Eurorapi 20

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-14587-12
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20
Dạng bào chế:
Viên nén bao tan trong ruột
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Bangladesh
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật

Video

Eurorapi 20

Tên thuốc: Eurorapi 20

Nhóm thuốc: Thuốc ức chế bơm proton (PPI), Thuốc tiêu hóa

Dạng bào chế: Viên nén bao tan trong ruột

Thành phần

Mỗi viên nén bao tan Eurorapi 20 chứa:

  • Rabeprazole: 20mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Thông tin về Rabeprazole

Rabeprazole là một thuốc ức chế bơm proton (PPI). Nó hoạt động bằng cách giảm lượng acid được sản xuất trong dạ dày. Rabeprazole ức chế bơm proton trong tế bào thành dạ dày, ngăn chặn sự vận chuyển ion H+ vào lòng dạ dày, do đó làm giảm sản xuất acid clohydric (HCl).

Nghiên cứu cho thấy Rabeprazole có hiệu quả trong điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD), loét dạ dày tá tràng và duy trì việc chữa lành GERD. So với các PPI khác như Omeprazole, Lansoprazole và Pantoprazole, dược lực học của Rabeprazole ít bị ảnh hưởng bởi cytochrome P450 (CYP) 2C19, dẫn đến ít tương tác thuốc hơn.

Công dụng - Chỉ định

Eurorapi 20 được chỉ định để điều trị:

  • Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD)
  • Loét dạ dày, tá tràng
  • Hội chứng Zollinger-Ellison

Liều dùng - Cách dùng

Tình trạng Liều dùng Thời gian điều trị
Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) 1 viên/ngày (20mg) 4-8 tuần
Loét dạ dày, tá tràng 1 viên/ngày (20mg) 4 tuần
Hội chứng Zollinger-Ellison 3 viên/ngày (60mg), chia làm nhiều lần Theo chỉ định của bác sĩ

Cách dùng: Uống nguyên viên vào buổi sáng, trước bữa ăn. Không nhai, nghiền nát hoặc bẻ đôi viên thuốc.

Chống chỉ định

Không sử dụng Eurorapi 20 nếu bạn:

  • Dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Eurorapi 20 bao gồm:

  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Tiêu chảy
  • Cảm cúm
  • Viêm mũi, viêm họng, ho
  • Đầy hơi, đau bụng
  • Đau lưng
  • Táo bón
  • Mất ngủ (ít gặp)

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào bất thường, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.

Tương tác thuốc

Eurorapi 20 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Phenytoin: Có thể làm kéo dài thời gian chuyển hóa và đào thải Phenytoin.
  • Ketoconazole, Ampicillin, Sắt: Có thể làm thay đổi sinh khả dụng của các thuốc này.
  • Digoxin: Có thể làm tăng tác dụng của Digoxin.
  • Thuốc kháng acid chứa Hydroxyd nhôm hay Hydroxyd Magie: Có thể làm giảm nồng độ thuốc trong máu.

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

Dược lực học

Rabeprazole là một chất ức chế bơm proton mạnh mẽ và đặc hiệu. Nó ức chế sự bài tiết acid clohydric (HCl) ở dạ dày bằng cách ức chế H+/K+-ATPase enzyme (bơm proton) ở tế bào thành dạ dày.

Dược động học

Thông tin chi tiết về dược động học của Rabeprazole cần được tham khảo từ nguồn tài liệu chuyên ngành.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
  • Cẩn trọng khi sử dụng cho người suy giảm chức năng gan.
  • Rabeprazole có thể che giấu các triệu chứng của ung thư dạ dày. Cần khám bệnh định kỳ để loại trừ các bệnh ác tính.
  • Chưa có nghiên cứu đầy đủ về tính an toàn và hiệu quả ở trẻ em, không nên sử dụng cho trẻ em.
  • Không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Nếu gặp chóng mặt hoặc mất ngủ, không lái xe hoặc vận hành máy móc.

Xử lý quá liều

Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất. Điều trị triệu chứng và rửa dạ dày có thể được thực hiện nếu cần thiết.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Tóm tắt thông tin Gemini

(Thêm thông tin tóm tắt dữ liệu từ Gemini ở đây nếu có. Ví dụ: nếu Gemini cung cấp thêm thông tin về sinh khả dụng, thời gian bán hủy, hoặc các nghiên cứu lâm sàng cụ thể, hãy chèn nó vào phần này.)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ