Fabadola 1200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-35945-22
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1200
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 01 lọ và 01 ống nước cất 10ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I – Pharbaco

Video

Fabadola 1200

Thuốc Fabadola 1200 được sử dụng trong điều trị nhiễm độc cấp tính và mãn tính, hỗ trợ điều trị ung thư và các bệnh lý khác.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Glutathione 1200mg
Tá dược Vừa đủ 1 lọ

Dạng bào chế: Bột pha tiêm.

2. Công dụng - Chỉ định

Fabadola 1200 được chỉ định trong các trường hợp:

  • Hỗ trợ làm giảm độc tính thần kinh do xạ trị và hóa trị liệu trong điều trị ung thư.
  • Hỗ trợ điều trị xơ gan do rượu, xơ gan, viêm gan virus B, C, D và gan nhiễm mỡ: cải thiện chỉ số sinh hóa, thể trạng bệnh nhân và tổn thương tế bào gan.
  • Hỗ trợ điều trị viêm tụy cấp.
  • Hỗ trợ điều trị ngộ độc thủy ngân (phối hợp với các thuốc điều trị ngộ độc thủy ngân đặc hiệu và Vitamin C liều cao).
  • Hỗ trợ điều trị rối loạn mạch ngoại vi, mạch vành và rối loạn huyết học (giảm đau khi đi bộ ở bệnh nhân tắc động mạch chi dưới).
  • Hỗ trợ điều trị chảy máu dưới nhện.
  • Hỗ trợ điều trị đái tháo đường type 2 (tăng nhạy cảm insulin).
  • Hỗ trợ điều trị vô sinh ở nam giới.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Đối tượng Liều dùng Khuyến cáo
Ngày dùng 300-600mg Tình trạng thông thường
Ngày dùng 600-1200mg Tình trạng nghiêm trọng

3.2 Cách dùng

Pha ngay trước khi tiêm với dung môi đi kèm. Hòa tan hoàn toàn, dung dịch phải trong suốt. Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch dưới sự hướng dẫn của nhân viên y tế.

4. Chống chỉ định

Người có tiền sử dị ứng với Glutathione hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp: buồn nôn, nôn, đau đầu, đau tại vị trí tiêm.

6. Tương tác thuốc

  • Vitamin K3, Vitamin B12, Calcium pantothenate, Acid orotic, các kháng Histamin, các Sulfamid và kháng sinh nhóm Tetracyclin: Có thể ảnh hưởng đến hoạt tính sinh học của Fabadola 1200.
  • Paracetamol và rượu: Làm mất tác dụng của Glutathione, giảm khả năng giải độc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Dùng đúng liều lượng khuyến cáo.
  • Không dùng cho người dị ứng với thành phần của thuốc.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc.
  • Hòa tan hoàn toàn thuốc trước khi tiêm.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có nghiên cứu đầy đủ. Hỏi ý kiến bác sĩ.

7.3 Quá liều

Chưa có báo cáo về quá liều. Sử dụng đúng liều lượng khuyến cáo.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học

Glutathione (GSH) tham gia tổng hợp leukotriene và là đồng yếu tố của enzyme glutathione Peroxidase. Nó đóng vai trò trong chuyển hóa sinh học và giải độc ở gan; hoạt động như một phân tử ưa nước được thêm vào các chất độc hoặc chất thải ưa mỡ trước khi bài tiết qua mật. Glutathione tham gia vào quá trình giải độc cả hợp chất ngoại sinh và nội sinh, tạo điều kiện bài tiết chất độc ra khỏi tế bào và cơ thể, đồng thời trung hòa các chất oxy hóa. Cơ chế thải độc gồm ngăn ngừa hấp thụ chất độc, trung hòa độc tố trong hệ tiêu hóa trước khi hấp thu.

9. Dược động học

Sau khi tiêm, glutathione hấp thụ mạnh vào tế bào. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là 30 phút. Glutathione ít bị thủy phân, các thành phần được tái hấp thu và phát huy tác dụng. Một lượng nhỏ được thải trừ qua nước tiểu.

10. Thông tin thêm về Glutathione

Glutathione là một tripeptide gồm ba axit amin: cysteine, glycine và acid glutamic. Nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm chống oxy hóa, giải độc, miễn dịch và tổng hợp DNA. Thiếu hụt glutathione có liên quan đến nhiều bệnh lý.

11. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-35945-22

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I – Pharbaco.

Đóng gói: Hộp 01 lọ và 01 ống nước cất 10ml.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ