Grandaxin 50Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Grandaxin 50mg
Thuộc nhóm: Thuốc Thần Kinh
1. Thành phần
Mỗi viên nén Grandaxin 50mg chứa:
- Tofisopam: 50mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
Tofisopam, hoạt chất chính của Grandaxin, là dẫn xuất 2,3-benzodiazepine có tác dụng giải tỏa lo âu. Khác với các dẫn xuất benzodiazepine khác, thuốc không có tác dụng chống co giật, an thần, giãn cơ xương, và không làm giảm khả năng vận động. Mặc dù không phải là thuốc chống co giật, Tofisopam lại giúp tăng cường tác dụng chống co giật của 1,4-benzodiazepin như Diazepam. Tuy nhiên, thuốc không tăng tác dụng của Natri valproate, Carbamazepine, Phenobarbital hoặc Phenyltoin.
2.2 Chỉ định
Grandaxin 50mg được chỉ định điều trị các trường hợp:
- Lo âu, rối loạn tâm thần nhẹ với các biểu hiện: căng thẳng, lo âu, mệt mỏi, lãnh cảm, giảm phản ứng, suy nhược thần kinh.
- Hội chứng cai rượu.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: 50-100mg/lần (1-2 viên), 1-3 lần/ngày.
Trẻ em: Chưa có nghiên cứu về liều dùng cho trẻ em, không được tự ý sử dụng.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc theo đường uống, có thể uống trong hoặc sau bữa ăn. Nên uống thuốc trong bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày. Uống nguyên viên, không nhai hay bẻ vỡ.
Lưu ý: Phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Grandaxin trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu và cho con bú.
- Suy hô hấp mất bù.
- Ngưng thở khi ngủ.
- Hôn mê.
- Glaucom góc đóng.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp, thường nhẹ và thoáng qua, đặc biệt khi dùng liều cao:
Hệ thống | Tác dụng phụ |
---|---|
Tiêu hóa | Kém ăn, táo bón, đầy hơi, buồn nôn, nôn, vàng da do ứ mật. |
Thần kinh trung ương | Nhức đầu, căng thẳng, mất ngủ, kích thích, co giật (ở người động kinh). |
Khác | Ngứa, ngoại ban, căng và đau cơ, suy hô hấp (nghiêm trọng). |
Lưu ý: Ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Grandaxin có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm tăng hoặc giảm tác dụng của chúng. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược.
- Tăng tác dụng: Thuốc gây suy hệ thần kinh trung ương (thuốc giảm đau, kháng histamin, thuốc an thần gây ngủ, thuốc mê, một số thuốc chống trầm cảm), clonidine, thuốc đối kháng canxi.
- Giảm tác dụng: Thuốc điều trị động kinh, nicotin, barbiturat.
- Tăng nồng độ trong huyết tương: Digoxin, Ketoconazole, Itraconazole.
- Ức chế chuyển hóa: Thuốc tránh thai đường uống, disulfiram, Cimetidine, Omeprazole.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không dùng thuốc quá hạn hoặc có dấu hiệu bất thường về màu sắc và thể chất viên thuốc.
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh bị tổn thương não, người cao tuổi, người kém phát triển trí não, người mất nhân cách và suy gan, thận.
- Không dùng cho người bệnh rối loạn tâm thần mạn tính, người động kinh.
- Không uống rượu khi dùng thuốc.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không sử dụng Grandaxin cho phụ nữ mang thai 3 tháng đầu và cho con bú.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp, xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học
Tofisopam là một dẫn xuất 2,3-benzodiazepine, có tác dụng giải lo âu nhưng không có tác dụng an thần, giãn cơ và chống co giật đáng kể. Nó khác biệt với các benzodiazepine 1,4 "cổ điển" về cấu trúc và tác dụng dược lý. Tofisopam tăng cường liên kết của benzodiazepine và muscimol vào các vị trí liên kết của chúng trên thụ thể GABA, đồng thời có tác dụng kích thích nhẹ.
9. Dược động học
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)
10. Quá liều - Quên liều
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)
11. Thông tin thêm về Tofisopam
Tofisopam là một dẫn xuất 2,3-benzodiazepine, khác biệt với các benzodiazepine 1,4 "cổ điển" về cấu trúc hóa học, đặc tính dược lý và lâm sàng. Nó có tác dụng giải lo âu mà không gây an thần, giãn cơ hoặc chống co giật đáng kể. Ưu điểm là không gây suy giảm hoạt động tâm thần và trí tuệ, thậm chí có tác dụng kích thích nhẹ. Độc tính thấp và tác dụng phụ nhẹ. Không gây nghiện.
12. Ưu điểm và Nhược điểm
12.1 Ưu điểm
- Giải lo âu hiệu quả mà không gây buồn ngủ, giãn cơ hay chống co giật.
- Không ảnh hưởng đến hoạt động tâm thần và trí tuệ, thậm chí có tác dụng kích thích nhẹ.
- Độc tính thấp, tác dụng phụ nhẹ.
- Không gây nghiện.
12.2 Nhược điểm
- Có thể ảnh hưởng đến nhịp tim, đặc biệt rõ rệt vào buổi sáng.
- (Thêm các nhược điểm khác nếu có từ nguồn dữ liệu)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này