Eylevox Ophthalmic Drops

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-22538-20
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch nhỏ mắt
Quy cách:
Hộp 1 lọ 5ml
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Samil Pharma Co., Ltd

Video

Eylevox Ophthalmic Drops

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm Eylevox Ophthalmic Drops
Dạng bào chế Dung dịch nhỏ mắt
Đóng gói Hộp 1 lọ 5ml
Nhà sản xuất Samil Pharma Co., Ltd (Hàn Quốc)
Số đăng ký (nếu có) VN-22538-20

Thành phần

Mỗi 1ml chứa:

  • Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat): 25mg
  • Tá dược vừa đủ 1ml

Thông tin chi tiết về Levofloxacin:

Levofloxacin là kháng sinh nhóm Quinolon, dẫn xuất của fluoroquinolon, có phổ tác dụng rộng trên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Nó ức chế enzym topoisomerase II (DNA-gyrase) và/hoặc topoisomerase IV, những enzym cần thiết cho quá trình sao chép và sửa chữa DNA của vi khuẩn. Levofloxacin là đồng phân S-(-)-isomer của ofloxacin, có hoạt tính diệt khuẩn mạnh hơn gấp 8-128 lần so với đồng phân D-isomer và mạnh gấp 2 lần so với Ofloxacin racemic. Sinh khả dụng đường uống cao (khoảng 99% so với đường tiêm), hấp thu nhanh và không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Phân bố rộng rãi vào các mô và cơ quan, nhưng khó qua hàng rào máu não. Thải trừ chủ yếu qua thận (khoảng 90%) ở dạng không đổi.

Công dụng - Chỉ định

Chỉ định: Điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn tại mắt như:

  • Viêm bờ mi
  • Viêm mí mắt
  • Viêm túi lệ
  • Viêm kết mạc
  • Loét giác mạc
  • Nhiễm khuẩn sau phẫu thuật mắt

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng: Nhỏ 1 giọt vào mỗi bên mắt, 3-4 lần/ngày. Liều lượng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào triệu chứng và mức độ nhiễm khuẩn. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Cách dùng:

  • Không đeo kính áp tròng khi dùng thuốc.
  • Tránh để đầu nhỏ giọt chạm vào mắt, lông mi hoặc bất kỳ bề mặt nào khác.
  • Kiểm tra niêm phong trước khi sử dụng lần đầu. Chỉ sử dụng nếu niêm phong còn nguyên vẹn.
  • Không sử dụng sản phẩm sau 20 ngày mở nắp.
  • Đậy nắp kỹ sau khi sử dụng và bảo quản nơi khô ráo.

Chống chỉ định

Không sử dụng Eylevox nếu bạn:

  • Quá mẫn với Levofloxacin hoặc các kháng sinh nhóm Quinolon khác.
  • Bị động kinh.
  • Thiếu hụt G6PD.
  • Có tiền sử bệnh lý ở gân cơ do sử dụng fluoroquinolon.

Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Kích ứng, ngứa mắt
  • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, táo bón, khó tiêu
  • Tăng enzym gan
  • Mất ngủ, đau đầu

Ít gặp: Hoa mắt, căng thẳng, kích động, lo lắng, đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, nôn, táo bón, tăng bilirubin huyết, viêm âm đạo, nhiễm nấm Candida sinh dục, ngứa, phát ban.

Hiếm gặp: Tăng hoặc giảm huyết áp, loạn nhịp tim, viêm đại tràng màng giả, khô miệng, viêm dạ dày, phù lưỡi, đau khớp, yếu cơ, đau cơ, viêm tủy xương, viêm gân Achille, co giật, giấc mơ bất thường, trầm cảm, rối loạn tâm thần, phù Quinck, sốc phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson và Lyell.

Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tương tác thuốc

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược, đặc biệt là các loại thuốc nhỏ mắt khác để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Lưu ý thận trọng

Thận trọng:

  • Không sử dụng nếu thấy vật thể lạ trong lọ hoặc dung dịch bị đổi màu.
  • Không sử dụng thuốc quá hạn hoặc có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không sử dụng Levofloxacin cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

Xử lý quá liều

Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu nghi ngờ quá liều, liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều

Nhỏ liều đã quên ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Ưu điểm

  • Dạng bào chế thuận tiện, nhỏ gọn.
  • Tác dụng tại chỗ, hạn chế tác dụng phụ toàn thân.
  • Phổ kháng sinh rộng.
  • Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP quốc tế.

Nhược điểm

  • Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
  • Chỉ sử dụng trong vòng 20 ngày sau khi mở nắp.

Thông tin trong tài liệu này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ