Fabadroxil 500

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-29853-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco

Video

Fabadroxil 500mg

Fabadroxil 500mg là thuốc kháng sinh kê đơn chứa Cefadroxil, được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn trên đường hô hấp, tiết niệu, da và mô mềm.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefadroxil (Cefadroxil monohydrat compact) 500 mg
Tá dược Vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nang cứng

Công dụng và Chỉ định

Fabadroxil 500mg được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Cefadroxil, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu (bàng quang, niệu đạo)
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm
  • Viêm tủy xương (trong một số trường hợp)
  • Viêm khớp (trong một số trường hợp)

Thuốc Fabadroxil 500mg thường được chỉ định cho các trường hợp nhiễm khuẩn nhẹ và trung bình.

Chống chỉ định

Không sử dụng Fabadroxil 500mg cho những người bệnh:

  • Dị ứng hoặc mẫn cảm với Cefadroxil hoặc bất kỳ cephalosporin nào khác.
  • Dị ứng với bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Fabadroxil 500mg:

Thường gặp:

  • Tiêu chảy
  • Nôn
  • Đau bụng

Ít gặp:

  • Nổi mề đay
  • Ban da
  • Ngứa da
  • Tăng bạch cầu ưa acid
  • Tăng men gan (transaminase)
  • Viêm hoặc ngứa cơ quan sinh dục
  • Nhiễm nấm Candida

Hiếm gặp:

  • Sốt
  • Sốc phản vệ
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Viêm đại tràng màng giả
  • Hội chứng Stevens-Johnson
  • Hội chứng Lyell
  • Mạch phù
  • Viêm gan
  • Vàng da
  • Co giật
  • Kích động
  • Đau đầu
  • Thiếu máu
  • Giảm tiểu cầu
  • Giảm bạch cầu
  • Viêm thận
  • Nhiễm độc thận
  • Đau nhức khớp

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

Fabadroxil 500mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Probenecid: Giảm bài tiết Cefadroxil.
  • Furosemid, Aminoglycosid: Có thể gây độc thận.
  • Cholestyramin: Làm chậm quá trình hấp thu Cefadroxil.

Dược lực học

Cefadroxil là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ nhất. Cơ chế tác dụng của nó là ức chế enzyme transpeptidase, cần thiết cho sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự phá hủy thành tế bào vi khuẩn và gây chết vi khuẩn. Cefadroxil có phổ tác dụng rộng, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

Dược động học

Cefadroxil được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu. Thuốc được phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể. Cefadroxil được thải trừ chủ yếu qua đường thận dưới dạng không đổi. Khoảng 90% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu.

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng Fabadroxil 500mg tùy thuộc vào độ tuổi, cân nặng và mức độ nhiễm khuẩn. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định liều dùng phù hợp.

Độ tuổi Liều dùng
Người lớn (>40kg) 1-2 viên/ngày (500-1000mg), chia làm 1-2 lần uống.
Trẻ em (<40kg)
  • <1 tuổi: 25-50mg/kg/ngày, chia 2-3 lần uống.
  • 1-6 tuổi: 250mg/lần, ngày uống 2 lần.
  • >6 tuổi: 500mg/lần (1 viên), ngày uống 2 lần.
Người già Cần theo dõi chức năng thận. Liều dùng có thể cần điều chỉnh.
Suy thận Liều dùng cần điều chỉnh tùy thuộc vào độ thanh thải Creatinin (CrCl).

Thời gian điều trị tối thiểu là 5-10 ngày. Nên uống thuốc cùng với thức ăn để giảm tác dụng phụ lên đường tiêu hóa.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Tiền sử dị ứng: Cần thận trọng với người bệnh có tiền sử dị ứng với penicillin vì có thể xảy ra hiện tượng quá mẫn chéo.
  • Suy thận: Cần theo dõi chức năng thận chặt chẽ ở bệnh nhân suy thận.
  • Bội nhiễm: Tránh sử dụng kéo dài để hạn chế nguy cơ bội nhiễm.
  • Viêm đại tràng màng giả: Cần theo dõi các triệu chứng liên quan đến đường tiêu hóa.
  • Trẻ sơ sinh/sinh non: Cần thận trọng khi sử dụng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ sinh non.
  • Lái xe/vận hành máy móc: Cần thận trọng vì thuốc có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt.
  • Mang thai/cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, các triệu chứng liên quan đến thận hoặc thần kinh cơ.

Xử trí: Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thêm về Cefadroxil

Cefadroxil là một kháng sinh cephalosporin thế hệ đầu tiên có tác dụng diệt khuẩn rộng phổ. Nó được hấp thu tốt qua đường uống và có sinh khả dụng cao. So với Cephalexin, Cefadroxil có thể được dùng với liều lượng thấp hơn trong điều trị một số nhiễm khuẩn.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ