Gabena 10 Tablet
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Gabena 10 Tablet
Thông tin chi tiết sản phẩm
Gabena 10 Tablet là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, được chỉ định để điều trị bệnh tâm thần phân liệt và các rối loạn tâm trạng khác.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Olanzapin | 10mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
Công dụng - Chỉ định
Gabena 10 Tablet được sử dụng để điều trị:
- Tâm thần phân liệt: Giảm các triệu chứng như hoang tưởng, ảo giác, rối loạn suy nghĩ, lãnh đạm… Kiểm soát các đợt bùng phát và ngăn ngừa tái phát.
- Rối loạn lưỡng cực: Điều trị các cơn hưng cảm (cảm giác hưng phấn, năng động quá mức, bồn chồn, giảm nhu cầu ngủ). Phòng ngừa các đợt hưng cảm tiếp theo và điều trị rối loạn lưỡng cực giai đoạn trầm cảm.
Liều dùng - Cách dùng
Cách dùng: Gabena 10 Tablet có thể uống trước hoặc sau khi ăn.
Liều dùng:
- Liều khởi đầu: 1 viên/ngày
- Liều duy trì: 5-20mg/ngày, tùy theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Bệnh nhân suy gan, thận: Khởi đầu 5mg/ngày và theo dõi cẩn thận khi tăng liều.
- Người cao tuổi: Không nên bắt đầu với liều 5mg/ngày thường xuyên.
- Trẻ em dưới 18 tuổi: Chưa được chứng minh an toàn và hiệu quả.
Ngừng dùng thuốc: Cần giảm liều từ từ theo hướng dẫn của bác sĩ, tránh ngừng đột ngột.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Glaucom góc hẹp.
Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn ngủ, an thần, khô miệng, tăng cân, rối loạn vận động (run, co cứng cơ, chảy nước dãi), nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi, táo bón, buồn nôn, rối loạn giấc ngủ.
Ít gặp: Hạ huyết áp, nhịp tim nhanh hoặc chậm, ngất xỉu, rối loạn chuyển hóa mỡ (tăng cholesterol, triglyceride), tăng đường huyết, rối loạn chức năng gan, phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, sưng mặt, khó thở), hội chứng ngoại tháp (mức độ nặng), suy giảm nhận thức, co giật, rối loạn cương dương.
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương (CNS) | Tăng buồn ngủ, an thần, lú lẫn, suy hô hấp |
Thuốc hạ huyết áp | Tăng hạ huyết áp |
Thuốc chống co giật | Tăng nguy cơ co giật |
Thuốc chống trầm cảm | Tăng nguy cơ hội chứng serotonin do thuốc (STS) |
Thuốc điều trị bệnh Parkinson | Giảm hiệu quả thuốc điều trị bệnh Parkinson |
Thuốc ức chế men chuyển hóa angiotensin (ACE) | Tăng nguy cơ hạ huyết áp |
Thuốc chống nấm | Giảm hiệu quả thuốc chống nấm |
Thuốc kháng histamine | Tăng tác dụng an thần |
Lưu ý thận trọng khi dùng
Thận trọng: Theo dõi cẩn thận trong suốt quá trình điều trị. Hết sức thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có số lượng bạch cầu trung tính thấp hoặc bạch cầu thấp. Ngừng sử dụng ngay lập tức nếu bệnh nhân gặp các triệu chứng cấp tính như đổ mồ hôi, run rẩy, lo âu, nôn mửa hoặc buồn nôn. Không dùng cho bệnh nhân có nguy cơ tử vong cao hoặc có các biến chứng nghiêm trọng. Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
Xử lý quá liều
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: buồn ngủ, lú lẫn, kích động, nhịp tim nhanh hoặc chậm, hạ huyết áp, khó thở, co giật, mất ý thức, tử vong. Liên hệ ngay cơ sở y tế gần nhất nếu xảy ra quá liều.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin hoạt chất Olanzapin
Dược lực học
Olanzapin là thuốc chống loạn thần thế hệ mới, tác động lên hệ thần kinh trung ương bằng cách ảnh hưởng đến nhiều thụ thể khác nhau. Nó có ái lực mạnh với thụ thể D2 dopamine ở vùng vỏ não và vùng dưới đồi, giúp ức chế hoạt động của hệ thống dopaminergic, làm giảm các triệu chứng tâm thần phân liệt. Olanzapin cũng có ái lực với các thụ thể 5-HT khác như 5-HT3 và 5-HT6, có thể liên quan đến tác dụng chống lo âu, chống trầm cảm và cải thiện chức năng nhận thức.
Dược động học
Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống, sinh khả dụng khoảng 60%. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 5-8 giờ.
Phân bố: Phân bố rộng rãi trong cơ thể, liên kết mạnh với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan qua enzym cytochrome P450.
Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình khoảng 30 giờ (có thể kéo dài ở người lớn tuổi). Thải trừ qua nước tiểu và phân.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này