Gefbin 20Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-27946-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide

Video

Gefbin 20mg

Thuốc Chống Dị Ứng

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Ebastine 20mg

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng của thuốc Gefbin 20mg

Gefbin 20mg chứa Ebastine, một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai.

Dược lực học

Ebastine có tác dụng kéo dài và đối kháng chọn lọc với thụ thể histamin H1. Ebastine đã được nghiên cứu và chứng minh hiệu quả trong điều trị mề đay và viêm mũi dị ứng.

Dược động học

  • Hấp thu: Thuốc được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi uống. Nồng độ đỉnh trong máu đạt được sau 2,6 - 4 giờ.
  • Chuyển hóa: Thuốc gần như được chuyển hóa hoàn toàn thành dạng acid có hoạt tính.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải của chất chuyển hóa là 15-19 giờ. Thuốc được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 66% liều dùng).

Chỉ định

  • Viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm, có hoặc không kèm viêm kết mạc dị ứng.
  • Mề đay vô căn mạn tính.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

  • Viêm mũi dị ứng: 10-20mg/ngày.
  • Mề đay: 10mg/ngày.
  • Suy thận: Không cần hiệu chỉnh liều.
  • Suy gan: Suy gan nhẹ đến trung bình không cần hiệu chỉnh liều. Suy gan nặng, liều dùng không quá 10mg/ngày.

Cách dùng

Dùng đường uống. Có thể dùng thuốc trong hoặc ngoài bữa ăn.

Chống chỉ định

Không sử dụng Gefbin cho bệnh nhân mẫn cảm với Ebastine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Nhức đầu, khô miệng.
  • Hiếm gặp: Đau bụng, khó tiêu, mệt mỏi, chảy máu cam, viêm họng, viêm xoang, viêm mũi, buồn nôn, mất ngủ, buồn ngủ.

Tương tác thuốc

Thận trọng khi sử dụng đồng thời với:

  • Thuốc kháng sinh nhóm macrolid, thuốc kháng nấm nhóm azol: Có thể làm tăng nồng độ Ebastine trong máu và kéo dài khoảng QT.
  • Rifampicin: Có thể làm tăng nồng độ Ebastine trong máu.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng ở bệnh nhân hạ Kali máu, hội chứng QT kéo dài, đang dùng thuốc làm kéo dài khoảng QT, đang dùng thuốc ức chế enzym CYP3A4 (như kháng sinh nhóm macrolid, thuốc kháng nấm nhóm azol).
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về an toàn. Cân nhắc kỹ trước khi sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú. Có thể cần ngừng cho con bú nếu mẹ sử dụng thuốc này.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Thuốc thường không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, cần theo dõi phản ứng cá nhân.

Xử lý quá liều

(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chính thức)

Quên liều

(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chính thức)

Thông tin bổ sung về Ebastine

Ưu điểm: Ebastine là thuốc kháng histamine H1 thế hệ thứ hai, thường được dung nạp tốt, ít gây buồn ngủ, hiệu quả trong điều trị viêm mũi dị ứng và mề đay. Dữ liệu lâm sàng dài hạn chứng minh hiệu quả và khả năng dung nạp tốt.

Nhược điểm: Chưa có đầy đủ dữ liệu an toàn ở phụ nữ có thai. Có thể gây một số tác dụng phụ.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ