Flucort-N
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Flucort-N: Thông tin chi tiết sản phẩm
1. Thành phần
Mỗi tuýp kem Flucort-N 15g chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Fluocinolone Acetonide | 0.025% |
Neomycin Sulphate | 0.5% |
Dạng bào chế: Kem bôi da
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Flucort-N
2.1.1 Dược lực học
Fluocinolone Acetonide: Là một corticosteroid tổng hợp có tác dụng chống viêm, chống ngứa và co mạch mạnh. Nó hoạt động như một chất chủ vận thụ thể glucocorticoid, kích hoạt quá trình phiên mã gen để sản xuất lipocortins. Lipocortins ức chế phospholipase A2, ngăn chặn sự giải phóng axit arachidonic và do đó giảm tổng hợp prostaglandin và leukotrienes – các chất trung gian gây viêm.
Neomycin Sulphate: Là một kháng sinh aminoglycoside có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Phổ tác dụng bao gồm một số chủng vi khuẩn như Staphylococcus aureus, Escherichia coli, Haemophilus influenzae, Klebsiella, Enterobacter và Neisseria. Lưu ý rằng Neomycin không có tác dụng trên P. acnes, vi khuẩn gây mụn trứng cá.
2.1.2 Dược động học
Fluocinolone Acetonide: Hấp thu toàn thân rất thấp (<0.1 ng/ml), chủ yếu tác dụng tại chỗ. Thải trừ qua thận sau khi chuyển hóa ở gan. Thời gian bán thải khoảng 1.3-1.7 giờ.
Neomycin: Hấp thu kém qua đường tiêu hóa và da. Phần nhỏ được hấp thu được bài tiết qua thận, phần còn lại thải trừ qua phân.
2.2 Chỉ định
Flucort-N được chỉ định để điều trị các bệnh viêm da có hoặc nghi ngờ nhiễm khuẩn, bao gồm:
- Các loại chàm: chàm dị ứng, chàm sữa, chàm dạng đĩa, chàm do giãn tĩnh mạch.
- Các bệnh viêm da: viêm da tiết bã, viêm da dị ứng, viêm da thần kinh, viêm da có mủ.
- Các bệnh ngoài da khác: ngứa Besnier, vảy nến (trong một số trường hợp).
- Viêm tai ngoài.
- Ngứa hậu môn - vùng kín, ngứa do lão suy.
Lưu ý: Flucort-N không được khuyến cáo dùng cho mụn trứng cá do Neomycin không hiệu quả trên P. acnes.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều thông thường là một lần mỗi ngày. Trong trường hợp cấp tính, có thể tăng liều lên 3 lần mỗi ngày. Tác dụng kéo dài tối đa 6-8 giờ.
3.2 Cách dùng
Bôi một lớp mỏng lên vùng da cần điều trị. Đối với vùng da cần băng bó, cần làm sạch và khử trùng trước khi bôi thuốc. Nếu da khô hoặc đóng vảy, có thể dùng thêm lớp giữ ẩm trước khi băng bó. Nên tháo băng và rửa sạch vùng da ít nhất một lần mỗi ngày.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Flucort-N trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với Fluocinolone Acetonide, Neomycin Sulphate hoặc bất kỳ tá dược nào khác trong thuốc.
- Nhiễm khuẩn da nguyên phát do vi khuẩn, nấm hoặc virus (trừ khi điều trị phối hợp với kháng sinh thích hợp).
- Bệnh về da như lao da, thủy đậu, nhiễm virus herpes, giang mai, đậu mùa, sởi.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Bỏng rát da, kích ứng da, mẩn ngứa, bong tróc, khô da.
Ít gặp: Viêm nang lông, nổi mụn, rậm lông, giảm sắc tố da, teo da, nhiễm khuẩn thứ cấp, mồ hôi trộm.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Có thể xảy ra tương tác với các thuốc bôi da hoặc mỹ phẩm khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và mỹ phẩm đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trong trường hợp nhiễm khuẩn da, cần sử dụng thêm kháng sinh thích hợp. Thận trọng khi sử dụng kéo dài vì có nguy cơ teo da. Tránh bôi thuốc lên mặt hoặc các vùng da rộng trong thời gian dài để giảm nguy cơ ức chế tuyến thượng thận.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chỉ sử dụng khi thật cần thiết trong thai kỳ và cho con bú, tham khảo ý kiến bác sĩ. Không bôi quá nhiều và kéo dài.
7.3 Sử dụng cho trẻ em
Thận trọng khi sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ em, vì có thể làm chậm tăng trưởng nếu sử dụng kéo dài (hiếm gặp). Thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng.
7.4 Xử trí quá liều
Ngừng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ nếu có các triệu chứng quá liều như kích ứng nặng, bong tróc da, đóng vảy, nổi mẩn, phát ban nghiêm trọng. Thuốc có thể gây hại nếu nuốt phải.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh đông lạnh. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về nhà sản xuất và đóng gói
Số đăng ký: VN-11881-11
Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
Đóng gói: Hộp 1 tuýp 15g
9. Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm
- Fluocinolone Acetonide là corticosteroid tại chỗ có tác dụng chống viêm mạnh.
- Kết hợp Fluocinolone và Neomycin giúp điều trị hiệu quả viêm da nhiễm khuẩn.
- Dạng kem dễ sử dụng và hấp thu tốt.
- Giá thành hợp lý.
Nhược điểm
- Có thể gây kích ứng, bong tróc, khô da.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này