Levoseren Solution

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19338-15
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch uống
Quy cách:
Hộp 1 lọ 75ml
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Samil Pharm. Co., Ltd

Video

Levoseren Solution: Thông tin chi tiết sản phẩm

Levoseren Solution là thuốc chống dị ứng dạng dung dịch uống, được chỉ định trong điều trị các triệu chứng dị ứng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Levocetirizine 0.5mg/ml

Dạng bào chế: Dung dịch uống

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Levocetirizine, hoạt chất chính trong Levoseren Solution, là chất đối kháng thụ thể H1 thế hệ thứ 3. Nó cạnh tranh với histamine nội sinh để liên kết với thụ thể H1 ngoại vi trên bề mặt tế bào effector, từ đó ngăn chặn các triệu chứng dị ứng do giải phóng histamine gây ra như phát ban, mẩn ngứa, hắt hơi, chảy nước mũi,...

Levocetirizine có ái lực với các chất ức chế H1 cao gấp 2 lần so với Cetirizine.

2.2 Chỉ định

  • Viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc kéo dài
  • Dị ứng do tiếp xúc với các tác nhân như bụi bặm, lông động vật, phấn hoa,...
  • Mày đay mạn tính

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 10ml/ngày
  • Trẻ em từ 6-12 tuổi: 5ml/ngày
  • Trẻ em dưới 6 tuổi: Dùng theo hướng dẫn của bác sĩ
  • Bệnh nhân cao tuổi bị suy thận:
    • CLcr > 50ml/phút: 10ml/ngày
    • CLcr từ 30-49ml/phút: 10ml/lần, 2 ngày/lần
    • CLcr < 30ml/phút: 10ml/lần, 3 ngày/lần
    • CLcr < 10ml/phút: Không được dùng thuốc

3.2 Cách dùng

Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch uống, thuận tiện cho cả trẻ nhỏ. Sử dụng cốc đong đi kèm để đảm bảo liều lượng chính xác.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Levocetirizine, các dẫn xuất Piperazine hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào khác trong thuốc.
  • Suy thận nặng (CLcr < 10ml/phút).
  • Trẻ em dưới 6 tháng tuổi (không khuyến cáo).

5. Tác dụng phụ

Levocetirizine ít gây tác dụng phụ hơn so với các thuốc kháng histamine thế hệ 2. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: khô miệng, đau đầu, mệt mỏi, buồn ngủ. Nặng hơn có thể gặp buồn nôn, suy nhược cơ thể, đau bụng. Thông báo cho bác sĩ/dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Các nghiên cứu cho thấy không có tương tác bất lợi đáng kể khi sử dụng Levocetirizine đồng thời với Antipyrine, Cimetidin, Diazepam, Erythromycin, Ketoconazole, Azithromycin, và Pseudoephedrine. Tuy nhiên, Theophylline có thể làm giảm độ thanh thải của Levocetirizine, và Ritonavir có thể làm tăng AUC huyết tương và thời gian bán hủy của Levocetirizine. Uống rượu có thể làm giảm sự tỉnh táo và hiệu quả của thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân động kinh hoặc có nguy cơ co giật.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có vấn đề về tiểu tiện (có thể gây bí tiểu).
  • Có thể gây buồn ngủ, mệt mỏi. Không lái xe hoặc vận hành máy móc nếu có triệu chứng này.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Nghiên cứu trên động vật chưa tìm thấy tác động có hại đối với thai nhi. Tuy nhiên, Levocetirizine bài tiết qua sữa mẹ, vì vậy cần thận trọng và cân nhắc việc ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.

7.3 Xử trí quá liều

Triệu chứng: Buồn ngủ, bồn chồn. Xử trí: Rửa dạ dày, điều trị hỗ trợ, khắc phục triệu chứng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Đóng kín nắp lọ sau khi sử dụng. Sử dụng hết trong vòng 1 tháng kể từ khi mở nắp.

8. Thông tin thêm về Levocetirizine

Levocetirizine là đồng phân hoạt động của cetirizine, có hiệu quả trong điều trị các triệu chứng dị ứng. Nghiên cứu cho thấy liều cao Levocetirizine hiệu quả trong điều trị mày đay tự phát mạn tính.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng dung dịch uống, dễ dùng cho trẻ em.
  • Dễ dàng điều chỉnh liều lượng.
  • Hiệu quả trong điều trị dị ứng lâu năm và dị ứng do các yếu tố kích ứng.
  • Thuốc nhập khẩu, đạt tiêu chuẩn chất lượng.
  • Hiệu quả trong điều trị mày đay tự phát mạn tính.

Nhược điểm:

  • Cần thêm nghiên cứu về độ an toàn cho trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Giá thuốc có thể cao.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ