Evermil 10Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Evermil 10mg
Thông tin chi tiết sản phẩm
Evermil 10mg là thuốc chống ung thư thuộc nhóm thuốc ức chế kinase mTOR, chứa hoạt chất Everolimus.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Everolimus | 10mg/viên |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
Evermil 10mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Ung thư vú tiến triển
- Ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển
- Khối u thần kinh nội tiết tuyến tụy tiến triển
- Điều trị u tế bào khổng lồ dưới màng đệm
3. Liều dùng - Cách dùng
Đường dùng: Uống
Liều khuyến cáo: 1 viên/lần/ngày
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Evermil 10mg cho người có tiền sử mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Khó thở hoặc khó nuốt
- Sưng mặt, cổ họng
- Ngứa dữ dội, phát ban đỏ, nổi mụn
Tác dụng phụ thường gặp:
- Nhiễm trùng (ớn lạnh, sốt)
- Ho
- Khò khè
- Khát nước quá mức
- Thay đổi lượng nước tiểu
- Mệt mỏi
- Chảy máu
- Tăng cảm giác thèm ăn (khi giảm cân)
6. Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc ức chế CYP3A4 và P-gp: Làm tăng nồng độ Everolimus trong máu.
Tương tác với các thuốc cảm ứng CYP3A4 và P-gp: Làm giảm nồng độ Everolimus trong máu.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong thời gian điều trị.
- Vệ sinh răng miệng tốt và kiểm tra răng miệng thường xuyên (có thể gây loét miệng).
- Nguy cơ nhiễm trùng tăng cao trong quá trình điều trị.
- Có thể gây viêm gan B tái nhiễm.
- Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- Không sử dụng cho người dưới 18 tuổi.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc (có thể gây chóng mặt).
7.1 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú:
Không khuyến cáo sử dụng Evermil cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
7.2 Xử trí khi quá liều:
Chưa có thông tin về xử trí quá liều.
7.3 Quên liều:
Không có thông tin cụ thể về cách xử lý khi quên liều. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
7.4 Bảo quản:
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 25 độ C.
8. Dược lực học
Evermil 10mg ức chế hoạt động của protein mTOR (mục tiêu động vật có vú của rapamycin), có vai trò điều chỉnh sự phát triển tế bào. Thuốc làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách ức chế protein mTOR, giúp giảm kích thước khối u và cải thiện kết quả điều trị.
9. Dược động học
Everolimus đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) sau khi uống 1-2 giờ. Everolimus liên kết với protein huyết tương khoảng 74%. Thể tích phân bố trung tâm và ngoại vi lần lượt là 191L và 517L. Everolimus được chuyển hóa ở gan, tạo ra 6 chất chuyển hóa có hoạt tính yếu hơn. Thời gian bán thải (t½) của Everolimus là khoảng 30 giờ.
10. Thông tin về Everolimus (Hoạt chất)
Everolimus là một chất ức chế kinase mTOR thế hệ thứ hai. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn tín hiệu tế bào cần thiết cho sự phát triển và sinh sản của tế bào ung thư. Everolimus đã được chứng minh hiệu quả trong điều trị một số loại ung thư.
11. Sản phẩm thay thế
Một số sản phẩm chứa Everolimus tương tự như Evertor 10mg và Afinitor 10mg (cần lưu ý về nguồn gốc xuất xứ và chất lượng sản phẩm).
12. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm: Hiệu quả trong điều trị một số loại ung thư, có đầy đủ dữ liệu lâm sàng chứng minh.
Nhược điểm: Có thể gây ra các tác dụng phụ như khó thở, ho, chảy máu…
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này