Gerdogyl
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Gerdogyl: Thông tin chi tiết sản phẩm
Gerdogyl là thuốc kháng sinh được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng răng miệng cấp hoặc mạn tính. Sản phẩm kết hợp hai hoạt chất có tác dụng hiệp đồng, tăng cường hiệu quả điều trị.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acetyl Spiramycin | 100.000 IU |
Metronidazol | 125 mg |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
Công dụng - Chỉ định
Gerdogyl được chỉ định để điều trị và dự phòng nhiễm khuẩn răng miệng, bao gồm:
- Áp xe răng
- Viêm miệng
- Viêm nha chu
- Viêm quanh thân răng
- Viêm tuyến mang tai
- Viêm mô tế bào quanh xương hàm
- Viêm tấy...
- Dự phòng nhiễm khuẩn răng miệng sau phẫu thuật.
Chống chỉ định
Không sử dụng Gerdogyl nếu bạn:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Đang mang thai hoặc cho con bú.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Gerdogyl bao gồm:
- Tiết niệu: Nước tiểu có màu nâu đỏ.
- Miệng: Vị kim loại trong miệng, viêm miệng.
- Máu: Giảm bạch cầu (thường hồi phục sau khi ngừng thuốc).
- Tiêu hóa: Tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa, đau dạ dày, nôn mửa, buồn nôn.
- Dị ứng: Phát ban, mày đay.
- Hệ thần kinh: Chóng mặt, dị cảm, mất điều hòa, mất phối hợp.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Gerdogyl có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc tránh thai: Có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai.
- Disulfiram: Có thể gây loạn thần.
- Thuốc chống đông máu đường uống (như warfarin): Tăng nguy cơ xuất huyết.
- Vecuronium: Tăng tác dụng của vecuronium.
- Lithium: Tăng nồng độ lithium trong máu.
- Rượu: Có thể gây ra triệu chứng Antabuse.
- Fluorouracil: Tăng độc tính của fluorouracil.
Dược lực học
Acetyl Spiramycin: Thuộc nhóm macrolid, có tác dụng ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosom. Ở nồng độ cao, có tác dụng diệt khuẩn; ở nồng độ thấp, có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn. Có tác dụng chống lại Toxoplasma gondii.
Metronidazol: Thuộc nhóm 5-nitroimidazol, có tác dụng diệt khuẩn trên vi khuẩn kỵ khí và một số loại ký sinh trùng như Giardia và Trichomonas. Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp axit nucleic của vi khuẩn.
Sự kết hợp của spiramycin và metronidazole cho thấy hiệu quả hiệp đồng, đặc biệt trong điều trị nhiễm trùng hỗn hợp hiếu khí và kỵ khí.
Dược động học
(Thông tin về dược động học của Gerdogyl không được cung cấp đầy đủ trong nguồn dữ liệu. Để có thông tin chi tiết hơn, cần tham khảo tài liệu chuyên môn.)
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định. Liều lượng khuyến cáo chung như sau:
Nhóm đối tượng | Liều dùng |
---|---|
Người lớn | 4-6 viên/ngày, chia 2-3 lần |
Trẻ em 10-15 tuổi | 3 viên/ngày, chia 3 lần |
Trẻ em 5-10 tuổi | 2 viên/ngày, chia 2 lần |
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Không sử dụng thuốc quá hạn.
- Thận trọng khi sử dụng cho người bệnh loét dạ dày, viêm ruột kết mạn tính.
- Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi hoặc người có vấn đề về tiêu hóa.
- Không uống thuốc khi đang nằm.
Xử lý quá liều
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm: mất điều hòa, nôn, buồn nôn, co giật, viêm dây thần kinh ngoại biên. Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng là cần thiết.
Quên liều
(Thông tin về xử lý quên liều không được cung cấp trong nguồn dữ liệu. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.)
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Acetyl Spiramycin: Kháng sinh macrolid phổ rộng, có hoạt tính tốt trên nhiều vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm. Tác dụng phụ thường gặp là rối loạn tiêu hóa.
Metronidazol: Kháng sinh có tác dụng diệt khuẩn trên nhiều loại vi khuẩn kỵ khí và một số loại nguyên sinh động vật. Tác dụng phụ thường gặp là rối loạn tiêu hóa, viêm miệng, thay đổi màu sắc nước tiểu.
Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VD-22574-15
Nhà sản xuất: DNA Pharma
Đóng gói: Hộp 20 viên
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này