Fefasdin 120

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-22476-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
120
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà

Video

Fefasdin 120: Thông tin chi tiết sản phẩm

Fefasdin 120 là thuốc chống dị ứng chứa hoạt chất Fexofenadine 120mg, được chỉ định để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng theo mùa và mề đay mạn tính vô căn.

1. Thành phần

Dược chất Fexofenadine 120mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Thông tin bổ sung về Fexofenadine: Fexofenadine là thuốc kháng histamine thế hệ thứ 2. Khác với các thuốc kháng histamine thế hệ 1, Fexofenadine không đi qua hàng rào máu não, do đó không gây buồn ngủ hoặc ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Cơ chế tác dụng là liên kết với thụ thể histamine H1, ngăn chặn sự giải phóng các chất trung gian gây viêm, từ đó làm giảm các triệu chứng dị ứng. Fexofenadine là chất chuyển hóa của terfenadine, có hoạt tính dược lý nhưng không gây ức chế kênh kali nên không ảnh hưởng đến tim.

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Fexofenadine có tác dụng chống dị ứng hiệu quả, làm giảm các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mắt, ngứa mũi, chảy nước mắt và chảy nước mũi.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng theo mùa.
  • Điều trị mề đay mạn tính vô căn.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một lượng nước đầy đủ. Nuốt nguyên viên thuốc.

4. Chống chỉ định

Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Fefasdin 120.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Buồn ngủ, mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, đau bụng kinh, nhiễm khuẩn hô hấp trên, viêm tai giữa, viêm xoang, đau lưng.

Ít gặp: Sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, đau bụng, khô miệng, ác mộng.

Hiếm gặp: Phù mạch, mày đay, khó thở, sốc phản vệ.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Sử dụng đồng thời Fefasdin 120 với Ketoconazole hoặc Erythromycin có thể ảnh hưởng đến diện tích dưới đường cong của fexofenadine. Thuốc kháng acid có thể làm giảm hấp thu fexofenadine, nên dùng cách nhau ít nhất 2 giờ.

7. Dược động học

  • Hấp thu: Fexofenadine được hấp thu tốt, thời gian bắt đầu tác dụng khoảng 1 giờ. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là 2-3 giờ. Tác dụng kéo dài trên 12 giờ.
  • Phân bố: Khả năng liên kết với protein huyết tương là 60-70%.
  • Chuyển hóa: Chỉ một phần nhỏ thuốc được chuyển hóa bởi hệ enzym cytochrom P450.
  • Thải trừ: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân và một phần nhỏ qua nước tiểu ở dạng không đổi.

8. Dược lực học

Fexofenadine là chất đối kháng thụ thể histamine H1 cạnh tranh. Nó liên kết với thụ thể H1, ngăn chặn tác dụng của histamine, từ đó làm giảm các triệu chứng viêm và dị ứng.

9. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có nguy cơ tim mạch hoặc bệnh nhân có khoảng Q-T kéo dài.
  • Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận hoặc người cao tuổi.
  • Chưa xác định độ an toàn cho trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Ngừng dùng thuốc 24-48 giờ trước khi làm xét nghiệm dị ứng dưới da.
  • Không dùng cho bệnh nhân không dung nạp galactose (do có chứa lactose).
  • Chỉ dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú khi có chỉ định của bác sĩ.

10. Xử lý quá liều

Thông tin về quá liều còn hạn chế. Nếu xảy ra quá liều, ngừng thuốc và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

11. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

12. Ưu điểm

  • Liều dùng đơn giản.
  • Được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo chất lượng.
  • Giá thành thường rẻ hơn so với các thuốc biệt dược gốc.
  • Nghiên cứu cho thấy Fexofenadine HCl không có tác dụng đáng kể đến QTc, ngay cả ở liều cao hơn nhiều lần liều điều trị.

13. Nhược điểm

Một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra (như đã liệt kê ở phần Tác dụng phụ).

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ