Fosamax Plus 70Mg/5600Iu

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19253-15
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 4 viên
Xuất xứ:
Tây Ban Nha
Đơn vị kê khai:
Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd.

Video

Fosamax Plus 70mg/5600IU

Fosamax Plus 70mg/5600IU là thuốc điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh, đặc biệt là những người thiếu vitamin D.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Alendronate natri 91,37mg (tương đương 70mg acid khan)
Colecalciferol (Vitamin D3) 140µg (tương đương 5600IU)

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Dược lực học

Alendronate: Là một Bisphosphonate, ức chế sự hủy xương mà không ảnh hưởng trực tiếp đến sự hình thành xương. Hoạt động của các nguyên bào xương bị ức chế, nhưng việc tạo mới các nguyên bào xương không bị ảnh hưởng. Xương hình thành trong quá trình điều trị với Alendronate có chất lượng bình thường.

Cholecalciferol (Vitamin D3): Vitamin D3 được sản xuất trong da nhờ ánh sáng mặt trời. Nếu thiếu ánh nắng, cần bổ sung qua chế độ ăn hoặc thuốc. Vitamin D3 chuyển hóa thành 25-hydroxy vitamin D3 ở gan và 1,25-dihydroxy vitamin D3 (calcitriol) ở thận. Calcitriol tăng hấp thu canxi và photphat, điều hòa calci huyết thanh, bài tiết calci và photphat ở thận, tạo xương và tái hấp thu xương. Vitamin D3 cần thiết cho sự hình thành xương bình thường. Thiếu Vitamin D3 gây ra cường cận giáp thứ phát, giảm phosphat huyết, yếu cơ và thoái hóa xương, tăng nguy cơ gãy xương.

Dược động học

Alendronate:

  • Hấp thu: Sinh khả dụng qua đường uống khoảng 0,64% (liều 5-70mg). Giảm khi dùng gần bữa ăn hoặc với cà phê/nước cam.
  • Phân bố: Phân bố vào mô mềm, sau đó vào xương hoặc bài tiết qua nước tiểu. Liên kết protein huyết tương khoảng 78%.
  • Chuyển hóa: Không có bằng chứng cho thấy alendronate được chuyển hóa.
  • Thải trừ: Khoảng 50% bài tiết qua nước tiểu trong 72 giờ.

Cholecalciferol:

  • Hấp thu: Sinh khả dụng của liều 5600IU trong phối hợp tương tự khi dùng đơn độc.
  • Phân bố: Phân bố nhanh chóng đến gan, chuyển hóa thành 25-hydroxy Vitamin D3.
  • Chuyển hóa: Hydroxyl hóa ở gan và thận thành dạng hoạt tính. Một phần nhỏ trải qua glucuronid hóa trước khi thải trừ.
  • Thải trừ: Bài tiết qua nước tiểu (2,4%) và phân (4,9%). Thời gian bán thải khoảng 24 giờ.

2.2 Chỉ định

Điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh, thiếu vitamin D, giảm nguy cơ gãy xương đốt sống và xương hông. Phòng ngừa gãy xương và bổ sung vitamin D cho người bị loãng xương.

3. Liều dùng và cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khuyến cáo: 1 viên/tuần.

Bỏ lỡ liều: Uống ngay khi nhớ ra, không uống 2 viên cùng ngày.

Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.

Suy thận: Chống chỉ định nếu độ thanh thải Creatinin < 35ml/phút.

Trẻ em: Chưa được nghiên cứu.

3.2 Cách dùng

Uống với nước (không phải nước khoáng), ít nhất 30 phút trước bữa ăn sáng. Uống với một ly nước đầy (ít nhất 200ml). Nuốt nguyên viên, không nhai, nghiền nát hoặc để tan trong miệng. Không được nằm xuống trong ít nhất 30 phút sau khi uống. Không uống trước khi đi ngủ. Bổ sung canxi nếu cần thiết.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Alendronate, Cholecalciferol hoặc tá dược.
  • Rối loạn thực quản (hẹp, đau).
  • Không thể đứng hoặc ngồi thẳng trong 30 phút.
  • Hạ canxi máu.

5. Tác dụng phụ

Rất thường gặp: Đau cơ xương.

Thường gặp: Suy nhược, phù ngoại biên, sưng khớp, đau bụng, khó tiêu, táo bón, tiêu chảy, đầy hơi, loét thực quản, khó nuốt, trướng bụng, trào ngược acid, nhức đầu, chóng mặt.

Ít gặp: Buồn nôn, nôn, viêm dạ dày, viêm thực quản, phát ban, ban đỏ.

6. Tương tác thuốc

Alendronate: Thức ăn, đồ uống (kể cả nước khoáng), thuốc kháng acid, bổ sung canxi làm giảm hấp thu. Thận trọng khi dùng với NSAID.

Cholecalciferol: Dầu khoáng, Orlistat, chất cô lập acid mật làm giảm hấp thu. Thuốc chống co giật, Cimetidin và Thiazid có thể tăng chuyển hóa Vitamin D.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

Đường tiêu hóa: Alendronate có thể gây kích ứng niêm mạc đường tiêu hóa trên. Thận trọng với người bệnh lý đường tiêu hóa (khó nuốt, bệnh thực quản, viêm dạ dày, viêm tá tràng, loét).

Đau cơ xương khớp: Đau xương, khớp và/hoặc đau cơ có thể xảy ra. Hầu hết giảm khi ngừng điều trị.

Chuyển hóa xương và khoáng chất: Điều trị hạ canxi máu trước khi dùng. Theo dõi nồng độ canxi huyết thanh và triệu chứng hạ canxi máu. Vitamin D3 có thể làm tăng canxi máu và/hoặc canxi niệu ở bệnh nhân sản xuất quá mức Calcitriol. Theo dõi canxi máu và nước tiểu.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa được nghiên cứu.

7.2 Bảo quản

Bảo quản trong hộp kín, tránh ánh sáng, xa tầm tay trẻ em.

8. Quá liều, quên liều

Quá liều: Thông tin chưa có sẵn. Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm kiểm soát chất độc nếu nghi ngờ quá liều.

Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến liều tiếp theo. Không uống 2 liều cùng ngày.

9. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Thông tin chi tiết về Alendronate Natri và Colecalciferol (Vitamin D3) đã được trình bày trong phần Dược lực học và Dược động học.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ