Fortamox 625Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-30020-18
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco

Video

Fortamox 625mg

Fortamox 625mg là thuốc kháng sinh được chỉ định để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate compacted) 500mg
Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Fortamox 625mg

Amoxicillin là kháng sinh nhóm Beta-lactam, hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp protein của thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn trong quá trình phân chia. Sulbactam là một chất ức chế beta-lactamase, giúp tăng tác dụng diệt khuẩn và mở rộng phổ kháng khuẩn của Amoxicillin đối với các chủng vi khuẩn tiết ra men beta-lactamase.

Vi khuẩn nhạy cảm:

  • Cầu khuẩn Gram dương: Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes, Streptococcus faecalis, Streptococcus viridans, Staphylococcus aureus (kể cả dòng sinh beta-lactamase), Staphylococcus epidermidis, Staphylococcus saprophyticus.
  • Cầu khuẩn Gram âm: Neisseria gonorrhoeae, Moraxella catarrhalis, một số chủng Acinetobacter.
  • Trực khuẩn Gram âm: Haemophilus influenzae, E. coli, Proteus mirabilis, Proteus, một số chủng Klebsiella (bao gồm cả Klebsiella pneumoniae), một số chủng Enterobacter.
  • Vi khuẩn kỵ khí: Một số chủng Clostridium, Peptococcus, Peptostreptococcus, Bacteroides (kể cả B. fragilis), Helicobacter pylori.

Vi khuẩn kháng thuốc:

Staphylococcus (một số chủng), Acinetobacter alcaligenes, Moraxella catarrhalis (một số chủng), Campylobacter, Citrobacter koseri, Enterobacter (một số chủng), Klebsiella oxytoca, Morganella morganii, Proteus rettgeri, Providencia, Pseudomonas, Serratia, Mycobacterium, Mycoplasma, Rickettsia.

2.2 Chỉ định của thuốc Fortamox 625mg

Fortamox 625mg được chỉ định điều trị cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi (≥ 40kg) bị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp dưới.
  • Viêm tai giữa.
  • Nhiễm trùng da và mô mềm.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều thông thường cho người lớn và trẻ em ≥ 12 tuổi (≥ 40kg) bị nhiễm khuẩn nặng: 1 viên/lần/8 giờ (tính theo lượng Amoxicillin).

Trẻ em < 12 tuổi (< 40kg): Chế phẩm này không thích hợp. Cần sử dụng dạng bào chế có hàm lượng khác phù hợp.

Bệnh nhân suy thận: Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào độ thanh thải Creatinin:

  • Độ thanh thải Creatinin > 30ml/phút: Liều thông thường.
  • Độ thanh thải Creatinin 10-30ml/phút: 1 viên/lần/12 giờ.
  • Độ thanh thải Creatinin < 10ml/phút: 1 viên/lần/24 giờ.
  • Bệnh nhân thẩm phân máu: 1 viên/lần/24 giờ và 1 liều bổ sung trong và sau mỗi giai đoạn thẩm phân.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống. Có thể dùng thuốc trong hoặc ngoài bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Fortamox 625mg cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin, cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Buồn nôn, nôn, khó tiêu, tiêu chảy, đau thượng vị.

Ít gặp: Phản ứng dị ứng, rối loạn hô hấp, viêm thận kẽ, thiếu máu, rối loạn tạo máu, giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt, nhiễm nấm Candida miệng, viêm ruột kết màng giả.

Hiếm gặp: Sốc phản vệ, tăng nhẹ men gan, rối loạn chức năng gan, hội chứng Stevens-Johnson, ban đỏ đa dạng, hoại tử thượng bì nhiễm độc, lo âu, mất ngủ, rối loạn hành vi.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Amoxicillin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Allopurinol: Tăng nguy cơ phản ứng dị ứng da.
  • Probenecid: Giảm thải trừ Amoxicillin qua thận, làm tăng nồng độ thuốc trong máu.
  • Kháng sinh khác (Cloramphenicol, Macrolid, Sulphonamide, Tetracycline): Có thể làm giảm tác dụng của penicillin.

Thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm glucose trong nước tiểu.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng (hen suyễn, eczema, sốt), rối loạn tạo máu. Theo dõi sát bệnh nhân để phát hiện kịp thời phản ứng dị ứng.

Có thể xảy ra viêm ruột kết màng giả. Có thể xảy ra phản ứng quá mẫn chéo với các kháng sinh nhóm cephalosporin.

Theo dõi định kỳ chức năng gan, thận, tủy xương nếu điều trị dài ngày (có thể tăng men gan).

Có thể xảy ra hội chứng Sulfon ở bệnh nhân điều trị bệnh Lyme.

Cẩn trọng với nguy cơ bội nhiễm, nhiễm nấm.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có đủ nghiên cứu về tác động của thuốc trên phụ nữ mang thai và cho con bú. Cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng. Tốt nhất không nên dùng trong 3 tháng đầu thai kỳ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Amoxicillin

Amoxicillin là một kháng sinh beta-lactam bán tổng hợp thuộc nhóm aminopenicillin. Nó có phổ tác dụng rộng, hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Amoxicillin ức chế tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc quan trọng của thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến sự phá hủy và chết của vi khuẩn.

Sulbactam

Sulbactam là một chất ức chế beta-lactamase. Beta-lactamase là một loại enzyme được sản sinh bởi một số vi khuẩn, có khả năng phá hủy cấu trúc của các kháng sinh beta-lactam như amoxicillin. Bằng cách ức chế beta-lactamase, sulbactam bảo vệ amoxicillin khỏi bị phân hủy, giúp duy trì hoạt tính kháng khuẩn của amoxicillin và mở rộng phổ tác dụng của nó.

9. Quên liều, Quá liều

Quên liều: Uống thuốc càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường. Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất để được hướng dẫn.

10. Thông tin khác

Số đăng ký: VD-30020-18

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco - Việt Nam

Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 7 viên, 2 vỉ x 7 viên, 10 vỉ x 7 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên, 2 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên. (Chất liệu vỉ: Nhôm-nhôm hoặc Nhôm-PVC trắng đục)

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ