Fabadroxil 250Mg (GóI Bột)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-30523-18
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Thuốc bột uống
Quy cách:
Hộp 10 gói x 3g; Hộp 12 gói x 3g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco

Video

Fabadroxil 250mg (Gói bột)

Thuốc Fabadroxil 250mg (Gói bột) là thuốc kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 1, chứa hoạt chất Cefadroxil. Thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

Thành phần

Mỗi gói Fabadroxil 250mg chứa:

  • Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact): 250mg
  • Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống.

Công dụng

Fabadroxil 250mg được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn như:

  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm thận bể thận.
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm phế quản (cấp và mạn), viêm xoang, viêm amidan, viêm tai giữa, viêm phổi.
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: áp xe, nhọt, viêm vú, viêm hạch bạch huyết.
  • Một số nhiễm khuẩn khác: viêm khớp, viêm tủy xương.

Chỉ định

Thuốc được chỉ định cho các trường hợp nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Cefadroxil. Liều lượng và thời gian điều trị tùy thuộc vào loại nhiễm khuẩn, mức độ nghiêm trọng và đáp ứng của bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Chống chỉ định

Không sử dụng Fabadroxil 250mg cho những người:

  • Dị ứng hoặc mẫn cảm với Cefadroxil, các kháng sinh nhóm Cephalosporin hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Fabadroxil 250mg bao gồm:

Hệ thống Tác dụng phụ
Da Nổi mề đay, ban đỏ, ngứa, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson
Máu Tăng bạch cầu ưa eosin
Thần kinh Đau đầu, co giật, kích động
Gan Vàng da ứ mật, tăng transaminase
Tiêu hóa Tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng
Tiết niệu Viêm đại tràng giả mạc, viêm thận kẽ, ngứa bộ phận sinh dục

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.

Tương tác thuốc

Một số tương tác thuốc có thể xảy ra khi sử dụng Fabadroxil 250mg:

  • Probenecid: Làm giảm bài tiết Cefadroxil, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu.
  • Furosemid, Aminoglycosid: Có thể gây độc tính thận.
  • Cholestyramin: Làm giảm hấp thu Cefadroxil.

Dược lực học

Cefadroxil là kháng sinh beta-lactam thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ nhất. Nó hoạt động bằng cách ức chế men transpeptidase, một loại enzyme cần thiết cho quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự ức chế sinh trưởng và cuối cùng là tiêu diệt vi khuẩn.

Dược động học

Cefadroxil được hấp thu gần như hoàn toàn qua đường uống. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến hấp thu. Thuốc được phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể. Cefadroxil không bị chuyển hóa đáng kể và chủ yếu được thải trừ qua thận dưới dạng không đổi.

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng Fabadroxil 250mg tùy thuộc vào độ tuổi, cân nặng, tình trạng bệnh và chức năng thận. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Độ tuổi Liều dùng
Trẻ em, người lớn (>40kg) 500mg - 1g/lần, ngày 2 lần. Liều lượng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào mức độ nhiễm khuẩn.
Trẻ em (<40kg) <1 tuổi: 25-50mg/kg/ngày, chia 2-3 lần.
1-6 tuổi: 250mg/lần, ngày 2 lần.
>6 tuổi: 500mg/lần, ngày 2 lần.
Người già, suy thận Cần điều chỉnh liều lượng dựa trên chức năng thận. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

Thời gian điều trị tối thiểu là 5-10 ngày. Uống thuốc cùng với thức ăn để giảm khó chịu đường tiêu hóa.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Có khả năng xảy ra phản ứng dị ứng chéo với penicillin. Báo cho bác sĩ biết tiền sử dị ứng.
  • Theo dõi chức năng thận ở bệnh nhân suy thận.
  • Sử dụng kéo dài có thể gây bội nhiễm do vi khuẩn kháng thuốc.
  • Có thể gây viêm đại tràng giả mạc, đặc biệt ở người bệnh có tiền sử bệnh đường tiêu hóa.
  • Thận trọng khi sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ sinh non.
  • Không tự ý dùng thuốc, luôn tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Có thể gây đau đầu, kích động hoặc co giật (ít gặp), nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

Xử trí quá liều

Các triệu chứng quá liều: buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, co giật (ở người suy thận). Nếu xảy ra quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn quên nhiều liều.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

Thông tin bổ sung về Cefadroxil

Cefadroxil là một cephalosporin thế hệ thứ nhất có phổ kháng khuẩn rộng, hoạt động chống lại nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Nó được hấp thu tốt qua đường uống và được thải trừ chủ yếu qua thận. Cefadroxil có ưu điểm là có thể dùng liều duy nhất mỗi ngày trong một số trường hợp nhiễm khuẩn.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ