Focgo
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Focgo: Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau
Focgo là thuốc được chỉ định trong điều trị ngắn hạn cơn đau cấp có mức độ từ nhẹ đến vừa và đau xương khớp.
1. Thành phần
Thành phần chính của mỗi viên nén bao phim Focgo là Lornoxicam 8mg.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim. Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Focgo
2.1.1 Dược lực học
Lornoxicam là amit của axit monocacboxylic, thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID) nhóm oxicam. Nó có tác dụng giảm đau, chống viêm và hạ sốt. Lornoxicam ức chế hoạt động của các enzym cyclooxygenase (COX) loại 1 (COX-1) và loại 2 (COX-2), giảm sản xuất prostaglandin và thromboxane, từ đó giảm đau, sốt và viêm. Lornoxicam ức chế mạnh quá trình sinh tổng hợp prostaglandin hơn các hợp chất oxicam khác.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng khoảng 90-100%.
- Phân bố: Liên kết 99% với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa hoàn toàn bởi CYP2C9.
- Thải trừ: Khoảng 2/3 thải trừ qua gan và 1/3 qua thận ở dạng có hoạt tính. Thời gian bán thải từ 3 đến 5 giờ.
2.2 Chỉ định
- Điều trị ngắn hạn cơn đau cấp độ nhẹ đến vừa.
- Điều trị đau trong viêm xương khớp, viêm đa khớp dạng thấp.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Đau cấp: 8-16 mg/ngày. Liều 16mg chia 2 lần. Có thể bắt đầu với 16mg ngày đầu, sau đó giảm xuống 8mg/12 giờ. Liều tối đa không quá 16mg/ngày.
- Viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp: 8-16 mg/ngày. Liều duy trì không quá 16mg/ngày.
Trẻ em và thanh thiếu niên: Không nên sử dụng do chưa được kiểm chứng đầy đủ.
Người già: Không cần hiệu chỉnh liều trừ trường hợp suy thận hoặc gan. Cần thận trọng.
Suy thận: Liều tối đa 12mg/ngày (suy thận nhẹ-trung bình).
Suy gan: Liều tối đa 12mg/ngày, chia nhiều lần (suy gan trung bình).
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống. Không dùng cùng thức ăn.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Lornoxicam, NSAID hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Xuất huyết dạ dày, ruột và xuất huyết mạch máu não.
- Rối loạn đông máu và chảy máu.
- Loét dạ dày hoặc tiền sử tái phát loét dạ dày.
- Suy gan nặng.
- Suy thận nặng.
- Giảm tiểu cầu.
- Suy tim nặng.
- Người trên 65 tuổi, cân nặng dưới 50kg và phẫu thuật cấp.
5. Tác dụng phụ
Hệ thống | Tác dụng phụ |
---|---|
Thần kinh | Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, trầm cảm, mất ngủ, đau nửa đầu, ù tai, dị cảm, run |
Tiêu hóa | Thay đổi vị giác, đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, khó tiêu, đầy hơi, khó nuốt, viêm dạ dày, khô miệng, táo bón, viêm miệng, thực quản, loét dạ dày tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản, xuất huyết tiêu hóa |
Mắt | Viêm kết mạc, rối loạn thị lực |
Máu | Thiếu máu, tăng thời gian chảy máu, bầm máu, giảm tiểu cầu |
Gan | Tăng transaminase |
Cơ và xương | Chuột rút ở chân, đau cơ |
Hô hấp | Khó thở, dị ứng đường hô hấp trên |
Da | Ngứa, dị ứng, đỏ bừng, nổi mẩn |
Niệu và sinh dục | Rối loạn tiểu tiện |
Mạch | Nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, thay đổi huyết áp |
6. Tương tác thuốc
Xem phần tương tác thuốc chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng với người suy thận nhẹ, suy tim, rối loạn đông máu, suy gan, điều trị dài ngày và người trên 65 tuổi. Tránh dùng chung với NSAID khác. Theo dõi huyết áp và chức năng tim mạch. Ngừng dùng nếu phát ban hoặc phản ứng quá mẫn. Thận trọng với người hen suyễn, người có nguy cơ xuất huyết.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thận trọng nếu có chóng mặt, buồn ngủ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Thông tin thêm về Lornoxicam
Lornoxicam là một NSAID hiệu quả trong điều trị các rối loạn cơ xương khớp, giảm đau cấp tính sau phẫu thuật. Tuy nhiên, cần lưu ý các tác dụng phụ và tương tác thuốc tiềm tàng.
9. Quá liều, quên liều
Thông tin này cần được tham khảo trên tờ hướng dẫn sử dụng của thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này