Fexo 120 Square
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Fexo 120 Square
Thông tin chi tiết về sản phẩm Fexo 120 Square
1. Thành phần
Mỗi viên nén Fexo 120 Square chứa:
- Fexofenadine Hydrochloride: 120mg
- Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng
Fexo 120 Square được chỉ định để điều trị các triệu chứng của:
- Viêm mũi dị ứng theo mùa
- Mày đay mạn tính vô căn (ở trẻ em trên 12 tuổi và người lớn)
3. Chỉ định
Xem mục Công dụng.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Fexo 120 Square cho:
- Người quá mẫn với fexofenadine hydrochloride hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Trẻ em dưới 6 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn ngủ, mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, khó tiêu, nhiễm virus, đau bụng kinh, nhiễm khuẩn hô hấp trên, ngứa họng, ho, viêm xoang, đau lưng.
Ít gặp: Sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, ác mộng, khô miệng, đau bụng.
Hiếm gặp: Ban da, mày đay, ngứa, phù mạch, tức ngực, khó thở, sốc phản vệ.
Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.
6. Tương tác thuốc
- Erythromycin/ketoconazole: Có thể làm tăng nồng độ fexofenadine trong máu. Tuy nhiên, tương tác này thường không có ý nghĩa lâm sàng.
- Thuốc kháng acid chứa nhôm/magnesium: Có thể làm giảm hấp thu fexofenadine. Nên uống cách nhau khoảng 2 giờ.
7. Dược lực học
Fexofenadine là thuốc kháng histamine thế hệ thứ 2, tác động chọn lọc và đặc hiệu trên thụ thể H1 ngoại biên. Nó là chất chuyển hóa hoạt động của terfenadine nhưng không gây độc cho tim và không ức chế kênh kali. Fexofenadine không có tác dụng đáng kể lên acetylcholin, không đối kháng với dopamine và không ức chế alpha-1 hoặc beta-adrenergic. Do đó, nó ít gây buồn ngủ và không ảnh hưởng đáng kể đến hệ thần kinh trung ương. Tác dụng của fexofenadine nhanh và kéo dài do gắn kết chậm với thụ thể H1, tạo phức hợp bền vững và tách ra chậm.
8. Dược động học
Hấp thu: Fexofenadine hấp thu tốt. Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) đạt được khoảng 142 ng/ml sau khi uống liều 60mg, thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax) khoảng 2-3 giờ. Thức ăn làm giảm Cmax khoảng 17% nhưng không ảnh hưởng đến Tmax.
Phân bố: Fexofenadine gắn kết với protein huyết tương khoảng 60-70%. Thể tích phân bố (Vd) khoảng 5.4-5.8 L/kg. Fexofenadine không qua hàng rào máu não. Việc fexofenadine có qua nhau thai hay không vẫn chưa được làm rõ, tuy nhiên, chất chuyển hóa fexofenadine đã được tìm thấy trong sữa mẹ khi dùng terfenadine.
Chuyển hóa: Khoảng 5% liều fexofenadine được chuyển hóa, chủ yếu qua gan bởi hệ thống enzym CYP P450 (0.5-1.5%) và bởi vi khuẩn ruột (3.5%).
Thải trừ: Thời gian bán thải (t½) khoảng 14.4 giờ, dài hơn ở người suy thận. Thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 80%) và một phần nhỏ qua nước tiểu (11-12%) ở dạng không đổi.
9. Liều lượng và cách dùng
9.1 Liều dùng
Viêm mũi dị ứng: Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: Uống 1 viên/ngày. Có thể tăng lên 2 viên/ngày, chia 2 lần uống (nhưng không làm tăng hiệu quả điều trị).
Mày đay mạn tính vô căn: Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn: Uống 1 viên/ngày.
Suy gan, suy thận, người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
9.2 Cách dùng
Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
10. Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi sử dụng ở người có nguy cơ bệnh tim mạch hoặc có khoảng QT kéo dài, người cao tuổi (trên 65 tuổi, do thường có suy giảm chức năng thận).
- Không tự ý dùng các thuốc kháng histamine khác khi đang dùng Fexo 120 Square.
- Mặc dù ít gây buồn ngủ, nhưng vẫn cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Người suy giảm chức năng thận cần thận trọng và điều chỉnh liều phù hợp.
- Độ an toàn và hiệu quả của thuốc ở trẻ em dưới 6 tuổi chưa được xác định.
- Ngừng dùng thuốc ít nhất 1-2 ngày trước khi thực hiện xét nghiệm dị ứng da.
- Chỉ sử dụng cho phụ nữ có thai khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ. Thận trọng khi dùng cho phụ nữ cho con bú.
11. Xử lý quá liều
Thông tin về quá liều fexofenadine còn hạn chế. Triệu chứng chủ yếu là buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng. Xử trí bằng các biện pháp thông thường để loại bỏ thuốc chưa hấp thu, điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Thẩm phân máu chỉ giảm 1.7% nồng độ thuốc trong máu. Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.
12. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
13. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
14. Thông tin thêm về Fexofenadine Hydrochloride
Fexofenadine hydrochloride là một chất đối kháng thụ thể H1 ngoại biên không gây buồn ngủ. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị các triệu chứng dị ứng.
15. Thông tin sản phẩm
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Square
Đóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Bangladesh
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này