Fosamax Plus 70Mg/2800Iu
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Fosamax Plus 70mg/2800IU
Fosamax Plus 70mg/2800IU là thuốc được chỉ định để điều trị loãng xương và phòng ngừa gãy xương.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Axit Alendronic | 70mg |
Colecalciferol (Vitamin D3) | 2800IU |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng
Axit Alendronic: Thuộc nhóm bisphosphonate thế hệ thứ hai, hoạt động bằng cách ức chế sự tái hấp thu xương, giúp làm giảm sự mất xương và tăng mật độ khoáng xương.
Colecalciferol (Vitamin D3): Dạng hoạt hóa của nó (1,25-dihydroxycholecalciferol hay Calcitriol) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nồng độ canxi và photpho trong máu, thúc đẩy quá trình khoáng hóa xương bằng cách tăng hấp thu canxi và photpho ở ruột, tăng tái hấp thu canxi ở thận và ức chế hoạt động của tế bào hủy cốt bào.
Chỉ định
- Điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh và nam giới.
- Phòng ngừa gãy xương, bao gồm gãy xương hông và xương sống.
- Cung cấp bổ sung Vitamin D.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng thông thường: 1 viên/tuần.
Cách dùng
Uống với một cốc nước đầy vào buổi sáng sớm, ít nhất 30 phút trước khi ăn. Nuốt nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát.
Lưu ý: Tuân thủ đúng liều lượng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không tự ý tăng hoặc giảm liều.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Hẹp hoặc mất đàn hồi thực quản.
- Không thể đứng hoặc ngồi thẳng trong ít nhất 30 phút sau khi uống thuốc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Trẻ em.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Toàn thân: Kích ứng, phù mạch.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, loét miệng, loét thực quản.
- Cơ xương khớp: Đau xương khớp, gãy xương.
- Thần kinh trung ương: Hoa mắt, chóng mặt, rối loạn vị giác.
Lưu ý: Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác thuốc với:
- Thuốc tăng khối lượng xương (như Alendronat natri): Có thể có tác dụng cộng hưởng.
- Thuốc cản trở hấp thu Vitamin D (như Olestra, dầu khoáng, Orlistat): Giảm hiệu quả của thuốc.
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.
Dược lực học
Axit alendronic ức chế sự tái hấp thu xương bằng cách gắn vào hydroxyapatite của xương và ức chế hoạt động của tế bào hủy cốt bào. Colecalciferol (vitamin D3) giúp điều hòa hấp thu canxi và photpho, hỗ trợ quá trình khoáng hóa xương.
Dược động học
(Thông tin chi tiết về dược động học cần tham khảo nguồn tài liệu chuyên môn)
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Kiểm tra kỹ bề ngoài thuốc trước khi sử dụng.
- Không tự ý thay đổi liều lượng.
- Không tự ý ngừng thuốc.
- Nếu quên liều, uống càng sớm càng tốt, nhưng không uống gấp đôi liều.
Xử lý quá liều
(Thông tin chi tiết về xử lý quá liều cần tham khảo nguồn tài liệu chuyên môn)
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều.
Thông tin bổ sung về thành phần hoạt chất
Axit Alendronic
(Thông tin chi tiết cần tham khảo tài liệu chuyên môn)
Colecalciferol (Vitamin D3)
(Thông tin chi tiết cần tham khảo tài liệu chuyên môn)
Ưu điểm
- Dạng viên nén dễ sử dụng và mang theo.
- Hiệu quả trong điều trị loãng xương ở cả nam và nữ.
- Thường được dung nạp tốt.
Nhược điểm
- Thuốc kê đơn, cần có chỉ định của bác sĩ.
- Có thể gây ra tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này