Gefbin 20Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Gefbin 20mg
Thuốc Chống Dị Ứng
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ebastine | 20mg |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng của thuốc Gefbin 20mg
Gefbin 20mg chứa Ebastine, một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai.
Dược lực học
Ebastine có tác dụng kéo dài và đối kháng chọn lọc với thụ thể histamin H1. Ebastine đã được nghiên cứu và chứng minh hiệu quả trong điều trị mề đay và viêm mũi dị ứng.
Dược động học
- Hấp thu: Thuốc được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong máu đạt được sau 2,6 - 4 giờ.
- Chuyển hóa: Thuốc gần như được chuyển hóa hoàn toàn thành dạng acid có hoạt tính.
- Thải trừ: Thời gian bán thải của chất chuyển hóa là 15-19 giờ. Thuốc được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 66% liều dùng).
Chỉ định
- Viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm, có hoặc không kèm viêm kết mạc dị ứng.
- Mề đay vô căn mạn tính.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
- Viêm mũi dị ứng: 10-20mg/ngày.
- Mề đay: 10mg/ngày.
- Suy thận: Không cần hiệu chỉnh liều.
- Suy gan: Suy gan nhẹ đến trung bình không cần hiệu chỉnh liều. Suy gan nặng, liều dùng không quá 10mg/ngày.
Cách dùng
Dùng đường uống. Có thể dùng thuốc trong hoặc ngoài bữa ăn.
Chống chỉ định
Không sử dụng Gefbin cho bệnh nhân mẫn cảm với Ebastine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
- Thường gặp: Nhức đầu, khô miệng.
- Hiếm gặp: Đau bụng, khó tiêu, mệt mỏi, chảy máu cam, viêm họng, viêm xoang, viêm mũi, buồn nôn, mất ngủ, buồn ngủ.
Tương tác thuốc
Thận trọng khi sử dụng đồng thời với:
- Thuốc kháng sinh nhóm macrolid, thuốc kháng nấm nhóm azol: Có thể làm tăng nồng độ Ebastine trong máu và kéo dài khoảng QT.
- Rifampicin: Có thể làm tăng nồng độ Ebastine trong máu.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng ở bệnh nhân hạ Kali máu, hội chứng QT kéo dài, đang dùng thuốc làm kéo dài khoảng QT, đang dùng thuốc ức chế enzym CYP3A4 (như kháng sinh nhóm macrolid, thuốc kháng nấm nhóm azol).
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về an toàn. Cân nhắc kỹ trước khi sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú. Có thể cần ngừng cho con bú nếu mẹ sử dụng thuốc này.
- Lái xe và vận hành máy móc: Thuốc thường không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, cần theo dõi phản ứng cá nhân.
Xử lý quá liều
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chính thức)
Quên liều
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chính thức)
Thông tin bổ sung về Ebastine
Ưu điểm: Ebastine là thuốc kháng histamine H1 thế hệ thứ hai, thường được dung nạp tốt, ít gây buồn ngủ, hiệu quả trong điều trị viêm mũi dị ứng và mề đay. Dữ liệu lâm sàng dài hạn chứng minh hiệu quả và khả năng dung nạp tốt.
Nhược điểm: Chưa có đầy đủ dữ liệu an toàn ở phụ nữ có thai. Có thể gây một số tác dụng phụ.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này