Fexophar 60Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Fexophar 60mg: Thông tin chi tiết sản phẩm
Fexophar 60mg là thuốc chống dị ứng được sử dụng để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng và dị ứng da.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Fexofenadin HCl | 60mg |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
2.1.1 Dược lực học
Fexofenadin là thuốc đối kháng thụ thể histamin H1 chọn lọc kéo dài, thế hệ thứ hai với đặc tính kháng viêm. Thuốc có tác dụng giảm tạm thời các triệu chứng tiêu cực liên quan đến histamin, bao gồm giảm tính thấm thành mạch, giảm ngứa và thư giãn cơ trơn cục bộ.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Thuốc hấp thu nhanh sau khi uống và đạt nồng độ tối đa trong máu sau 2 đến 3 giờ.
- Phân bố: Tỷ lệ thuốc liên kết protein huyết tương khoảng 60-70%.
- Chuyển hóa: Khoảng 5% thuốc được chuyển hóa.
- Thải trừ: Con đường thải trừ chủ yếu qua đường phân, thời gian bán thải của thuốc là 14,4 giờ.
2.2 Chỉ định
- Điều trị triệu chứng của viêm mũi dị ứng như sổ mũi, hắt hơi, ngứa và đỏ cổ họng.
- Dị ứng da và nổi mề đay.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/lần x 2 lần/ngày.
- Trẻ em 6 - 12 tuổi: 1 viên/ngày.
- Suy thận (người lớn và trẻ em trên 12 tuổi): 1 viên/ngày. (Trẻ em 6-12 tuổi: Dạng thuốc có hàm lượng không phù hợp).
- Suy gan: Không cần hiệu chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Dùng thuốc bằng đường uống. Uống thuốc theo sự chỉ định của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Fexophar 60mg cho người bị mẫn cảm với bất kì thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Thần kinh: Buồn ngủ, uể oải, chóng mặt, nhức đầu.
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau thượng vị, tiêu chảy.
Tim mạch: Nhịp nhanh, loạn nhịp.
Hô hấp: Co thắt phế quản.
Khác: Sốc phản vệ, phù mạch, hay nhạy cảm chéo với các thuốc liên quan. Máu: Mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan máu.
6. Tương tác thuốc
- Erythromycin và Ketoconazol: Có thể làm tăng nồng độ Fexofenadin trong máu.
- Các antacid: Có thể làm giảm hấp thu Fexofenadin.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng ở người suy thận và người trên 65 tuổi.
- Thận trọng ở người có nguy cơ bệnh tim mạch hoặc có khoảng QT kéo dài.
- Thận trọng khi sử dụng ở trẻ em dưới 6 tuổi.
- Cần ngừng thuốc tối thiểu 24 - 48 giờ trước khi tiến hành test kháng nguyên tiêm trong da.
7.2 Phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.
7.3 Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây buồn ngủ. Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8. Thông tin thêm về Fexofenadin
Ưu điểm: Fexofenadin là một thuốc kháng histamin H1 có tác dụng giảm triệu chứng hiệu quả và thường không gây buồn ngủ. Thuốc được dung nạp tốt, với hồ sơ tác dụng phụ tương tự như giả dược. Liều dùng đơn giản, hiệu quả kéo dài. Viên nén bao phim dễ sử dụng.
Nhược điểm: Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn.
9. Quá liều, quên liều
Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu đáng tin cậy.
10. Thông tin nhà sản xuất
SĐK: VD-18386-13
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm.
Đóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này