Gludazim 400Mg/100Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-35678-22
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm truyền
Quy cách:
Hộp 1 lọ x 100ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I – Pharbaco

Video

Gludazim 400mg/100ml

Thông tin chi tiết về sản phẩm Gludazim 400mg/100ml

1. Thành phần

Mỗi lọ Gludazim 400mg/100ml chứa:

  • Tinidazol 400mg
  • Tá dược vừa đủ 100ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền

2. Công dụng - Chỉ định

Gludazim 400mg/100ml được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn huyết
  • Nhiễm khuẩn ổ bụng
  • Nhiễm khuẩn mô mềm và da
  • Nhiễm khuẩn phụ khoa
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp
  • Phòng ngừa và điều trị nhiễm khuẩn sau phẫu thuật

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Cách dùng

Truyền tĩnh mạch chậm với tốc độ khuyến cáo 5ml/phút.

3.2 Liều dùng

Thuốc dùng cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.

Mục đích điều trị Liều dùng
Điều trị nhiễm khuẩn 0,8g/lần/ngày, truyền tĩnh mạch chậm, trong 5-6 ngày
Phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật 1,6g. Lần 1: truyền 2-4 giờ trước phẫu thuật; Lần 2: truyền sau 12-24 giờ phẫu thuật

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Gludazim 400mg/100ml cho các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Rối loạn tạo máu
  • Tiền sử rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp
  • Phụ nữ có thai và cho con bú
  • Rối loạn thần kinh thực thể

5. Tác dụng phụ

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Đau nơi tiêm, viêm tĩnh mạch huyết khối, buồn nôn, thay đổi vị giác nhất thời
Ít gặp Nôn, chóng mặt, nhức đầu, tiêu chảy
Hiếm gặp Đau khớp, giảm bạch cầu có hồi phục, viêm miệng, bệnh lý thần kinh ngoại biên, dị ứng, nước tiểu sẫm màu

6. Tương tác thuốc

  • Cimetidin: Giảm thải trừ Tinidazol
  • Rifampicin: Tăng thải trừ Tinidazol

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không uống rượu trong khi dùng thuốc, có thể gây ra phản ứng tương tự như phản ứng Disulfiram.
  • Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Ngừng sử dụng thuốc nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chống chỉ định sử dụng Gludazim 400mg/100ml cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc

Chưa có báo cáo về ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Bảo quản

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C.

8. Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin này cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

9. Dược lực học và Dược động học

9.1 Dược lực học

Tinidazol, một chất tương tự về mặt cấu trúc của metronidazol, có tác dụng chống lại nhiều loại động vật nguyên sinh gây bệnh (ví dụ: Trichomonas vaginalis, Entamoeba histolytica, Giardia duodenalis) và vi khuẩn kỵ khí (ví dụ: Bacteroides fragilis, Clostridium difficile), thậm chí cả Helicobacter pylori. Trong các tế bào nhạy cảm, Tinidazol bị khử thành các chất trung gian gây độc tế bào, liên kết cộng hóa trị với DNA, gây tổn thương không hồi phục và tiêu diệt vi khuẩn.

9.2 Dược động học

  • Hấp thu: Dạng tiêm truyền giúp thuốc hấp thu nhanh vào cơ thể.
  • Phân bố: Phân bố rộng rãi vào các mô, qua được hàng rào máu não và nhau thai. Thể tích phân bố (Vd) của Tinidazol khoảng 50L.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan qua hai con đường: oxy hóa và hydroxyl hóa.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải (T½) của Tinidazol là 12-14 giờ, thải trừ qua thận và gan.

10. Thông tin bổ sung về Tinidazol

Tinidazol là một thuốc kháng sinh thuộc nhóm nitroimidazole, có phổ tác dụng rộng chống lại nhiều loại vi khuẩn kỵ khí và động vật nguyên sinh. Cơ chế tác dụng của nó dựa trên việc ức chế tổng hợp DNA của vi sinh vật.

11. Ưu điểm và Nhược điểm

11.1 Ưu điểm

  • Điều trị hiệu quả các nhiễm khuẩn như nhiễm khuẩn ổ bụng, nhiễm khuẩn huyết.
  • Dạng tiêm truyền giúp hấp thu nhanh và phát huy tác dụng nhanh chóng.
  • Có nhiều nghiên cứu chứng minh hiệu quả của Tinidazol.

11.2 Nhược điểm

  • Cần có sự hỗ trợ của cán bộ y tế khi sử dụng.
  • Có thể gây đau tại chỗ tiêm.
  • Có thể gây ra các tác dụng phụ như viêm tĩnh mạch, buồn nôn.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ