Falgankid 160Mg/10Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Falgankid 160mg/10ml
Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau
Thành phần
Mỗi ml thuốc Falgankid 160mg/10ml chứa:
- Paracetamol 16mg
- Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch uống
Thông tin về Paracetamol
Paracetamol là một thuốc giảm đau và hạ sốt, có tác dụng bằng cách ức chế tổng hợp prostaglandin ở hệ thần kinh trung ương, đặc biệt là ở vùng dưới đồi, giúp điều chỉnh thân nhiệt và giảm cảm giác đau. Khác với các thuốc kháng viêm không steroid khác (NSAID) như aspirin, paracetamol không có tác dụng chống viêm đáng kể và ít gây kích ứng dạ dày. Do đó, nó thường được lựa chọn cho trẻ em và những người có vấn đề về dạ dày.
Công dụng - Chỉ định
Falgankid 160mg/10ml được sử dụng để:
- Hạ sốt ở trẻ nhỏ
- Giảm đau nhẹ và vừa ở trẻ nhỏ
Liều dùng - Cách dùng
Độ tuổi | Liều dùng (ml) mỗi lần | Số lần/ngày |
---|---|---|
Dưới 3 tháng | ¼ ống | 3-4 lần |
4-11 tháng | ½ ống | 3-4 lần |
1-5 tuổi | 1 ống | 3-4 lần |
6-12 tuổi | 2 ống | 3-4 lần |
Liều thông thường: Trung bình 10-15mg/kg cân nặng mỗi lần uống. Liều tối đa trong một ngày là 60mg/kg. Khoảng cách giữa các lần uống là 4-6 giờ, tối đa 5 lần/ngày.
Cách dùng: Bẻ ống và uống trực tiếp. Có thể pha loãng với nước.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Thiếu hụt enzym Glucose-6-phosphate Dehydrogenase (G6PD)
- Trẻ em thiếu máu hoặc có bệnh về tim, gan, thận, phổi ( cần thận trọng)
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra:
- Phản ứng trên da (ban đỏ, mề đay)
- Rối loạn tạo máu
- Độc tính thận (khi lạm dụng thuốc trong thời gian dài)
Lưu ý: Ngừng sử dụng thuốc và báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Falgankid cùng với:
- Thuốc chống đông máu (Coumarin, Indandion): Paracetamol có thể làm tăng tác dụng của các thuốc này.
- Phenothiazin và các thuốc hạ sốt khác: Có thể gây sốt nghiêm trọng hơn.
- Rượu, thuốc chống co giật (Phenytoin, Barbiturat, Carbamazepin): Tăng nguy cơ độc tính gan.
- Isoniazid: Tăng nguy cơ tổn thương gan khi dùng liều cao.
Lưu ý: Báo cho bác sĩ biết về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
Dược lực học
Paracetamol ức chế cyclooxygenase (COX) ở hệ thần kinh trung ương, làm giảm sản xuất prostaglandin, chất trung gian gây đau và sốt. Tuy nhiên, tác động của paracetamol lên COX ngoại vi rất yếu, do đó, nó có tác dụng giảm đau và hạ sốt nhưng không có tác dụng chống viêm đáng kể.
Dược động học
Paracetamol hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa. Nó được chuyển hóa chủ yếu ở gan và bài tiết qua thận. Thời gian bán thải của paracetamol là khoảng 2-4 giờ.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Chỉ dùng theo đường uống. Không tiêm truyền hoặc dùng ngoài da.
- Sử dụng đúng liều lượng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Báo cho bác sĩ biết về các phản ứng phụ nghiêm trọng trên da.
- Không dùng thuốc quá hạn hoặc có dấu hiệu bất thường.
- Cẩn trọng khi dùng cho người thiếu máu.
- Cẩn trọng khi dùng cho người không dung nạp Fructose hoặc kém hấp thu galactose/glucose.
- Không dùng nhiều thuốc hạ sốt cùng lúc.
- Không sử dụng rượu bia trong khi dùng thuốc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, da xanh tím, nhiễm độc cấp tính (niêm mạc, móng tay), kích động, mê sảng, hạ thân nhiệt, mệt lả, thở nhanh nông, mạch yếu không đều, co giật (có thể dẫn đến tử vong), tổn thương gan (2-4 ngày sau khi dùng thuốc).
Xử trí: Rửa dạ dày (trong vòng 4 giờ), sử dụng N-acetylcysteine (trong vòng 36 giờ, hiệu quả nhất trong 10 giờ), than hoạt hoặc thuốc tẩy muối.
Lưu ý: Liên hệ ngay với bác sĩ nếu nghi ngờ quá liều.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều.
Bảo quản
Để xa tầm tay trẻ em. Bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30⁰C.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này