chuyển hóa ít.
Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 85.4%), một phần nhỏ qua phân (khoảng 12.9%) và qua thận.
Thời gian bán thải (t1/2): Khoảng 7.9 giờ.
8. Liều lượng và cách dùng
Liều dùng:
- Người lớn và trẻ em trên 6 tuổi: 1 viên/ngày, uống duy nhất 1 lần.
- Suy thận mức độ trung bình (ClCr 30-49 ml/phút): 1 viên/2 ngày.
- Suy thận nặng (ClCr < 30 ml/phút): 1 viên/3 ngày.
- Suy thận giai đoạn cuối (ClCr < 10 ml/phút): không nên dùng.
Cách dùng: Uống cả viên với nước. Có thể dùng cùng hoặc không dùng cùng thức ăn.
9. Lưu ý thận trọng
- Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Điều chỉnh liều ở người lớn tuổi có suy thận.
- Thận trọng khi dùng với rượu hoặc thuốc ức chế thần kinh trung ương.
- Cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi dùng ở phụ nữ có thai.
- Không dùng thuốc cho phụ nữ cho con bú.
- Cẩn thận khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ.
10. Xử lý quá liều và quên liều
Quá liều: Liên hệ ngay với bác sĩ nếu uống quá liều.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
11. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
12. Sản phẩm thay thế
Việc thay thế thuốc cần có sự chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này