Fabamox 500

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-25792-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 12 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 1

Video

Fabamox 500: Thông tin chi tiết sản phẩm

Fabamox 500 là thuốc kháng sinh được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm khuẩn. Thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều lượng và các lưu ý khi sử dụng được trình bày dưới đây.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin Trihydrat) 500mg
Tá dược (Magnesi Stearat, Aerosil, Sodium Starch Glycolate) vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Dược lực học

Fabamox 500 là một penicillin bán tổng hợp (thuộc nhóm kháng sinh beta-lactam). Amoxicillin, hoạt chất chính của Fabamox 500, ức chế một hoặc nhiều enzym (protein liên kết với penicillin, PBP) trong quá trình sinh tổng hợp peptidoglycan của vi khuẩn – thành phần cấu trúc thiết yếu của thành tế bào vi khuẩn. Cơ chế này dẫn đến suy yếu thành tế bào vi khuẩn, ngăn chặn sự phát triển hoặc tiêu diệt vi khuẩn. Amoxicillin bền với môi trường axit nhưng dễ bị men beta-lactamase phân hủy.

2.2 Dược động học

  • Hấp thu: Fabamox được hấp thu nhanh chóng qua đường uống. Sinh khả dụng khoảng 70%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1 giờ (Tmax). Sự hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
  • Phân bố: Khoảng 18% Fabamox liên kết với protein huyết tương. Thể tích phân bố khoảng 0,3 - 0,4 L/kg. Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm túi mật, mô bụng, da, mỡ, mô cơ, dịch khớp và phúc mạc, mật và mủ. Amoxicillin có thể đi qua hàng rào nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.
  • Chuyển hóa: Khoảng 10-25% lượng Fabamox được chuyển hóa thành axit peniciloic không hoạt động và bài tiết qua nước tiểu.
  • Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua thận. Thời gian bán thải trung bình khoảng 1 giờ. Khoảng 60-70% Fabamox được bài tiết không đổi qua nước tiểu trong 6 giờ đầu sau khi dùng liều 250mg hoặc 500mg.

2.3 Công dụng

Fabamox 500 có tác dụng diệt khuẩn trên nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm E.coli, H. influenzae, N. gonorrhoeae, Diplococcus pneumoniae, Proteus mirabilis và các chủng tụ cầu không tiết penicillinase. Tuy nhiên, Amoxicillin không có tác dụng trên các vi khuẩn tiết penicillinase như một số chủng Klebsiella, Pseudomonas, tụ cầu kháng methicillin hay Enterobacter.

2.4 Chỉ định

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm họng, viêm tai giữa, viêm amidan, viêm xoang.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phổi do H. influenzae, phế cầu khuẩn, liên cầu khuẩn, tụ cầu khuẩn không tạo penicillinase.
  • Bệnh lậu, nhiễm khuẩn đường mật.
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu không biến chứng.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Đối tượng Liều dùng
Trẻ em (<20kg) 20-40mg/kg/ngày
Trẻ em <6 tuổi Nên dùng dạng bào chế khác (bột, hỗn dịch)
Trẻ em 6-10 tuổi 125-250mg/lần, cách 8 giờ
Trẻ em (viêm tai giữa) 750mg/lần x 2 lần/ngày, trong 2 ngày
Người lớn (thông thường) 1/2 - 1 viên/lần, cách 8 giờ
Người lớn (nhiễm khuẩn nặng, tái phát) 6 viên/lần x 2 lần/ngày
Áp-xe quanh răng 6 viên/lần x 2 lần/ngày, cách 8 giờ
Nhiễm khuẩn tiết niệu không biến chứng 6 viên/lần x 2 lần/ngày, cách 10-12 giờ
Dự phòng viêm nội tâm mạc (trước thủ thuật) 6 viên trước thủ thuật 1 giờ
Suy thận (CrCl < 10ml/phút) 1 viên/24 giờ
Suy thận (CrCl > 10ml/phút) 1 viên/12 giờ

3.2 Cách dùng

Uống thuốc theo đường uống. Có thể uống trước hoặc sau bữa ăn. Uống với nước lọc. Nên uống thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày. Không tự ý ngưng hoặc giảm liều thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Fabamox 500 nếu bạn dị ứng với Amoxicillin, các penicillin khác, hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Phát ban da (thường xuất hiện sau 7 ngày điều trị).

Ít gặp: Tiêu chảy, buồn nôn, hội chứng Stevens-Johnson, ban đỏ, mày đay.

Hiếm gặp: Mất ngủ, nhầm lẫn, lo lắng, kích động, chóng mặt, thay đổi hành vi, thiếu máu, ban xuất huyết giảm tiểu cầu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, mất bạch cầu hạt.

Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

  • Nifedipin: Có thể tăng hấp thu Amoxicillin.
  • Thuốc kìm khuẩn (Tetracyclin, Cloramphenicol): Có thể gây phản ứng đối kháng.
  • Allopurinol: Tăng nguy cơ phát ban.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không sử dụng thuốc nếu viên thuốc bị vỡ, chảy nước, đổi màu hoặc mốc.
  • Không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận.
  • Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc các dị nguyên khác. Ngừng thuốc ngay lập tức và tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp nếu gặp các triệu chứng sốc phản vệ (phù Quincke, hội chứng Stevens-Johnson, phát ban nặng).
  • Tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ.

7.2 Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú

Fabamox 500 được cho là an toàn khi sử dụng ở phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

9. Thông tin thêm về Amoxicillin

Amoxicillin là một kháng sinh beta-lactam phổ rộng, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, sự kháng thuốc đang gia tăng, vì vậy việc sử dụng thuốc cần được hướng dẫn bởi chuyên gia y tế.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ