Evipure 4Flex
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Evipure 4Flex: Hỗ trợ sức khỏe xương khớp
Evipure 4Flex là sản phẩm hỗ trợ điều trị thoái hóa khớp, thấp khớp, thoái hóa cột sống và các tổn thương xương khớp khác. Sản phẩm chứa nhiều thành phần hoạt chất có tác dụng bổ sung dưỡng chất, tái tạo mô sụn và bảo vệ hệ cơ xương khớp.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acid Hyaluronic | 3 mg |
Mixed Tocopherols (Vitamin E) | 30 mg |
Glucosamine Sulfate 2KCl | 500 mg |
Chiết xuất Boswellia Serrata (35% axit boswellic) | 70 mg |
Omega-3 (DHA 60 mg, EPA 90 mg) | 150 mg |
Vitamin E thiên nhiên | 15 IU |
Vitamin B1 | 1 mg |
Undenatured Chicken Collagen type II | 40 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Thông tin thêm về thành phần:
- Glucosamine Sulfate: Một amino monosaccharide, là nguyên liệu để tổng hợp Proteoglycan, kích thích tế bào sụn khớp tăng tổng hợp và trùng hợp Proteoglycan bình thường.
- Acid Hyaluronic: Có tác dụng điều trị các chứng rối loạn khớp, bao gồm viêm xương khớp. Có thể được uống hoặc tiêm vào khớp.
- Boswellia Serrata: Chiết xuất từ nhựa cây Boswellia, có tính chống viêm.
- Omega-3 (DHA & EPA): Có tác dụng chống viêm và hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
- Collagen type II: Là thành phần cấu trúc chính của sụn khớp, giúp duy trì độ đàn hồi và sức khỏe của khớp.
2. Công dụng và Chỉ định
2.1 Công dụng
- Hỗ trợ phòng ngừa và điều trị thoái hóa khớp, thấp khớp, thoái hóa cột sống và các tổn thương xương khớp.
- Bổ sung dưỡng chất giúp tái tạo mô sụn, làm trơn các ổ khớp.
- Bảo vệ và duy trì hệ cơ xương khớp chắc khỏe, giúp vận động linh hoạt.
- Hỗ trợ làm chậm tiến triển thoái hóa xương khớp.
- Làm mạnh gân cốt, tăng cường khả năng vận động.
2.2 Chỉ định
Sản phẩm được sử dụng cho:
- Bệnh nhân đau nhức xương khớp, thoái hóa xương khớp (thoái hóa đốt sống cổ, lưng, gối, thoát vị đĩa đệm, đau mỏi vai gáy).
- Người trung niên và người cao tuổi.
- Người làm việc văn phòng ít vận động, lái xe.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng thông thường: Uống 1 viên/lần, 2 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống sau khi ăn. Uống với nước đun sôi để nguội, nuốt cả viên, không nhai.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng sản phẩm nếu mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ. Tuy nhiên, nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc. Tuy nhiên, nên thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
- Quan sát kỹ sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu thấy dấu hiệu bất thường (mốc, biến màu, chảy nước), không sử dụng.
- Sử dụng đúng liều lượng, hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Không tự ý điều chỉnh liều dùng.
- Sử dụng đều đặn để đạt hiệu quả tốt nhất.
7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và cho con bú
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
7.3 Bảo quản
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không tự ý ngừng sử dụng sản phẩm mà chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
8. Thông tin khác
Nhà sản xuất: Amphaco USA - Mỹ
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Lưu ý: Sản phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
9. Dược lực học và Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn chính thức của nhà sản xuất)
10. Xử lý quá liều và quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn chính thức của nhà sản xuất)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này