Gligca 25Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-35269-21
Hoạt chất:
Hàm lượng:
25mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 Viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide

Video

Gligca 25mg

Thông tin chi tiết về sản phẩm Gligca 25mg

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Milnacipran 25mg/viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Gligca 25mg chứa Milnacipran, được sử dụng để giảm đau trong trường hợp đau cơ xơ hóa. Milnacipran cũng được sử dụng trong điều trị trầm cảm.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Cách dùng

Dùng đường uống. Thuốc có thể được uống cùng hoặc trước/sau bữa ăn.

3.2 Liều dùng

Liều khuyến cáo: 100mg/ngày, chia làm 2 lần uống.

Liều dùng gợi ý:

  • Ngày 1: 12,5mg/lần
  • Ngày 2-3: 25mg/ngày (12,5mg x 2 lần/ngày)
  • Ngày 4-7: 50mg/ngày (25mg x 2 lần/ngày)
  • Sau 7 ngày: 100mg/ngày (50mg x 2 lần/ngày)

Tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân, liều dùng có thể tăng lên tối đa 200mg/ngày (100mg x 2 lần/ngày).

Không được ngừng thuốc đột ngột sau thời gian dài sử dụng. Cần giảm liều dần dần.

Chống chỉ định:

  • Trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Người suy thận nặng (giai đoạn cuối).
  • Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người đang sử dụng hoặc gần đây đã sử dụng chất ức chế MAO.

Điều chỉnh liều dùng ở các đối tượng đặc biệt:

  • Suy thận nhẹ: Không cần chỉnh liều.
  • Suy thận trung bình: Thận trọng khi sử dụng.
  • Suy thận nặng: Giảm liều từ 50% đến 50mg/ngày.
  • Suy gan: Không cần chỉnh liều ở người suy gan nhẹ đến trung bình. Thận trọng ở người suy gan nặng.

4. Tác dụng phụ

Thường gặp: Mất ngủ, táo bón, chóng mặt, nhức đầu, tăng huyết áp, bốc hỏa, buồn nôn.

Ít gặp: Nôn mửa, đánh trống ngực, tăng huyết áp, tăng mạch, đau nửa đầu, tăng nhịp tim, phát ban trên da, lo lắng, tăng alanine aminotransferase huyết thanh, tăng aspartate aminotransferase huyết thanh.

Hiếm gặp: Rối loạn thăng bằng, tai biến mạch máu não, cơn đau thắt ngực, hội chứng mạch vành cấp tính, phản ứng nhạy cảm với ánh sáng.

5. Tương tác thuốc

Một số tương tác có thể xảy ra:

  • Digoxin: Tăng tác dụng huyết động bất lợi.
  • Clonidine: Ức chế tác dụng chống tăng huyết áp.
  • Clomipramine: Hạ huyết áp tư thế.

6. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

6.1 Lưu ý và thận trọng

Uống thuốc cùng thức ăn có thể cải thiện khả năng dung nạp Milnacipran. Không sử dụng liều vượt quá 200mg/ngày.

6.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu.

Phụ nữ cho con bú: Milnacipran bài tiết vào sữa mẹ, cần thận trọng khi sử dụng.

6.3 Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc

Chưa có báo cáo.

6.4 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Tăng huyết áp, thay đổi mức độ ý thức, trạng thái lú lẫn, chóng mặt, tăng men gan, ngừng tim hô hấp.

Xử lý: Rửa dạ dày, dùng than hoạt tính. Không nên gây nôn. Do phân tử lượng lớn, có thể dùng biện pháp lợi tiểu.

6.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

7. Thông tin chung

Số đăng ký: VD-35269-21

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - chi nhánh nhà máy Usarichpharm

Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

8. Cơ chế tác dụng

8.1 Dược lực học

Cơ chế giảm đau chính xác của Milnacipran chưa được làm rõ hoàn toàn. Nghiên cứu cho thấy Milnacipran ức chế tái hấp thu norepinephrine và serotonin, không liên quan đến sự hấp thu các chất dẫn truyền thần kinh khác. Milnacipran không có ái lực đáng kể với các kênh Ca++, K+, Na+ và Cl– và không ức chế MAO-A, MAO-B hoặc acetylcholinesterase.

8.2 Dược động học

Nồng độ Milnacipran đạt đỉnh (Cmax) sau 2-4 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đến sự hấp thu. Sinh khả dụng khoảng 85-90%. Liên kết với protein huyết tương thấp (khoảng 13%). Milnacipran và các chất chuyển hóa được thải trừ chủ yếu qua thận. Chất chuyển hóa chính là L-Milnacipran carbamoyl-O-glucuronid.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Được sản xuất tại nhà máy đạt chuẩn GMP.
  • Có hiệu quả trong việc giảm đau cơ xơ hóa.
  • Cũng có tác dụng điều trị trầm cảm.
  • Dạng bào chế viên nén bao phim tiện lợi.

9.2 Nhược điểm

  • Có thể gây ra tác dụng phụ như tăng huyết áp, bốc hỏa.
  • Không dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ